Công Ty TNHH Mtv Đỗ Tài

Mã số thuế: 3401196193
Địa chỉ: Số 235 Đường Hùng Vương, Khu Phố 2
Người ĐDPL: Đỗ Tài
Ngày cấp giấy phép: 31/10/2019
Ngành nghề chính:
Điện thoại: Đang cập nhật...
Trạng thái: Đang hoạt động
Cập nhật: Cập nhật mã số thuế 3401196193 lần cuối vào 25/11/2021 05:28.
# Tên ngành Mã ngành
1 Cung ứng lao động tạm thời 7730 78200
2 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 7730 78100
3 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 7730 77400
4 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 7730 77309
5 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 7730 77303
6 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 7730 77302
7 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 7730 77301
8 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
9 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 7710 77290
10 Cho thuê băng, đĩa video 7710 77220
11 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 7710 77210
12 Cho thuê xe có động cơ khác 7710 77109
13 Cho thuê ôtô 7710 77101
14 Cho thuê xe có động cơ 7710
15 Dịch vụ ăn uống khác 5610 56290
16 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 5610 56210
17 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 5610 56109
18 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 5610 56101
19 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
20 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 5510 55104
21 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510 55103
22 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510 55102
23 Khách sạn 5510 55101
24 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
25 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa 5222 52222
26 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương 5222 52221
27 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
28 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ 5221 52219
29 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt 5221 52211
30 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
31 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 5210 52109
32 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 5210 52102
33 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 5210 52101
34 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
35 Vận tải đường ống 4933 49400
36 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 4933 49339
37 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 4933 49334
38 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 4933 49333
39 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 4933 49332
40 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 4933 49331
41 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
42 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 4932 49329
43 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 4932 49321
44 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
45 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 4931 49319
46 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 4931 49313
47 Vận tải hành khách bằng taxi 4931 49312
48 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 4931 49311
49 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
50 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4773 47739
51 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 4773 47738
52 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 4773 47737
53 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 4773 47736
54 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 4773 47735
55 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 4773 47734
56 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 4773 47733
57 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 4773 47732
58 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 4773 47731
59 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
60 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47530
61 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47529
62 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47525
63 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47524
64 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47523
65 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47522
66 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47521
67 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
68 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663 46639
69 Bán buôn đồ ngũ kim 4663 46637
70 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 4663 46636
71 Bán buôn sơn, vécni 4663 46635
72 Bán buôn kính xây dựng 4663 46634
73 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 4663 46633
74 Bán buôn xi măng 4663 46632
75 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 4663 46631
76 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
77 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 4659 46599
78 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 4659 46595
79 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 4659 46594
80 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 4659 46593
81 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 4659 46592
82 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 4659 46591
83 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
84 Bán buôn giày dép 4641 46414
85 Bán buôn hàng may mặc 4641 46413
86 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 4641 46412
87 Bán buôn vải 4641 46411
88 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
89 Bán buôn gạo 4620 46310
90 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 4620 46209
91 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 4620 46204
92 Bán buôn động vật sống 4620 46203
93 Bán buôn hoa và cây 4620 46202
94 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 4620 46201
95 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
96 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530 45303
97 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 4530 45302
98 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530 45301
99 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
100 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 4513 45200
101 Đại lý xe có động cơ khác 4513 45139
102 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 4513 45131
103 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
104 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 4511 45120
105 Bán buôn xe có động cơ khác 4511 45119
106 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 4511 45111
107 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
108 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 3100 32400
109 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 3100 32300
110 Sản xuất nhạc cụ 3100 32200
111 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 3100 32120
112 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 3100 32110
113 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 3100 31009
114 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 3100 31001
115 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
116 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 1629 17010
117 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 1629 16292
118 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 1629 16291
119 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
120 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 0810 09900
121 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 0810 09100
122 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 0810 08990
123 Khai thác muối 0810 08930
124 Khai thác và thu gom than bùn 0810 08920
125 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 0810 08910
126 Khai thác đất sét 0810 08103
127 Khai thác cát, sỏi 0810 08102
128 Khai thác đá 0810 08101
129 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
130 Khai thác thuỷ sản biển 0210 03110
131 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 0210 02400
132 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 0210 02300
133 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 0210 02220
134 Khai thác gỗ 0210 02210
135 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 0210 02109
136 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 0210 02103
137 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 0210 02102
138 Ươm giống cây lâm nghiệp 0210 02101
139 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
140 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 0146 01700
141 Xử lý hạt giống để nhân giống 0146 01640
142 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 0146 01630
143 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 0146 01620
144 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 0146 01610
145 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 0146 01500
146 Chăn nuôi khác 0146 01490
147 Chăn nuôi gia cầm khác 0146 01469
148 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng 0146 01463
149 Chăn nuôi gà 0146 01462
150 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm 0146 01461
151 Chăn nuôi gia cầm 0146
thông tin doanh nghiệp mới thành lập,tra cứu ngành nghề kinh doanh,đồ gỗ đồng kỵ,khí công nghiệp,bộ bàn ghế đồng kỵ,Bộ Bàn Ghế Đồng Kỵ Cao Cấp,Dịch vụ thành lập công ty ,check ip,kiểm tra ip