1 |
Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu
|
8620 |
86990 |
2 |
Hoạt động của hệ thống cơ sở chỉnh hình, phục hồi chức năng
|
8620 |
86920 |
3 |
Hoạt động y tế dự phòng
|
8620 |
86910 |
4 |
Hoạt động của các phòng khám nha khoa
|
8620 |
86202 |
5 |
Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa
|
8620 |
86201 |
6 |
Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa
|
8620 |
|
7 |
Hoạt động nhiếp ảnh
|
7110 |
74200 |
8 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng
|
7110 |
74100 |
9 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận
|
7110 |
73200 |
10 |
Quảng cáo
|
7110 |
73100 |
11 |
Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn
|
7110 |
72200 |
12 |
Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật
|
7110 |
72100 |
13 |
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật
|
7110 |
71200 |
14 |
Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác
|
7110 |
71109 |
15 |
Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước
|
7110 |
71103 |
16 |
Hoạt động đo đạc bản đồ
|
7110 |
71102 |
17 |
Hoạt động kiến trúc
|
7110 |
71101 |
18 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
|
7110 |
|
19 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác
|
5210 |
52109 |
20 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan)
|
5210 |
52102 |
21 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan
|
5210 |
52101 |
22 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
|
5210 |
|
23 |
Vận tải đường ống
|
4933 |
49400 |
24 |
Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác
|
4933 |
49339 |
25 |
Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ
|
4933 |
49334 |
26 |
Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông
|
4933 |
49333 |
27 |
Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng)
|
4933 |
49332 |
28 |
Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng
|
4933 |
49331 |
29 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
|
4933 |
|
30 |
Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4772 |
47722 |
31 |
Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4772 |
47721 |
32 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4772 |
|
33 |
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4722 |
47300 |
34 |
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4722 |
47240 |
35 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4722 |
47230 |
36 |
Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4722 |
47229 |
37 |
Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4722 |
47224 |
38 |
Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4722 |
47223 |
39 |
Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4722 |
47222 |
40 |
Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4722 |
47221 |
41 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4722 |
|
42 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4719 |
47210 |
43 |
Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
|
4719 |
47199 |
44 |
Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại
|
4719 |
47191 |
45 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
|
4719 |
|
46 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
|
4669 |
47110 |
47 |
Bán buôn tổng hợp
|
4669 |
46900 |
48 |
Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
|
4669 |
46699 |
49 |
Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại
|
4669 |
46697 |
50 |
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép
|
4669 |
46696 |
51 |
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt
|
4669 |
46695 |
52 |
Bán buôn cao su
|
4669 |
46694 |
53 |
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh
|
4669 |
46693 |
54 |
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
|
4669 |
46692 |
55 |
Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp
|
4669 |
46691 |
56 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
|
4669 |
|
57 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu
|
4659 |
46599 |
58 |
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
|
4659 |
46595 |
59 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
|
4659 |
46594 |
60 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
|
4659 |
46593 |
61 |
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
|
4659 |
46592 |
62 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
|
4659 |
46591 |
63 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
|
4659 |
|
64 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
|
4649 |
46530 |
65 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
|
4649 |
46520 |
66 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
|
4649 |
46510 |
67 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu
|
4649 |
46499 |
68 |
Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
|
4649 |
46498 |
69 |
Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm
|
4649 |
46497 |
70 |
Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự
|
4649 |
46496 |
71 |
Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện
|
4649 |
46495 |
72 |
Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
|
4649 |
46494 |
73 |
Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh
|
4649 |
46493 |
74 |
Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế
|
4649 |
46492 |
75 |
Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác
|
4649 |
46491 |
76 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
|
4649 |
|
77 |
Bán buôn gạo
|
4620 |
46310 |
78 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa)
|
4620 |
46209 |
79 |
Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản
|
4620 |
46204 |
80 |
Bán buôn động vật sống
|
4620 |
46203 |
81 |
Bán buôn hoa và cây
|
4620 |
46202 |
82 |
Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác
|
4620 |
46201 |
83 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
|
4620 |
|
84 |
Đấu giá
|
4610 |
46103 |
85 |
Môi giới
|
4610 |
46102 |
86 |
Đại lý
|
4610 |
46101 |
87 |
Đại lý, môi giới, đấu giá
|
4610 |
|
88 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác
|
3822 |
38229 |
89 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế
|
3822 |
38221 |
90 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại
|
3822 |
|
91 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại
|
3812 |
38210 |
92 |
Thu gom rác thải độc hại khác
|
3812 |
38129 |
93 |
Thu gom rác thải y tế
|
3812 |
38121 |
94 |
Thu gom rác thải độc hại
|
3812 |
|
95 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
|
3250 |
33200 |
96 |
Sửa chữa thiết bị khác
|
3250 |
33190 |
97 |
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác)
|
3250 |
33150 |
98 |
Sửa chữa thiết bị điện
|
3250 |
33140 |
99 |
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học
|
3250 |
33130 |
100 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị
|
3250 |
33120 |
101 |
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn
|
3250 |
33110 |
102 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
|
3250 |
32900 |
103 |
Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng
|
3250 |
32502 |
104 |
Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa
|
3250 |
32501 |
105 |
Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng
|
3250 |
|