Công Ty TNHH Giống Gia Cầm Trường An

Mã số thuế: 0801301249
Địa chỉ: Thôn 7
Người ĐDPL: Đỗ Thị Hằng
Ngày cấp giấy phép: 01/11/2019
Ngành nghề chính: Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp
Điện thoại: 0975400309
Trạng thái: Đang hoạt động
Cập nhật: Cập nhật mã số thuế 0801301249 lần cuối vào 25/11/2021 16:09.
# Tên ngành Mã ngành
1 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 7710 77290
2 Cho thuê băng, đĩa video 7710 77220
3 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 7710 77210
4 Cho thuê xe có động cơ khác 7710 77109
5 Cho thuê ôtô 7710 77101
6 Cho thuê xe có động cơ 7710
7 Vận tải đường ống 4933 49400
8 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 4933 49339
9 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 4933 49334
10 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 4933 49333
11 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 4933 49332
12 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 4933 49331
13 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
14 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772 47722
15 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 4772 47721
16 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
17 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4669 47110
18 Bán buôn tổng hợp 4669 46900
19 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 4669 46699
20 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 4669 46697
21 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 4669 46696
22 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 4669 46695
23 Bán buôn cao su 4669 46694
24 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 4669 46693
25 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 4669 46692
26 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 4669 46691
27 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
28 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 4659 46599
29 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 4659 46595
30 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 4659 46594
31 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 4659 46593
32 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 4659 46592
33 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 4659 46591
34 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
35 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 4649 46530
36 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 4649 46520
37 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 4649 46510
38 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 4649 46499
39 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 4649 46498
40 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 4649 46497
41 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 4649 46496
42 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 4649 46495
43 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 4649 46494
44 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 4649 46493
45 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 4649 46492
46 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 4649 46491
47 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
48 Bán buôn gạo 4620 46310
49 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 4620 46209
50 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 4620 46204
51 Bán buôn động vật sống 4620 46203
52 Bán buôn hoa và cây 4620 46202
53 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 4620 46201
54 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
55 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 1020 10209
56 Chế biến và bảo quản nước mắm 1020 10204
57 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 1020 10203
58 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 1020 10202
59 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 1020 10201
60 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
61 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 1010 10109
62 Chế biến và đóng hộp thịt 1010 10101
63 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
64 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 0146 01700
65 Xử lý hạt giống để nhân giống 0146 01640
66 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 0146 01630
67 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 0146 01620
68 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 0146 01610
69 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 0146 01500
70 Chăn nuôi khác 0146 01490
71 Chăn nuôi gia cầm khác 0146 01469
72 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng 0146 01463
73 Chăn nuôi gà 0146 01462
74 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm 0146 01461
75 Chăn nuôi gia cầm 0146
thông tin doanh nghiệp mới thành lập,tra cứu ngành nghề kinh doanh,đồ gỗ đồng kỵ,khí công nghiệp,bộ bàn ghế đồng kỵ,Bộ Bàn Ghế Đồng Kỵ Cao Cấp,Dịch vụ thành lập công ty ,check ip,kiểm tra ip