Công Ty TNHH Đầu Tư Dịch Vụ Và Thương Mại Phượng Hoàng Việt

Tên giao dịch: Viet Phoenix Trading And Services Investment Company Limited
Mã số thuế: 0315990449
Địa chỉ: 178 Ung Văn Khiêm
Người ĐDPL: Nguyễn Thanh Dũng
Ngày cấp giấy phép: 31/10/2019
Ngành nghề chính: Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Điện thoại: 0913846981
Trạng thái: Đang hoạt động
Cập nhật: Cập nhật mã số thuế 0315990449 lần cuối vào 25/11/2021 05:27.
# Tên ngành Mã ngành
1 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 7830 82110
2 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 7830 81300
3 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 7830 81290
4 Vệ sinh chung nhà cửa 7830 81210
5 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 7830 81100
6 Dịch vụ điều tra 7830 80300
7 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn 7830 80200
8 Hoạt động bảo vệ cá nhân 7830 80100
9 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 7830 79200
10 Điều hành tua du lịch 7830 79120
11 Đại lý du lịch 7830 79110
12 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài 7830 78302
13 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước 7830 78301
14 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
15 Cung ứng lao động tạm thời 7730 78200
16 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 7730 78100
17 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 7730 77400
18 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 7730 77309
19 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 7730 77303
20 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 7730 77302
21 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 7730 77301
22 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
23 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 7710 77290
24 Cho thuê băng, đĩa video 7710 77220
25 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 7710 77210
26 Cho thuê xe có động cơ khác 7710 77109
27 Cho thuê ôtô 7710 77101
28 Cho thuê xe có động cơ 7710
29 Hoạt động nhiếp ảnh 7110 74200
30 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 7110 74100
31 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 7110 73200
32 Quảng cáo 7110 73100
33 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 7110 72200
34 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 7110 72100
35 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 7110 71200
36 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 7110 71109
37 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 7110 71103
38 Hoạt động đo đạc bản đồ 7110 71102
39 Hoạt động kiến trúc 7110 71101
40 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
41 Dịch vụ ăn uống khác 5610 56290
42 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 5610 56210
43 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 5610 56109
44 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 5610 56101
45 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
46 Chuyển phát 5229 53200
47 Bưu chính 5229 53100
48 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 5229 52299
49 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 5229 52292
50 Dịch vụ đại lý tàu biển 5229 52291
51 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
52 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 5224 52245
53 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 5224 52244
54 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 5224 52243
55 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 5224 52242
56 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 5224 52241
57 Bốc xếp hàng hóa 5224
58 Vận tải hàng hóa hàng không 5022 51200
59 Vận tải hành khách hàng không 5022 51100
60 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 5022 50222
61 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 5022 50221
62 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
63 Vận tải đường ống 4933 49400
64 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 4933 49339
65 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 4933 49334
66 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 4933 49333
67 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 4933 49332
68 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 4933 49331
69 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
70 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4773 47739
71 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 4773 47738
72 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 4773 47737
73 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 4773 47736
74 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 4773 47735
75 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 4773 47734
76 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 4773 47733
77 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 4773 47732
78 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 4773 47731
79 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
80 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772 47722
81 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 4772 47721
82 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
83 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4669 47110
84 Bán buôn tổng hợp 4669 46900
85 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 4669 46699
86 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 4669 46697
87 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 4669 46696
88 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 4669 46695
89 Bán buôn cao su 4669 46694
90 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 4669 46693
91 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 4669 46692
92 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 4669 46691
93 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
94 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663 46639
95 Bán buôn đồ ngũ kim 4663 46637
96 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 4663 46636
97 Bán buôn sơn, vécni 4663 46635
98 Bán buôn kính xây dựng 4663 46634
99 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 4663 46633
100 Bán buôn xi măng 4663 46632
101 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 4663 46631
102 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
103 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 4662 46624
104 Bán buôn kim loại khác 4662 46623
105 Bán buôn sắt, thép 4662 46622
106 Bán buôn quặng kim loại 4662 46621
107 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
108 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 4659 46599
109 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 4659 46595
110 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 4659 46594
111 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 4659 46593
112 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 4659 46592
113 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 4659 46591
114 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
115 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 4649 46530
116 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 4649 46520
117 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 4649 46510
118 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 4649 46499
119 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 4649 46498
120 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 4649 46497
121 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 4649 46496
122 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 4649 46495
123 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 4649 46494
124 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 4649 46493
125 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 4649 46492
126 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 4649 46491
127 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
128 Bán buôn giày dép 4641 46414
129 Bán buôn hàng may mặc 4641 46413
130 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 4641 46412
131 Bán buôn vải 4641 46411
132 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
133 Đấu giá 4610 46103
134 Môi giới 4610 46102
135 Đại lý 4610 46101
136 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
137 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 4322 43900
138 Hoàn thiện công trình xây dựng 4322 43300
139 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 4322 43290
140 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 4322 43222
141 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 4322 43221
142 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
143 Sản xuất sợi nhân tạo 2023 20300
144 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu 2023 20290
145 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023 20232
146 Sản xuất mỹ phẩm 2023 20231
147 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
148 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 1629 17010
149 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 1629 16292
150 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 1629 16291
151 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
thông tin doanh nghiệp mới thành lập,tra cứu ngành nghề kinh doanh,đồ gỗ đồng kỵ,khí công nghiệp,bộ bàn ghế đồng kỵ,Bộ Bàn Ghế Đồng Kỵ Cao Cấp,Dịch vụ thành lập công ty ,check ip,kiểm tra ip