Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Và Giải Pháp Sinh Thái Việt Nam

Tên giao dịch: Vietnam Services And Ecological Solutions Joint Stock Company
Mã số thuế: 0108968290
Địa chỉ: Số 23 Đường Nguyễn Xiển
Người ĐDPL: Hoàng Văn Việt
Ngày cấp giấy phép: 01/11/2019
Ngành nghề chính: Thoát nước và xử lý nước thải
Điện thoại: Đang cập nhật...
Trạng thái: Đang hoạt động
Cập nhật: Cập nhật mã số thuế 0108968290 lần cuối vào 25/11/2021 14:16.
# Tên ngành Mã ngành
1 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 7830 82110
2 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 7830 81300
3 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 7830 81290
4 Vệ sinh chung nhà cửa 7830 81210
5 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 7830 81100
6 Dịch vụ điều tra 7830 80300
7 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn 7830 80200
8 Hoạt động bảo vệ cá nhân 7830 80100
9 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 7830 79200
10 Điều hành tua du lịch 7830 79120
11 Đại lý du lịch 7830 79110
12 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài 7830 78302
13 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước 7830 78301
14 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
15 Cung ứng lao động tạm thời 7730 78200
16 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 7730 78100
17 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 7730 77400
18 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 7730 77309
19 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 7730 77303
20 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 7730 77302
21 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 7730 77301
22 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
23 Hoạt động nhiếp ảnh 7110 74200
24 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 7110 74100
25 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 7110 73200
26 Quảng cáo 7110 73100
27 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 7110 72200
28 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 7110 72100
29 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 7110 71200
30 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 7110 71109
31 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 7110 71103
32 Hoạt động đo đạc bản đồ 7110 71102
33 Hoạt động kiến trúc 7110 71101
34 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
35 Dịch vụ ăn uống khác 5610 56290
36 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 5610 56210
37 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 5610 56109
38 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 5610 56101
39 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
40 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 5224 52245
41 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 5224 52244
42 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 5224 52243
43 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 5224 52242
44 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 5224 52241
45 Bốc xếp hàng hóa 5224
46 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 5210 52109
47 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 5210 52102
48 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 5210 52101
49 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
50 Vận tải hàng hóa hàng không 5022 51200
51 Vận tải hành khách hàng không 5022 51100
52 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 5022 50222
53 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 5022 50221
54 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
55 Vận tải đường ống 4933 49400
56 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 4933 49339
57 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 4933 49334
58 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 4933 49333
59 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 4933 49332
60 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 4933 49331
61 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
62 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772 47722
63 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 4772 47721
64 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
65 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47530
66 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47529
67 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47525
68 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47524
69 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47523
70 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47522
71 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47521
72 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
73 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4669 47110
74 Bán buôn tổng hợp 4669 46900
75 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 4669 46699
76 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 4669 46697
77 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 4669 46696
78 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 4669 46695
79 Bán buôn cao su 4669 46694
80 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 4669 46693
81 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 4669 46692
82 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 4669 46691
83 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
84 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663 46639
85 Bán buôn đồ ngũ kim 4663 46637
86 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 4663 46636
87 Bán buôn sơn, vécni 4663 46635
88 Bán buôn kính xây dựng 4663 46634
89 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 4663 46633
90 Bán buôn xi măng 4663 46632
91 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 4663 46631
92 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
93 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 4662 46624
94 Bán buôn kim loại khác 4662 46623
95 Bán buôn sắt, thép 4662 46622
96 Bán buôn quặng kim loại 4662 46621
97 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
98 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 4661 46614
99 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 4661 46613
100 Bán buôn dầu thô 4661 46612
101 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 4661 46611
102 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
103 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 4659 46599
104 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 4659 46595
105 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 4659 46594
106 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 4659 46593
107 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 4659 46592
108 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 4659 46591
109 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
110 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 4649 46530
111 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 4649 46520
112 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 4649 46510
113 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 4649 46499
114 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 4649 46498
115 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 4649 46497
116 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 4649 46496
117 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 4649 46495
118 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 4649 46494
119 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 4649 46493
120 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 4649 46492
121 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 4649 46491
122 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
123 Đấu giá 4610 46103
124 Môi giới 4610 46102
125 Đại lý 4610 46101
126 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
127 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530 45303
128 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 4530 45302
129 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530 45301
130 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
131 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 4511 45120
132 Bán buôn xe có động cơ khác 4511 45119
133 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 4511 45111
134 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
135 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 4322 43900
136 Hoàn thiện công trình xây dựng 4322 43300
137 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 4322 43290
138 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 4322 43222
139 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 4322 43221
140 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
141 Xây dựng nhà các loại 3830 41000
142 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 3830 39000
143 Tái chế phế liệu phi kim loại 3830 38302
144 Tái chế phế liệu kim loại 3830 38301
145 Tái chế phế liệu 3830
146 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác 3822 38229
147 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế 3822 38221
148 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
149 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 3812 38210
150 Thu gom rác thải độc hại khác 3812 38129
151 Thu gom rác thải y tế 3812 38121
152 Thu gom rác thải độc hại 3812
153 Thu gom rác thải không độc hại 3700 38110
154 Xử lý nước thải 3700 37002
155 Thoát nước 3700 37001
156 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
thông tin doanh nghiệp mới thành lập,tra cứu ngành nghề kinh doanh,đồ gỗ đồng kỵ,khí công nghiệp,bộ bàn ghế đồng kỵ,Bộ Bàn Ghế Đồng Kỵ Cao Cấp,Dịch vụ thành lập công ty ,check ip,kiểm tra ip