Công Ty TNHH Tedxvietnam & Community Development

Tên giao dịch: Tedxvietnam & Community Development Company Limited
Mã số thuế: 0315987774
Địa chỉ: 18 Hoàng Kế Viêm
Người ĐDPL: Hoàng Ngọc Anh
Ngày cấp giấy phép: 30/10/2019
Ngành nghề chính: Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại
Điện thoại: Đang cập nhật...
Trạng thái: Đang hoạt động
Cập nhật: Cập nhật mã số thuế 0315987774 lần cuối vào 25/11/2021 02:12.
# Tên ngành Mã ngành
1 Hoạt động chăm sóc tập trung khác chưa được phân vào đâu 8790 87909
2 Hoạt động chữa bệnh, phục hồi nhân phẩm cho đối tượng mại dâm 8790 87901
3 Hoạt động chăm sóc tập trung khác 8790
4 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người tàn tật 8730 87303
5 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người già 8730 87302
6 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công (trừ thương bệnh binh) 8730 87301
7 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công, người già và người tàn tật không có khả năng tự chăm sóc 8730
8 Giáo dục trung học phổ thông 8531 85312
9 Giáo dục trung học cơ sở 8531 85311
10 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông 8531
11 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 7830 82110
12 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 7830 81300
13 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 7830 81290
14 Vệ sinh chung nhà cửa 7830 81210
15 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 7830 81100
16 Dịch vụ điều tra 7830 80300
17 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn 7830 80200
18 Hoạt động bảo vệ cá nhân 7830 80100
19 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 7830 79200
20 Điều hành tua du lịch 7830 79120
21 Đại lý du lịch 7830 79110
22 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài 7830 78302
23 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước 7830 78301
24 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
25 Xây dựng nhà các loại 3830 41000
26 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 3830 39000
27 Tái chế phế liệu phi kim loại 3830 38302
28 Tái chế phế liệu kim loại 3830 38301
29 Tái chế phế liệu 3830
30 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác 3822 38229
31 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế 3822 38221
32 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
33 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 3812 38210
34 Thu gom rác thải độc hại khác 3812 38129
35 Thu gom rác thải y tế 3812 38121
36 Thu gom rác thải độc hại 3812
37 Thu gom rác thải không độc hại 3700 38110
38 Xử lý nước thải 3700 37002
39 Thoát nước 3700 37001
40 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
thông tin doanh nghiệp mới thành lập,tra cứu ngành nghề kinh doanh,đồ gỗ đồng kỵ,khí công nghiệp,bộ bàn ghế đồng kỵ,Bộ Bàn Ghế Đồng Kỵ Cao Cấp,Dịch vụ thành lập công ty ,check ip,kiểm tra ip