Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Sản Xuất Lts

Tên giao dịch: Lts Trade And Manufacturing Joint Stock Company
Mã số thuế: 0108968117
Địa chỉ: Số 22A, Tổ 25
Người ĐDPL: Đỗ Thanh Mạnh Linh Trần Quang Trung
Ngày cấp giấy phép: 31/10/2019
Ngành nghề chính: Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác
Điện thoại: 0936075389
Trạng thái: Đang hoạt động
Cập nhật: Cập nhật mã số thuế 0108968117 lần cuối vào 25/11/2021 06:46.
# Tên ngành Mã ngành
1 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 7830 82110
2 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 7830 81300
3 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 7830 81290
4 Vệ sinh chung nhà cửa 7830 81210
5 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 7830 81100
6 Dịch vụ điều tra 7830 80300
7 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn 7830 80200
8 Hoạt động bảo vệ cá nhân 7830 80100
9 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 7830 79200
10 Điều hành tua du lịch 7830 79120
11 Đại lý du lịch 7830 79110
12 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài 7830 78302
13 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước 7830 78301
14 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
15 Xuất bản phần mềm 5630 58200
16 Hoạt động xuất bản khác 5630 58190
17 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 5630 58130
18 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 5630 58120
19 Xuất bản sách 5630 58110
20 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 5630 56309
21 Quán rượu, bia, quầy bar 5630 56301
22 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
23 Dịch vụ ăn uống khác 5610 56290
24 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 5610 56210
25 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 5610 56109
26 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 5610 56101
27 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
28 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 5510 55104
29 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510 55103
30 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510 55102
31 Khách sạn 5510 55101
32 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
33 Chuyển phát 5229 53200
34 Bưu chính 5229 53100
35 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 5229 52299
36 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 5229 52292
37 Dịch vụ đại lý tàu biển 5229 52291
38 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
39 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 5210 52109
40 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 5210 52102
41 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 5210 52101
42 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
43 Vận tải hàng hóa hàng không 5022 51200
44 Vận tải hành khách hàng không 5022 51100
45 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 5022 50222
46 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 5022 50221
47 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
48 Vận tải đường ống 4933 49400
49 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 4933 49339
50 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 4933 49334
51 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 4933 49333
52 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 4933 49332
53 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 4933 49331
54 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
55 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 4931 49319
56 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 4931 49313
57 Vận tải hành khách bằng taxi 4931 49312
58 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 4931 49311
59 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
60 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772 47722
61 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 4772 47721
62 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
63 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47640
64 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47630
65 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47620
66 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47610
67 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47599
68 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47594
69 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47593
70 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47592
71 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47591
72 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
73 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47530
74 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47529
75 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47525
76 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47524
77 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47523
78 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47522
79 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47521
80 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
81 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 4722 47300
82 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 4722 47240
83 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 4722 47230
84 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4722 47229
85 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 4722 47224
86 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 4722 47223
87 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 4722 47222
88 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 4722 47221
89 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
90 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 4719 47210
91 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719 47199
92 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 4719 47191
93 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
94 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4669 47110
95 Bán buôn tổng hợp 4669 46900
96 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 4669 46699
97 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 4669 46697
98 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 4669 46696
99 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 4669 46695
100 Bán buôn cao su 4669 46694
101 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 4669 46693
102 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 4669 46692
103 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 4669 46691
104 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
105 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663 46639
106 Bán buôn đồ ngũ kim 4663 46637
107 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 4663 46636
108 Bán buôn sơn, vécni 4663 46635
109 Bán buôn kính xây dựng 4663 46634
110 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 4663 46633
111 Bán buôn xi măng 4663 46632
112 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 4663 46631
113 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
114 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 4662 46624
115 Bán buôn kim loại khác 4662 46623
116 Bán buôn sắt, thép 4662 46622
117 Bán buôn quặng kim loại 4662 46621
118 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
119 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 4659 46599
120 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 4659 46595
121 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 4659 46594
122 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 4659 46593
123 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 4659 46592
124 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 4659 46591
125 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
126 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 4649 46530
127 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 4649 46520
128 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 4649 46510
129 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 4649 46499
130 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 4649 46498
131 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 4649 46497
132 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 4649 46496
133 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 4649 46495
134 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 4649 46494
135 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 4649 46493
136 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 4649 46492
137 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 4649 46491
138 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
139 Bán buôn giày dép 4641 46414
140 Bán buôn hàng may mặc 4641 46413
141 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 4641 46412
142 Bán buôn vải 4641 46411
143 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
144 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 4633 46340
145 Bán buôn đồ uống không có cồn 4633 46332
146 Bán buôn đồ uống có cồn 4633 46331
147 Bán buôn đồ uống 4633
148 Bán buôn thực phẩm khác 4632 46329
149 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 4632 46326
150 Bán buôn chè 4632 46325
151 Bán buôn cà phê 4632 46324
152 Bán buôn rau, quả 4632 46323
153 Bán buôn thủy sản 4632 46322
154 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 4632 46321
155 Bán buôn thực phẩm 4632
156 Bán buôn gạo 4620 46310
157 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 4620 46209
158 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 4620 46204
159 Bán buôn động vật sống 4620 46203
160 Bán buôn hoa và cây 4620 46202
161 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 4620 46201
162 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
163 Đấu giá 4610 46103
164 Môi giới 4610 46102
165 Đại lý 4610 46101
166 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
167 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543 45433
168 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543 45432
169 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543 45431
170 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
171 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530 45303
172 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 4530 45302
173 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530 45301
174 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
175 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 4513 45200
176 Đại lý xe có động cơ khác 4513 45139
177 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 4513 45131
178 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
179 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 4511 45120
180 Bán buôn xe có động cơ khác 4511 45119
181 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 4511 45111
182 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
183 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu 2829 30990
184 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật 2829 30920
185 Sản xuất mô tô, xe máy 2829 30910
186 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội 2829 30400
187 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan 2829 30300
188 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe 2829 30200
189 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí 2829 30120
190 Đóng tàu và cấu kiện nổi 2829 30110
191 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe 2829 29300
192 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc 2829 29200
193 Sản xuất xe có động cơ 2829 29100
194 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu 2829 28299
195 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng 2829 28291
196 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829
197 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 2599 26800
198 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 2599 26700
199 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 2599 26600
200 Sản xuất đồng hồ 2599 26520
201 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 2599 26510
202 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 2599 26400
203 Sản xuất thiết bị truyền thông 2599 26300
204 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 2599 26200
205 Sản xuất linh kiện điện tử 2599 26100
206 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599 25999
207 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn 2599 25991
208 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
209 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 1702 20120
210 Sản xuất hoá chất cơ bản 1702 20110
211 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế 1702 19200
212 Sản xuất than cốc 1702 19100
213 Sao chép bản ghi các loại 1702 18200
214 Dịch vụ liên quan đến in 1702 18120
215 In ấn 1702 18110
216 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 1702 17090
217 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn 1702 17022
218 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa 1702 17021
219 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
220 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 1629 17010
221 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 1629 16292
222 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 1629 16291
223 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
224 Sản xuất bao bì bằng gỗ 1610 16230
225 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 1610 16220
226 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 1610 16210
227 Bảo quản gỗ 1610 16102
228 Cưa, xẻ và bào gỗ 1610 16101
229 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
thông tin doanh nghiệp mới thành lập,tra cứu ngành nghề kinh doanh,đồ gỗ đồng kỵ,khí công nghiệp,bộ bàn ghế đồng kỵ,Bộ Bàn Ghế Đồng Kỵ Cao Cấp,Dịch vụ thành lập công ty ,check ip,kiểm tra ip