1 |
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục
|
8532 |
85600 |
2 |
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu
|
8532 |
85590 |
3 |
Giáo dục văn hoá nghệ thuật
|
8532 |
85520 |
4 |
Giáo dục thể thao và giải trí
|
8532 |
85510 |
5 |
Đào tạo đại học và sau đại học
|
8532 |
85420 |
6 |
Đào tạo cao đẳng
|
8532 |
85410 |
7 |
Dạy nghề
|
8532 |
85322 |
8 |
Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp
|
8532 |
85321 |
9 |
Giáo dục nghề nghiệp
|
8532 |
|
10 |
Giáo dục trung học phổ thông
|
8531 |
85312 |
11 |
Giáo dục trung học cơ sở
|
8531 |
85311 |
12 |
Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông
|
8531 |
|
13 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
|
8219 |
82990 |
14 |
Dịch vụ đóng gói
|
8219 |
82920 |
15 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng
|
8219 |
82910 |
16 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại
|
8219 |
82300 |
17 |
Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi
|
8219 |
82200 |
18 |
Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác
|
8219 |
82199 |
19 |
Photo, chuẩn bị tài liệu
|
8219 |
82191 |
20 |
Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác
|
8219 |
|
21 |
Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình
|
5911 |
59130 |
22 |
Hoạt động hậu kỳ
|
5911 |
59120 |
23 |
Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình
|
5911 |
59113 |
24 |
Hoạt động sản xuất phim video
|
5911 |
59112 |
25 |
Hoạt động sản xuất phim điện ảnh
|
5911 |
59111 |
26 |
Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình
|
5911 |
|
27 |
Xuất bản phần mềm
|
5630 |
58200 |
28 |
Hoạt động xuất bản khác
|
5630 |
58190 |
29 |
Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ
|
5630 |
58130 |
30 |
Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ
|
5630 |
58120 |
31 |
Xuất bản sách
|
5630 |
58110 |
32 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống khác
|
5630 |
56309 |
33 |
Quán rượu, bia, quầy bar
|
5630 |
56301 |
34 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống
|
5630 |
|
35 |
Dịch vụ ăn uống khác
|
5610 |
56290 |
36 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...)
|
5610 |
56210 |
37 |
Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác
|
5610 |
56109 |
38 |
Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống
|
5610 |
56101 |
39 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
|
5610 |
|
40 |
Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự
|
5510 |
55104 |
41 |
Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày
|
5510 |
55103 |
42 |
Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày
|
5510 |
55102 |
43 |
Khách sạn
|
5510 |
55101 |
44 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
|
5510 |
|
45 |
Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu
|
4932 |
49329 |
46 |
Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh
|
4932 |
49321 |
47 |
Vận tải hành khách đường bộ khác
|
4932 |
|
48 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
|
4669 |
47110 |
49 |
Bán buôn tổng hợp
|
4669 |
46900 |
50 |
Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
|
4669 |
46699 |
51 |
Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại
|
4669 |
46697 |
52 |
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép
|
4669 |
46696 |
53 |
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt
|
4669 |
46695 |
54 |
Bán buôn cao su
|
4669 |
46694 |
55 |
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh
|
4669 |
46693 |
56 |
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
|
4669 |
46692 |
57 |
Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp
|
4669 |
46691 |
58 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
|
4669 |
|
59 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
|
4663 |
46639 |
60 |
Bán buôn đồ ngũ kim
|
4663 |
46637 |
61 |
Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh
|
4663 |
46636 |
62 |
Bán buôn sơn, vécni
|
4663 |
46635 |
63 |
Bán buôn kính xây dựng
|
4663 |
46634 |
64 |
Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
|
4663 |
46633 |
65 |
Bán buôn xi măng
|
4663 |
46632 |
66 |
Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến
|
4663 |
46631 |
67 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
|
4663 |
|
68 |
Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác
|
4662 |
46624 |
69 |
Bán buôn kim loại khác
|
4662 |
46623 |
70 |
Bán buôn sắt, thép
|
4662 |
46622 |
71 |
Bán buôn quặng kim loại
|
4662 |
46621 |
72 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
|
4662 |
|
73 |
Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan
|
4661 |
46614 |
74 |
Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan
|
4661 |
46613 |
75 |
Bán buôn dầu thô
|
4661 |
46612 |
76 |
Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác
|
4661 |
46611 |
77 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
|
4661 |
|
78 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
|
4649 |
46530 |
79 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
|
4649 |
46520 |
80 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
|
4649 |
46510 |
81 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu
|
4649 |
46499 |
82 |
Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
|
4649 |
46498 |
83 |
Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm
|
4649 |
46497 |
84 |
Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự
|
4649 |
46496 |
85 |
Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện
|
4649 |
46495 |
86 |
Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
|
4649 |
46494 |
87 |
Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh
|
4649 |
46493 |
88 |
Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế
|
4649 |
46492 |
89 |
Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác
|
4649 |
46491 |
90 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
|
4649 |
|
91 |
Bán buôn giày dép
|
4641 |
46414 |
92 |
Bán buôn hàng may mặc
|
4641 |
46413 |
93 |
Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác
|
4641 |
46412 |
94 |
Bán buôn vải
|
4641 |
46411 |
95 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép
|
4641 |
|
96 |
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào
|
4633 |
46340 |
97 |
Bán buôn đồ uống không có cồn
|
4633 |
46332 |
98 |
Bán buôn đồ uống có cồn
|
4633 |
46331 |
99 |
Bán buôn đồ uống
|
4633 |
|
100 |
Bán buôn thực phẩm khác
|
4632 |
46329 |
101 |
Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột
|
4632 |
46326 |
102 |
Bán buôn chè
|
4632 |
46325 |
103 |
Bán buôn cà phê
|
4632 |
46324 |
104 |
Bán buôn rau, quả
|
4632 |
46323 |
105 |
Bán buôn thủy sản
|
4632 |
46322 |
106 |
Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
|
4632 |
46321 |
107 |
Bán buôn thực phẩm
|
4632 |
|
108 |
Bán buôn gạo
|
4620 |
46310 |
109 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa)
|
4620 |
46209 |
110 |
Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản
|
4620 |
46204 |
111 |
Bán buôn động vật sống
|
4620 |
46203 |
112 |
Bán buôn hoa và cây
|
4620 |
46202 |
113 |
Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác
|
4620 |
46201 |
114 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
|
4620 |
|
115 |
Đấu giá
|
4610 |
46103 |
116 |
Môi giới
|
4610 |
46102 |
117 |
Đại lý
|
4610 |
46101 |
118 |
Đại lý, môi giới, đấu giá
|
4610 |
|
119 |
Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy
|
4543 |
45433 |
120 |
Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy
|
4543 |
45432 |
121 |
Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy
|
4543 |
45431 |
122 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy
|
4543 |
|
123 |
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy
|
4541 |
45420 |
124 |
Đại lý mô tô, xe máy
|
4541 |
45413 |
125 |
Bán lẻ mô tô, xe máy
|
4541 |
45412 |
126 |
Bán buôn mô tô, xe máy
|
4541 |
45411 |
127 |
Bán mô tô, xe máy
|
4541 |
|
128 |
Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác
|
4530 |
45303 |
129 |
Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)
|
4530 |
45302 |
130 |
Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác
|
4530 |
45301 |
131 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác
|
4530 |
|
132 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác
|
4513 |
45200 |
133 |
Đại lý xe có động cơ khác
|
4513 |
45139 |
134 |
Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)
|
4513 |
45131 |
135 |
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác
|
4513 |
|
136 |
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)
|
4511 |
45120 |
137 |
Bán buôn xe có động cơ khác
|
4511 |
45119 |
138 |
Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)
|
4511 |
45111 |
139 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
|
4511 |
|
140 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
|
4322 |
43900 |
141 |
Hoàn thiện công trình xây dựng
|
4322 |
43300 |
142 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
|
4322 |
43290 |
143 |
Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí
|
4322 |
43222 |
144 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước
|
4322 |
43221 |
145 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí
|
4322 |
|
146 |
Xây dựng nhà các loại
|
3830 |
41000 |
147 |
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác
|
3830 |
39000 |
148 |
Tái chế phế liệu phi kim loại
|
3830 |
38302 |
149 |
Tái chế phế liệu kim loại
|
3830 |
38301 |
150 |
Tái chế phế liệu
|
3830 |
|
151 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác
|
3822 |
38229 |
152 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế
|
3822 |
38221 |
153 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại
|
3822 |
|
154 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại
|
3812 |
38210 |
155 |
Thu gom rác thải độc hại khác
|
3812 |
38129 |
156 |
Thu gom rác thải y tế
|
3812 |
38121 |
157 |
Thu gom rác thải độc hại
|
3812 |
|
158 |
Thu gom rác thải không độc hại
|
3700 |
38110 |
159 |
Xử lý nước thải
|
3700 |
37002 |
160 |
Thoát nước
|
3700 |
37001 |
161 |
Thoát nước và xử lý nước thải
|
3700 |
|
162 |
Sản xuất mực in
|
2022 |
20222 |
163 |
Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít
|
2022 |
20221 |
164 |
Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít
|
2022 |
|
165 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác
|
0810 |
09900 |
166 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên
|
0810 |
09100 |
167 |
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu
|
0810 |
08990 |
168 |
Khai thác muối
|
0810 |
08930 |
169 |
Khai thác và thu gom than bùn
|
0810 |
08920 |
170 |
Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón
|
0810 |
08910 |
171 |
Khai thác đất sét
|
0810 |
08103 |
172 |
Khai thác cát, sỏi
|
0810 |
08102 |
173 |
Khai thác đá
|
0810 |
08101 |
174 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
|
0810 |
|
175 |
Khai thác quặng kim loại quí hiếm
|
0722 |
07300 |
176 |
Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu
|
0722 |
07229 |
177 |
Khai thác quặng bôxít
|
0722 |
07221 |
178 |
Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt
|
0722 |
|
179 |
Nuôi trồng thuỷ sản biển
|
0312 |
03210 |
180 |
Khai thác thuỷ sản nước ngọt
|
0312 |
03122 |
181 |
Khai thác thuỷ sản nước lợ
|
0312 |
03121 |
182 |
Khai thác thuỷ sản nội địa
|
0312 |
|