Công Ty TNHH Dịch Vụ Thương Mại Xây Dựng Và Nuôi Trồng Thủy Sản Thảo Nguyên

Mã số thuế: 1801653972
Địa chỉ: 116/B8, Nguyễn Thị Tính
Người ĐDPL: Trần Châu Thu Thảo
Ngày cấp giấy phép: 05/11/2019
Ngành nghề chính: Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
Điện thoại: 0918
Trạng thái: Đang hoạt động
Cập nhật: Cập nhật mã số thuế 1801653972 lần cuối vào 27/11/2021 18:57.
# Tên ngành Mã ngành
1 Bảo hiểm nhân thọ 6190 65110
2 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) 6190 64990
3 Hoạt động cấp tín dụng khác 6190 64920
4 Hoạt động cho thuê tài chính 6190 64910
5 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác 6190 64300
6 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản 6190 64200
7 Hoạt động trung gian tiền tệ khác 6190 64190
8 Hoạt động ngân hàng trung ương 6190 64110
9 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu 6190 63290
10 Hoạt động thông tấn 6190 63210
11 Cổng thông tin 6190 63120
12 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 6190 63110
13 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 6190 62090
14 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 6190 62020
15 Lập trình máy vi tính 6190 62010
16 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu 6190 61909
17 Hoạt động của các điểm truy cập internet 6190 61901
18 Hoạt động viễn thông khác 6190
19 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 5224 52245
20 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 5224 52244
21 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 5224 52243
22 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 5224 52242
23 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 5224 52241
24 Bốc xếp hàng hóa 5224
25 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 5210 52109
26 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 5210 52102
27 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 5210 52101
28 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
29 Vận tải hàng hóa hàng không 5022 51200
30 Vận tải hành khách hàng không 5022 51100
31 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 5022 50222
32 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 5022 50221
33 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
34 Vận tải đường ống 4933 49400
35 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 4933 49339
36 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 4933 49334
37 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 4933 49333
38 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 4933 49332
39 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 4933 49331
40 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
41 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 4741 47420
42 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741 47412
43 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 4741 47411
44 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
45 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 4722 47300
46 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 4722 47240
47 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 4722 47230
48 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4722 47229
49 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 4722 47224
50 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 4722 47223
51 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 4722 47222
52 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 4722 47221
53 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
54 Bán buôn thực phẩm khác 4632 46329
55 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 4632 46326
56 Bán buôn chè 4632 46325
57 Bán buôn cà phê 4632 46324
58 Bán buôn rau, quả 4632 46323
59 Bán buôn thủy sản 4632 46322
60 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 4632 46321
61 Bán buôn thực phẩm 4632
62 Bán buôn gạo 4620 46310
63 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 4620 46209
64 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 4620 46204
65 Bán buôn động vật sống 4620 46203
66 Bán buôn hoa và cây 4620 46202
67 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 4620 46201
68 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
69 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 4322 43900
70 Hoàn thiện công trình xây dựng 4322 43300
71 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 4322 43290
72 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 4322 43222
73 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 4322 43221
74 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
75 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 1020 10209
76 Chế biến và bảo quản nước mắm 1020 10204
77 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 1020 10203
78 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 1020 10202
79 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 1020 10201
80 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
81 Khai thác quặng uranium và quặng thorium 0322 07210
82 Khai thác quặng sắt 0322 07100
83 Khai thác khí đốt tự nhiên 0322 06200
84 Khai thác dầu thô 0322 06100
85 Khai thác và thu gom than non 0322 05200
86 Khai thác và thu gom than cứng 0322 05100
87 Sản xuất giống thuỷ sản 0322 03230
88 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt 0322 03222
89 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ 0322 03221
90 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
91 Nuôi trồng thuỷ sản biển 0312 03210
92 Khai thác thuỷ sản nước ngọt 0312 03122
93 Khai thác thuỷ sản nước lợ 0312 03121
94 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
thông tin doanh nghiệp mới thành lập,tra cứu ngành nghề kinh doanh,đồ gỗ đồng kỵ,khí công nghiệp,bộ bàn ghế đồng kỵ,Bộ Bàn Ghế Đồng Kỵ Cao Cấp,Dịch vụ thành lập công ty ,check ip,kiểm tra ip