Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Tây An

Tên giao dịch: Tay An Import Export Company Limited
Mã số thuế: 0315997821
Địa chỉ: 101/34 Đường Tl 15 , Khu Phố 3C
Người ĐDPL: Phan Văn Thung
Ngày cấp giấy phép: 04/11/2019
Ngành nghề chính: Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Điện thoại: 0348186876
Trạng thái: Đang hoạt động
Cập nhật: Cập nhật mã số thuế 0315997821 lần cuối vào 27/11/2021 06:36.
# Tên ngành Mã ngành
1 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 7710 77290
2 Cho thuê băng, đĩa video 7710 77220
3 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 7710 77210
4 Cho thuê xe có động cơ khác 7710 77109
5 Cho thuê ôtô 7710 77101
6 Cho thuê xe có động cơ 7710
7 Dịch vụ ăn uống khác 5610 56290
8 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 5610 56210
9 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 5610 56109
10 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 5610 56101
11 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
12 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 5510 55104
13 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510 55103
14 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510 55102
15 Khách sạn 5510 55101
16 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
17 Chuyển phát 5229 53200
18 Bưu chính 5229 53100
19 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 5229 52299
20 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 5229 52292
21 Dịch vụ đại lý tàu biển 5229 52291
22 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
23 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 5210 52109
24 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 5210 52102
25 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 5210 52101
26 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
27 Vận tải hàng hóa hàng không 5022 51200
28 Vận tải hành khách hàng không 5022 51100
29 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 5022 50222
30 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 5022 50221
31 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
32 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 5021 50212
33 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 5021 50211
34 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
35 Vận tải đường ống 4933 49400
36 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 4933 49339
37 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 4933 49334
38 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 4933 49333
39 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 4933 49332
40 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 4933 49331
41 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
42 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 4932 49329
43 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 4932 49321
44 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
45 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4773 47739
46 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 4773 47738
47 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 4773 47737
48 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 4773 47736
49 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 4773 47735
50 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 4773 47734
51 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 4773 47733
52 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 4773 47732
53 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 4773 47731
54 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
55 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 4661 46614
56 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 4661 46613
57 Bán buôn dầu thô 4661 46612
58 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 4661 46611
59 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
60 Bán buôn thực phẩm khác 4632 46329
61 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 4632 46326
62 Bán buôn chè 4632 46325
63 Bán buôn cà phê 4632 46324
64 Bán buôn rau, quả 4632 46323
65 Bán buôn thủy sản 4632 46322
66 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 4632 46321
67 Bán buôn thực phẩm 4632
68 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 1629 17010
69 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 1629 16292
70 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 1629 16291
71 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
72 Sản xuất bao bì bằng gỗ 1610 16230
73 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 1610 16220
74 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 1610 16210
75 Bảo quản gỗ 1610 16102
76 Cưa, xẻ và bào gỗ 1610 16101
77 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
78 Khai thác quặng kim loại quí hiếm 0722 07300
79 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu 0722 07229
80 Khai thác quặng bôxít 0722 07221
81 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
82 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 0146 01700
83 Xử lý hạt giống để nhân giống 0146 01640
84 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 0146 01630
85 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 0146 01620
86 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 0146 01610
87 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 0146 01500
88 Chăn nuôi khác 0146 01490
89 Chăn nuôi gia cầm khác 0146 01469
90 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng 0146 01463
91 Chăn nuôi gà 0146 01462
92 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm 0146 01461
93 Chăn nuôi gia cầm 0146
94 Chăn nuôi lợn 0128 01450
95 Chăn nuôi dê, cừu 0128 01440
96 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 0128 01420
97 Chăn nuôi trâu, bò 0128 01410
98 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 0128 01300
99 Trồng cây lâu năm khác 0128 01290
100 Trồng cây dược liệu 0128 01282
101 Trồng cây gia vị 0128 01281
102 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
103 Trồng cây chè 0121 01270
104 Trồng cây cà phê 0121 01260
105 Trồng cây cao su 0121 01250
106 Trồng cây hồ tiêu 0121 01240
107 Trồng cây điều 0121 01230
108 Trồng cây lấy quả chứa dầu 0121 01220
109 Trồng cây ăn quả khác 0121 01219
110 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 0121 01215
111 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 0121 01214
112 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 0121 01213
113 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 0121 01212
114 Trồng nho 0121 01211
115 Trồng cây ăn quả 0121
116 Trồng cây hàng năm khác 0118 01190
117 Trồng hoa, cây cảnh 0118 01183
118 Trồng đậu các loại 0118 01182
119 Trồng rau các loại 0118 01181
120 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
121 Trồng cây có hạt chứa dầu 0117 01170
122 Trồng cây lấy sợi 0116 01160
123 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào 0115 01150
124 Trồng cây mía 0114 01140
125 Trồng cây lấy củ có chất bột 0113 01130
126 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 0112 01120
127 Trồng lúa 0111 01110
thông tin doanh nghiệp mới thành lập,tra cứu ngành nghề kinh doanh,đồ gỗ đồng kỵ,khí công nghiệp,bộ bàn ghế đồng kỵ,Bộ Bàn Ghế Đồng Kỵ Cao Cấp,Dịch vụ thành lập công ty ,check ip,kiểm tra ip