Công Ty TNHH Thương Mại Công Nghệ Thông Tin, Giải Trí Truyền Thông Gpv

Tên giao dịch: Gpv Media Entertain, Information Technology Trading Company Limited
Mã số thuế: 0108974625
Địa chỉ: Số 64 Đặng Tiến Đông
Người ĐDPL: Trần Anh Tuấn
Ngày cấp giấy phép: 05/11/2019
Ngành nghề chính: Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính
Điện thoại: 0569088888
Trạng thái: Đang hoạt động
Cập nhật: Cập nhật mã số thuế 0108974625 lần cuối vào 27/11/2021 19:29.
# Tên ngành Mã ngành
1 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 8532 85600
2 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 8532 85590
3 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 8532 85520
4 Giáo dục thể thao và giải trí 8532 85510
5 Đào tạo đại học và sau đại học 8532 85420
6 Đào tạo cao đẳng 8532 85410
7 Dạy nghề 8532 85322
8 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp 8532 85321
9 Giáo dục nghề nghiệp 8532
10 Giáo dục trung học phổ thông 8531 85312
11 Giáo dục trung học cơ sở 8531 85311
12 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông 8531
13 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 8219 82990
14 Dịch vụ đóng gói 8219 82920
15 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng 8219 82910
16 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 8219 82300
17 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi 8219 82200
18 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219 82199
19 Photo, chuẩn bị tài liệu 8219 82191
20 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
21 Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 5911 59130
22 Hoạt động hậu kỳ 5911 59120
23 Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình 5911 59113
24 Hoạt động sản xuất phim video 5911 59112
25 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh 5911 59111
26 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 5911
27 Xuất bản phần mềm 5630 58200
28 Hoạt động xuất bản khác 5630 58190
29 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 5630 58130
30 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 5630 58120
31 Xuất bản sách 5630 58110
32 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 5630 56309
33 Quán rượu, bia, quầy bar 5630 56301
34 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
35 Dịch vụ ăn uống khác 5610 56290
36 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 5610 56210
37 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 5610 56109
38 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 5610 56101
39 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
40 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 5510 55104
41 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510 55103
42 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510 55102
43 Khách sạn 5510 55101
44 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
45 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 4932 49329
46 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 4932 49321
47 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
48 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4669 47110
49 Bán buôn tổng hợp 4669 46900
50 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 4669 46699
51 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 4669 46697
52 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 4669 46696
53 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 4669 46695
54 Bán buôn cao su 4669 46694
55 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 4669 46693
56 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 4669 46692
57 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 4669 46691
58 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
59 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663 46639
60 Bán buôn đồ ngũ kim 4663 46637
61 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 4663 46636
62 Bán buôn sơn, vécni 4663 46635
63 Bán buôn kính xây dựng 4663 46634
64 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 4663 46633
65 Bán buôn xi măng 4663 46632
66 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 4663 46631
67 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
68 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 4662 46624
69 Bán buôn kim loại khác 4662 46623
70 Bán buôn sắt, thép 4662 46622
71 Bán buôn quặng kim loại 4662 46621
72 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
73 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 4661 46614
74 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 4661 46613
75 Bán buôn dầu thô 4661 46612
76 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 4661 46611
77 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
78 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 4649 46530
79 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 4649 46520
80 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 4649 46510
81 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 4649 46499
82 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 4649 46498
83 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 4649 46497
84 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 4649 46496
85 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 4649 46495
86 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 4649 46494
87 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 4649 46493
88 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 4649 46492
89 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 4649 46491
90 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
91 Bán buôn giày dép 4641 46414
92 Bán buôn hàng may mặc 4641 46413
93 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 4641 46412
94 Bán buôn vải 4641 46411
95 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
96 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 4633 46340
97 Bán buôn đồ uống không có cồn 4633 46332
98 Bán buôn đồ uống có cồn 4633 46331
99 Bán buôn đồ uống 4633
100 Bán buôn thực phẩm khác 4632 46329
101 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 4632 46326
102 Bán buôn chè 4632 46325
103 Bán buôn cà phê 4632 46324
104 Bán buôn rau, quả 4632 46323
105 Bán buôn thủy sản 4632 46322
106 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 4632 46321
107 Bán buôn thực phẩm 4632
108 Bán buôn gạo 4620 46310
109 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 4620 46209
110 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 4620 46204
111 Bán buôn động vật sống 4620 46203
112 Bán buôn hoa và cây 4620 46202
113 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 4620 46201
114 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
115 Đấu giá 4610 46103
116 Môi giới 4610 46102
117 Đại lý 4610 46101
118 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
119 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543 45433
120 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543 45432
121 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543 45431
122 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
123 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 4541 45420
124 Đại lý mô tô, xe máy 4541 45413
125 Bán lẻ mô tô, xe máy 4541 45412
126 Bán buôn mô tô, xe máy 4541 45411
127 Bán mô tô, xe máy 4541
128 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530 45303
129 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 4530 45302
130 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530 45301
131 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
132 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 4513 45200
133 Đại lý xe có động cơ khác 4513 45139
134 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 4513 45131
135 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
136 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 4511 45120
137 Bán buôn xe có động cơ khác 4511 45119
138 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 4511 45111
139 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
140 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 4322 43900
141 Hoàn thiện công trình xây dựng 4322 43300
142 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 4322 43290
143 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 4322 43222
144 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 4322 43221
145 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
146 Xây dựng nhà các loại 3830 41000
147 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 3830 39000
148 Tái chế phế liệu phi kim loại 3830 38302
149 Tái chế phế liệu kim loại 3830 38301
150 Tái chế phế liệu 3830
151 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác 3822 38229
152 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế 3822 38221
153 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
154 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 3812 38210
155 Thu gom rác thải độc hại khác 3812 38129
156 Thu gom rác thải y tế 3812 38121
157 Thu gom rác thải độc hại 3812
158 Thu gom rác thải không độc hại 3700 38110
159 Xử lý nước thải 3700 37002
160 Thoát nước 3700 37001
161 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
162 Sản xuất mực in 2022 20222
163 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít 2022 20221
164 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít 2022
165 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 0810 09900
166 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 0810 09100
167 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 0810 08990
168 Khai thác muối 0810 08930
169 Khai thác và thu gom than bùn 0810 08920
170 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 0810 08910
171 Khai thác đất sét 0810 08103
172 Khai thác cát, sỏi 0810 08102
173 Khai thác đá 0810 08101
174 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
175 Khai thác quặng kim loại quí hiếm 0722 07300
176 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu 0722 07229
177 Khai thác quặng bôxít 0722 07221
178 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
179 Nuôi trồng thuỷ sản biển 0312 03210
180 Khai thác thuỷ sản nước ngọt 0312 03122
181 Khai thác thuỷ sản nước lợ 0312 03121
182 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
thông tin doanh nghiệp mới thành lập,tra cứu ngành nghề kinh doanh,đồ gỗ đồng kỵ,khí công nghiệp,bộ bàn ghế đồng kỵ,Bộ Bàn Ghế Đồng Kỵ Cao Cấp,Dịch vụ thành lập công ty ,check ip,kiểm tra ip