Công Ty Cổ Phần Hh Huy Long

Tên giao dịch: Huy Long Hh Joint Stock Company
Mã số thuế: 0108968702
Địa chỉ: Số 3, Tổ 3
Người ĐDPL: Nguyễn Hữu Vinh
Ngày cấp giấy phép: 01/11/2019
Ngành nghề chính: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Điện thoại: 0902290393
Trạng thái: Đang hoạt động
Cập nhật: Cập nhật mã số thuế 0108968702 lần cuối vào 25/11/2021 16:12.
# Tên ngành Mã ngành
1 Cung ứng lao động tạm thời 7730 78200
2 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 7730 78100
3 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 7730 77400
4 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 7730 77309
5 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 7730 77303
6 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 7730 77302
7 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 7730 77301
8 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
9 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 7710 77290
10 Cho thuê băng, đĩa video 7710 77220
11 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 7710 77210
12 Cho thuê xe có động cơ khác 7710 77109
13 Cho thuê ôtô 7710 77101
14 Cho thuê xe có động cơ 7710
15 Hoạt động nhiếp ảnh 7110 74200
16 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 7110 74100
17 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 7110 73200
18 Quảng cáo 7110 73100
19 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 7110 72200
20 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 7110 72100
21 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 7110 71200
22 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 7110 71109
23 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 7110 71103
24 Hoạt động đo đạc bản đồ 7110 71102
25 Hoạt động kiến trúc 7110 71101
26 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
27 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 5224 52245
28 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 5224 52244
29 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 5224 52243
30 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 5224 52242
31 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 5224 52241
32 Bốc xếp hàng hóa 5224
33 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 5210 52109
34 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 5210 52102
35 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 5210 52101
36 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
37 Vận tải đường ống 4933 49400
38 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 4933 49339
39 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 4933 49334
40 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 4933 49333
41 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 4933 49332
42 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 4933 49331
43 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
44 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 4932 49329
45 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 4932 49321
46 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
47 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 4931 49319
48 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 4931 49313
49 Vận tải hành khách bằng taxi 4931 49312
50 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 4931 49311
51 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
52 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47530
53 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47529
54 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47525
55 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47524
56 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47523
57 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47522
58 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47521
59 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
60 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663 46639
61 Bán buôn đồ ngũ kim 4663 46637
62 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 4663 46636
63 Bán buôn sơn, vécni 4663 46635
64 Bán buôn kính xây dựng 4663 46634
65 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 4663 46633
66 Bán buôn xi măng 4663 46632
67 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 4663 46631
68 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
69 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 4659 46599
70 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 4659 46595
71 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 4659 46594
72 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 4659 46593
73 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 4659 46592
74 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 4659 46591
75 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
76 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543 45433
77 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543 45432
78 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543 45431
79 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
80 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 4541 45420
81 Đại lý mô tô, xe máy 4541 45413
82 Bán lẻ mô tô, xe máy 4541 45412
83 Bán buôn mô tô, xe máy 4541 45411
84 Bán mô tô, xe máy 4541
85 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530 45303
86 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 4530 45302
87 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530 45301
88 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
89 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 4513 45200
90 Đại lý xe có động cơ khác 4513 45139
91 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 4513 45131
92 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
93 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 4511 45120
94 Bán buôn xe có động cơ khác 4511 45119
95 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 4511 45111
96 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
97 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 4322 43900
98 Hoàn thiện công trình xây dựng 4322 43300
99 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 4322 43290
100 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 4322 43222
101 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 4322 43221
102 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
103 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 3100 32400
104 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 3100 32300
105 Sản xuất nhạc cụ 3100 32200
106 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 3100 32120
107 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 3100 32110
108 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 3100 31009
109 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 3100 31001
110 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
111 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 2394 25930
112 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 2394 25920
113 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 2394 25910
114 Sản xuất vũ khí và đạn dược 2394 25200
115 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 2394 25130
116 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 2394 25120
117 Sản xuất các cấu kiện kim loại 2394 25110
118 Đúc kim loại màu 2394 24320
119 Đúc sắt thép 2394 24310
120 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 2394 24200
121 Sản xuất sắt, thép, gang 2394 24100
122 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu 2394 23990
123 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 2394 23960
124 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 2394 23950
125 Sản xuất thạch cao 2394 23943
126 Sản xuất vôi 2394 23942
127 Sản xuất xi măng 2394 23941
128 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
129 Sản xuất bao bì bằng gỗ 1610 16230
130 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 1610 16220
131 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 1610 16210
132 Bảo quản gỗ 1610 16102
133 Cưa, xẻ và bào gỗ 1610 16101
134 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
thông tin doanh nghiệp mới thành lập,tra cứu ngành nghề kinh doanh,đồ gỗ đồng kỵ,khí công nghiệp,bộ bàn ghế đồng kỵ,Bộ Bàn Ghế Đồng Kỵ Cao Cấp,Dịch vụ thành lập công ty ,check ip,kiểm tra ip