Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Orvibo Việt Nam

Tên giao dịch: Orvibo Viet Nam Technology Joint Stock Company
Mã số thuế: 0201990163
Địa chỉ: Số 3 Lô 16 Mở Rộng, Trung Hành 5
Người ĐDPL: Đào Hải
Ngày cấp giấy phép: 02/11/2019
Ngành nghề chính: Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
Điện thoại: Bị
Trạng thái: Đang hoạt động
Cập nhật: Cập nhật mã số thuế 0201990163 lần cuối vào 26/11/2021 01:43.
# Tên ngành Mã ngành
1 Cung ứng lao động tạm thời 7730 78200
2 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 7730 78100
3 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 7730 77400
4 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 7730 77309
5 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 7730 77303
6 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 7730 77302
7 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 7730 77301
8 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
9 Bảo hiểm nhân thọ 6190 65110
10 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) 6190 64990
11 Hoạt động cấp tín dụng khác 6190 64920
12 Hoạt động cho thuê tài chính 6190 64910
13 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác 6190 64300
14 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản 6190 64200
15 Hoạt động trung gian tiền tệ khác 6190 64190
16 Hoạt động ngân hàng trung ương 6190 64110
17 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu 6190 63290
18 Hoạt động thông tấn 6190 63210
19 Cổng thông tin 6190 63120
20 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 6190 63110
21 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 6190 62090
22 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 6190 62020
23 Lập trình máy vi tính 6190 62010
24 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu 6190 61909
25 Hoạt động của các điểm truy cập internet 6190 61901
26 Hoạt động viễn thông khác 6190
27 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47640
28 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47630
29 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47620
30 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47610
31 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47599
32 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47594
33 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47593
34 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47592
35 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47591
36 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
37 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 4741 47420
38 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741 47412
39 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 4741 47411
40 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
41 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4669 47110
42 Bán buôn tổng hợp 4669 46900
43 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 4669 46699
44 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 4669 46697
45 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 4669 46696
46 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 4669 46695
47 Bán buôn cao su 4669 46694
48 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 4669 46693
49 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 4669 46692
50 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 4669 46691
51 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
52 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663 46639
53 Bán buôn đồ ngũ kim 4663 46637
54 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 4663 46636
55 Bán buôn sơn, vécni 4663 46635
56 Bán buôn kính xây dựng 4663 46634
57 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 4663 46633
58 Bán buôn xi măng 4663 46632
59 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 4663 46631
60 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
61 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 4662 46624
62 Bán buôn kim loại khác 4662 46623
63 Bán buôn sắt, thép 4662 46622
64 Bán buôn quặng kim loại 4662 46621
65 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
66 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 4661 46614
67 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 4661 46613
68 Bán buôn dầu thô 4661 46612
69 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 4661 46611
70 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
71 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 4659 46599
72 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 4659 46595
73 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 4659 46594
74 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 4659 46593
75 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 4659 46592
76 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 4659 46591
77 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
78 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 4322 43900
79 Hoàn thiện công trình xây dựng 4322 43300
80 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 4322 43290
81 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 4322 43222
82 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 4322 43221
83 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
84 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da 2710 28260
85 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 2710 28250
86 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 2710 28240
87 Sản xuất máy luyện kim 2710 28230
88 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 2710 28220
89 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 2710 28210
90 Sản xuất máy thông dụng khác 2710 28190
91 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 2710 28180
92 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 2710 28170
93 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 2710 28160
94 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung 2710 28150
95 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 2710 28140
96 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 2710 28130
97 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu 2710 28120
98 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) 2710 28110
99 Sản xuất thiết bị điện khác 2710 27900
100 Sản xuất đồ điện dân dụng 2710 27500
101 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 2710 27400
102 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 2710 27330
103 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác 2710 27320
104 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học 2710 27310
105 Sản xuất pin và ắc quy 2710 27200
106 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710 27102
107 Sản xuất mô tơ, máy phát 2710 27101
108 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
thông tin doanh nghiệp mới thành lập,tra cứu ngành nghề kinh doanh,đồ gỗ đồng kỵ,khí công nghiệp,bộ bàn ghế đồng kỵ,Bộ Bàn Ghế Đồng Kỵ Cao Cấp,Dịch vụ thành lập công ty ,check ip,kiểm tra ip