Công Ty TNHH Tập Đoàn Sv Groups

Mã số thuế: 0108965772
Địa chỉ: Số 66 Ngõ 364 Tổ 5 Giải Phóng
Người ĐDPL: Trương Thế Anh
Ngày cấp giấy phép: 30/10/2019
Ngành nghề chính: Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Điện thoại: Đang cập nhật...
Trạng thái: Đang hoạt động
Cập nhật: Cập nhật mã số thuế 0108965772 lần cuối vào 25/11/2021 01:18.
# Tên ngành Mã ngành
1 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 8532 85600
2 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 8532 85590
3 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 8532 85520
4 Giáo dục thể thao và giải trí 8532 85510
5 Đào tạo đại học và sau đại học 8532 85420
6 Đào tạo cao đẳng 8532 85410
7 Dạy nghề 8532 85322
8 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp 8532 85321
9 Giáo dục nghề nghiệp 8532
10 Cung ứng lao động tạm thời 7730 78200
11 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 7730 78100
12 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 7730 77400
13 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 7730 77309
14 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 7730 77303
15 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 7730 77302
16 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 7730 77301
17 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
18 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 7710 77290
19 Cho thuê băng, đĩa video 7710 77220
20 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 7710 77210
21 Cho thuê xe có động cơ khác 7710 77109
22 Cho thuê ôtô 7710 77101
23 Cho thuê xe có động cơ 7710
24 Hoạt động nhiếp ảnh 7110 74200
25 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 7110 74100
26 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 7110 73200
27 Quảng cáo 7110 73100
28 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 7110 72200
29 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 7110 72100
30 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 7110 71200
31 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 7110 71109
32 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 7110 71103
33 Hoạt động đo đạc bản đồ 7110 71102
34 Hoạt động kiến trúc 7110 71101
35 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
36 Xuất bản phần mềm 5630 58200
37 Hoạt động xuất bản khác 5630 58190
38 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 5630 58130
39 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 5630 58120
40 Xuất bản sách 5630 58110
41 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 5630 56309
42 Quán rượu, bia, quầy bar 5630 56301
43 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
44 Dịch vụ ăn uống khác 5610 56290
45 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 5610 56210
46 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 5610 56109
47 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 5610 56101
48 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
49 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 5510 55104
50 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510 55103
51 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510 55102
52 Khách sạn 5510 55101
53 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
54 Chuyển phát 5229 53200
55 Bưu chính 5229 53100
56 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 5229 52299
57 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 5229 52292
58 Dịch vụ đại lý tàu biển 5229 52291
59 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
60 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 5210 52109
61 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 5210 52102
62 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 5210 52101
63 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
64 Vận tải đường ống 4933 49400
65 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 4933 49339
66 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 4933 49334
67 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 4933 49333
68 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 4933 49332
69 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 4933 49331
70 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
71 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 4932 49329
72 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 4932 49321
73 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
74 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47640
75 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47630
76 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47620
77 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47610
78 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47599
79 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47594
80 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47593
81 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47592
82 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47591
83 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
84 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663 46639
85 Bán buôn đồ ngũ kim 4663 46637
86 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 4663 46636
87 Bán buôn sơn, vécni 4663 46635
88 Bán buôn kính xây dựng 4663 46634
89 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 4663 46633
90 Bán buôn xi măng 4663 46632
91 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 4663 46631
92 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
93 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 4659 46599
94 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 4659 46595
95 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 4659 46594
96 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 4659 46593
97 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 4659 46592
98 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 4659 46591
99 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
100 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 4649 46530
101 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 4649 46520
102 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 4649 46510
103 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 4649 46499
104 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 4649 46498
105 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 4649 46497
106 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 4649 46496
107 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 4649 46495
108 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 4649 46494
109 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 4649 46493
110 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 4649 46492
111 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 4649 46491
112 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
113 Bán buôn gạo 4620 46310
114 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 4620 46209
115 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 4620 46204
116 Bán buôn động vật sống 4620 46203
117 Bán buôn hoa và cây 4620 46202
118 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 4620 46201
119 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
120 Đấu giá 4610 46103
121 Môi giới 4610 46102
122 Đại lý 4610 46101
123 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
124 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 4511 45120
125 Bán buôn xe có động cơ khác 4511 45119
126 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 4511 45111
127 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
128 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 4322 43900
129 Hoàn thiện công trình xây dựng 4322 43300
130 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 4322 43290
131 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 4322 43222
132 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 4322 43221
133 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
134 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su 2100 22120
135 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su 2100 22110
136 Sản xuất hoá dược và dược liệu 2100 21002
137 Sản xuất thuốc các loại 2100 21001
138 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu 2100
thông tin doanh nghiệp mới thành lập,tra cứu ngành nghề kinh doanh,đồ gỗ đồng kỵ,khí công nghiệp,bộ bàn ghế đồng kỵ,Bộ Bàn Ghế Đồng Kỵ Cao Cấp,Dịch vụ thành lập công ty ,check ip,kiểm tra ip