Công Ty Cổ Phần Khởi Nghiệp Công Nghệ Cao - Bách Khoa

Tên giao dịch: Bach Khoa - High Technology Startup Joint Stock Company
Mã số thuế: 0108968420
Địa chỉ: Nhà Số 2, Ngách 117/55 Nguyễn Sơn, Tổ 3
Người ĐDPL: Nguyễn Đức Khoản
Ngày cấp giấy phép: 31/10/2019
Ngành nghề chính: Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác
Điện thoại: 0981166688
Trạng thái: Đang hoạt động
Cập nhật: Cập nhật mã số thuế 0108968420 lần cuối vào 25/11/2021 05:27.
# Tên ngành Mã ngành
1 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 8532 85600
2 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 8532 85590
3 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 8532 85520
4 Giáo dục thể thao và giải trí 8532 85510
5 Đào tạo đại học và sau đại học 8532 85420
6 Đào tạo cao đẳng 8532 85410
7 Dạy nghề 8532 85322
8 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp 8532 85321
9 Giáo dục nghề nghiệp 8532
10 Giáo dục trung học phổ thông 8531 85312
11 Giáo dục trung học cơ sở 8531 85311
12 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông 8531
13 Hoạt động thú y 7490 75000
14 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 7490 74909
15 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 7490 74901
16 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
17 Hoạt động nhiếp ảnh 7110 74200
18 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 7110 74100
19 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 7110 73200
20 Quảng cáo 7110 73100
21 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 7110 72200
22 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 7110 72100
23 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 7110 71200
24 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 7110 71109
25 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 7110 71103
26 Hoạt động đo đạc bản đồ 7110 71102
27 Hoạt động kiến trúc 7110 71101
28 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
29 Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 5911 59130
30 Hoạt động hậu kỳ 5911 59120
31 Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình 5911 59113
32 Hoạt động sản xuất phim video 5911 59112
33 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh 5911 59111
34 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 5911
35 Xuất bản phần mềm 5630 58200
36 Hoạt động xuất bản khác 5630 58190
37 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 5630 58130
38 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 5630 58120
39 Xuất bản sách 5630 58110
40 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 5630 56309
41 Quán rượu, bia, quầy bar 5630 56301
42 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
43 Dịch vụ ăn uống khác 5610 56290
44 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 5610 56210
45 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 5610 56109
46 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 5610 56101
47 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
48 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu 5590 55909
49 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm 5590 55902
50 Ký túc xá học sinh, sinh viên 5590 55901
51 Cơ sở lưu trú khác 5590
52 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 5510 55104
53 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510 55103
54 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510 55102
55 Khách sạn 5510 55101
56 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
57 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 4741 47420
58 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741 47412
59 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 4741 47411
60 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
61 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4669 47110
62 Bán buôn tổng hợp 4669 46900
63 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 4669 46699
64 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 4669 46697
65 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 4669 46696
66 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 4669 46695
67 Bán buôn cao su 4669 46694
68 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 4669 46693
69 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 4669 46692
70 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 4669 46691
71 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
72 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663 46639
73 Bán buôn đồ ngũ kim 4663 46637
74 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 4663 46636
75 Bán buôn sơn, vécni 4663 46635
76 Bán buôn kính xây dựng 4663 46634
77 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 4663 46633
78 Bán buôn xi măng 4663 46632
79 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 4663 46631
80 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
81 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 4661 46614
82 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 4661 46613
83 Bán buôn dầu thô 4661 46612
84 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 4661 46611
85 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
86 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 4659 46599
87 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 4659 46595
88 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 4659 46594
89 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 4659 46593
90 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 4659 46592
91 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 4659 46591
92 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
93 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 4322 43900
94 Hoàn thiện công trình xây dựng 4322 43300
95 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 4322 43290
96 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 4322 43222
97 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 4322 43221
98 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
99 Xây dựng nhà các loại 3830 41000
100 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 3830 39000
101 Tái chế phế liệu phi kim loại 3830 38302
102 Tái chế phế liệu kim loại 3830 38301
103 Tái chế phế liệu 3830
104 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác 3822 38229
105 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế 3822 38221
106 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
107 Thu gom rác thải không độc hại 3700 38110
108 Xử lý nước thải 3700 37002
109 Thoát nước 3700 37001
110 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
111 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da 2710 28260
112 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 2710 28250
113 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 2710 28240
114 Sản xuất máy luyện kim 2710 28230
115 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 2710 28220
116 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 2710 28210
117 Sản xuất máy thông dụng khác 2710 28190
118 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 2710 28180
119 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 2710 28170
120 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 2710 28160
121 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung 2710 28150
122 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 2710 28140
123 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 2710 28130
124 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu 2710 28120
125 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) 2710 28110
126 Sản xuất thiết bị điện khác 2710 27900
127 Sản xuất đồ điện dân dụng 2710 27500
128 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 2710 27400
129 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 2710 27330
130 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác 2710 27320
131 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học 2710 27310
132 Sản xuất pin và ắc quy 2710 27200
133 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710 27102
134 Sản xuất mô tơ, máy phát 2710 27101
135 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
136 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 2599 26800
137 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 2599 26700
138 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 2599 26600
139 Sản xuất đồng hồ 2599 26520
140 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 2599 26510
141 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 2599 26400
142 Sản xuất thiết bị truyền thông 2599 26300
143 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 2599 26200
144 Sản xuất linh kiện điện tử 2599 26100
145 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599 25999
146 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn 2599 25991
147 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
148 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 2220 23930
149 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 2220 23920
150 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 2220 23910
151 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 2220 23100
152 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic 2220 22209
153 Sản xuất bao bì từ plastic 2220 22201
154 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
155 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp 2013 20210
156 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 2013 20132
157 Sản xuất plastic nguyên sinh 2013 20131
158 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 2013
159 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 1629 17010
160 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 1629 16292
161 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 1629 16291
162 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
thông tin doanh nghiệp mới thành lập,tra cứu ngành nghề kinh doanh,đồ gỗ đồng kỵ,khí công nghiệp,bộ bàn ghế đồng kỵ,Bộ Bàn Ghế Đồng Kỵ Cao Cấp,Dịch vụ thành lập công ty ,check ip,kiểm tra ip