Công Ty TNHH Thiên Phát Lộc Vn

Tên giao dịch: Thien Phat Loc Vn Company Limited
Mã số thuế: 0315995045
Địa chỉ: 95/52/8 Lê Văn Lương, Tổ 16, Khu Phố 1
Người ĐDPL: Lau Saiwai
Ngày cấp giấy phép: 02/11/2019
Ngành nghề chính: Đại lý, môi giới, đấu giá
Điện thoại: Đang cập nhật...
Trạng thái: Đang hoạt động
Cập nhật: Cập nhật mã số thuế 0315995045 lần cuối vào 26/11/2021 02:08.
# Tên ngành Mã ngành
1 Giáo dục trung học phổ thông 8531 85312
2 Giáo dục trung học cơ sở 8531 85311
3 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông 8531
4 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 7830 82110
5 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 7830 81300
6 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 7830 81290
7 Vệ sinh chung nhà cửa 7830 81210
8 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 7830 81100
9 Dịch vụ điều tra 7830 80300
10 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn 7830 80200
11 Hoạt động bảo vệ cá nhân 7830 80100
12 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 7830 79200
13 Điều hành tua du lịch 7830 79120
14 Đại lý du lịch 7830 79110
15 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài 7830 78302
16 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước 7830 78301
17 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
18 Cung ứng lao động tạm thời 7730 78200
19 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 7730 78100
20 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 7730 77400
21 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 7730 77309
22 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 7730 77303
23 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 7730 77302
24 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 7730 77301
25 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
26 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 7710 77290
27 Cho thuê băng, đĩa video 7710 77220
28 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 7710 77210
29 Cho thuê xe có động cơ khác 7710 77109
30 Cho thuê ôtô 7710 77101
31 Cho thuê xe có động cơ 7710
32 Hoạt động nhiếp ảnh 7110 74200
33 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 7110 74100
34 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 7110 73200
35 Quảng cáo 7110 73100
36 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 7110 72200
37 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 7110 72100
38 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 7110 71200
39 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 7110 71109
40 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 7110 71103
41 Hoạt động đo đạc bản đồ 7110 71102
42 Hoạt động kiến trúc 7110 71101
43 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
44 Xuất bản phần mềm 5630 58200
45 Hoạt động xuất bản khác 5630 58190
46 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 5630 58130
47 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 5630 58120
48 Xuất bản sách 5630 58110
49 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 5630 56309
50 Quán rượu, bia, quầy bar 5630 56301
51 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
52 Dịch vụ ăn uống khác 5610 56290
53 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 5610 56210
54 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 5610 56109
55 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 5610 56101
56 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
57 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 5510 55104
58 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510 55103
59 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510 55102
60 Khách sạn 5510 55101
61 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
62 Chuyển phát 5229 53200
63 Bưu chính 5229 53100
64 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 5229 52299
65 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 5229 52292
66 Dịch vụ đại lý tàu biển 5229 52291
67 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
68 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 5224 52245
69 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 5224 52244
70 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 5224 52243
71 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 5224 52242
72 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 5224 52241
73 Bốc xếp hàng hóa 5224
74 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 5210 52109
75 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 5210 52102
76 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 5210 52101
77 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
78 Vận tải hàng hóa hàng không 5022 51200
79 Vận tải hành khách hàng không 5022 51100
80 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 5022 50222
81 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 5022 50221
82 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
83 Vận tải hàng hóa viễn dương 5012 50122
84 Vận tải hàng hóa ven biển 5012 50121
85 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
86 Vận tải đường ống 4933 49400
87 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 4933 49339
88 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 4933 49334
89 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 4933 49333
90 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 4933 49332
91 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 4933 49331
92 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
93 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47640
94 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47630
95 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47620
96 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47610
97 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47599
98 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47594
99 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47593
100 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47592
101 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47591
102 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
103 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47530
104 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47529
105 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47525
106 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47524
107 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47523
108 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47522
109 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47521
110 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
111 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4669 47110
112 Bán buôn tổng hợp 4669 46900
113 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 4669 46699
114 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 4669 46697
115 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 4669 46696
116 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 4669 46695
117 Bán buôn cao su 4669 46694
118 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 4669 46693
119 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 4669 46692
120 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 4669 46691
121 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
122 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663 46639
123 Bán buôn đồ ngũ kim 4663 46637
124 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 4663 46636
125 Bán buôn sơn, vécni 4663 46635
126 Bán buôn kính xây dựng 4663 46634
127 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 4663 46633
128 Bán buôn xi măng 4663 46632
129 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 4663 46631
130 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
131 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 4662 46624
132 Bán buôn kim loại khác 4662 46623
133 Bán buôn sắt, thép 4662 46622
134 Bán buôn quặng kim loại 4662 46621
135 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
136 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 4659 46599
137 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 4659 46595
138 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 4659 46594
139 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 4659 46593
140 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 4659 46592
141 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 4659 46591
142 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
143 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 4649 46530
144 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 4649 46520
145 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 4649 46510
146 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 4649 46499
147 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 4649 46498
148 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 4649 46497
149 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 4649 46496
150 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 4649 46495
151 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 4649 46494
152 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 4649 46493
153 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 4649 46492
154 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 4649 46491
155 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
156 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 4633 46340
157 Bán buôn đồ uống không có cồn 4633 46332
158 Bán buôn đồ uống có cồn 4633 46331
159 Bán buôn đồ uống 4633
160 Bán buôn thực phẩm khác 4632 46329
161 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 4632 46326
162 Bán buôn chè 4632 46325
163 Bán buôn cà phê 4632 46324
164 Bán buôn rau, quả 4632 46323
165 Bán buôn thủy sản 4632 46322
166 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 4632 46321
167 Bán buôn thực phẩm 4632
168 Bán buôn gạo 4620 46310
169 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 4620 46209
170 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 4620 46204
171 Bán buôn động vật sống 4620 46203
172 Bán buôn hoa và cây 4620 46202
173 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 4620 46201
174 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
175 Đấu giá 4610 46103
176 Môi giới 4610 46102
177 Đại lý 4610 46101
178 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
179 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 4322 43900
180 Hoàn thiện công trình xây dựng 4322 43300
181 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 4322 43290
182 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 4322 43222
183 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 4322 43221
184 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
185 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 3812 38210
186 Thu gom rác thải độc hại khác 3812 38129
187 Thu gom rác thải y tế 3812 38121
188 Thu gom rác thải độc hại 3812
189 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 0810 09900
190 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 0810 09100
191 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 0810 08990
192 Khai thác muối 0810 08930
193 Khai thác và thu gom than bùn 0810 08920
194 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 0810 08910
195 Khai thác đất sét 0810 08103
196 Khai thác cát, sỏi 0810 08102
197 Khai thác đá 0810 08101
198 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
199 Khai thác quặng kim loại quí hiếm 0722 07300
200 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu 0722 07229
201 Khai thác quặng bôxít 0722 07221
202 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
thông tin doanh nghiệp mới thành lập,tra cứu ngành nghề kinh doanh,đồ gỗ đồng kỵ,khí công nghiệp,bộ bàn ghế đồng kỵ,Bộ Bàn Ghế Đồng Kỵ Cao Cấp,Dịch vụ thành lập công ty ,check ip,kiểm tra ip