Công Ty TNHH Tvm Group

Tên giao dịch: Tvm Group Company Limited
Mã số thuế: 0108975900
Địa chỉ: Nhà Ov 7.03 Khu Đô Thị Chức Chức Năng Vilacegra Xuân Phương, Đường Xp7
Người ĐDPL: Nguyễn Khắc Vĩnh
Ngày cấp giấy phép: 06/11/2019
Ngành nghề chính: Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
Điện thoại: Bị
Trạng thái: Đang hoạt động
Cập nhật: Cập nhật mã số thuế 0108975900 lần cuối vào 27/11/2021 19:30.
# Tên ngành Mã ngành
1 Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu 8620 86990
2 Hoạt động của hệ thống cơ sở chỉnh hình, phục hồi chức năng 8620 86920
3 Hoạt động y tế dự phòng 8620 86910
4 Hoạt động của các phòng khám nha khoa 8620 86202
5 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa 8620 86201
6 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa 8620
7 Hoạt động nhiếp ảnh 7110 74200
8 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 7110 74100
9 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 7110 73200
10 Quảng cáo 7110 73100
11 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 7110 72200
12 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 7110 72100
13 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 7110 71200
14 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 7110 71109
15 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 7110 71103
16 Hoạt động đo đạc bản đồ 7110 71102
17 Hoạt động kiến trúc 7110 71101
18 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
19 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 5210 52109
20 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 5210 52102
21 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 5210 52101
22 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
23 Vận tải đường ống 4933 49400
24 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 4933 49339
25 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 4933 49334
26 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 4933 49333
27 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 4933 49332
28 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 4933 49331
29 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
30 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772 47722
31 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 4772 47721
32 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
33 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 4722 47300
34 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 4722 47240
35 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 4722 47230
36 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4722 47229
37 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 4722 47224
38 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 4722 47223
39 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 4722 47222
40 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 4722 47221
41 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
42 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 4719 47210
43 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719 47199
44 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 4719 47191
45 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
46 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4669 47110
47 Bán buôn tổng hợp 4669 46900
48 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 4669 46699
49 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 4669 46697
50 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 4669 46696
51 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 4669 46695
52 Bán buôn cao su 4669 46694
53 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 4669 46693
54 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 4669 46692
55 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 4669 46691
56 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
57 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 4659 46599
58 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 4659 46595
59 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 4659 46594
60 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 4659 46593
61 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 4659 46592
62 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 4659 46591
63 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
64 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 4649 46530
65 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 4649 46520
66 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 4649 46510
67 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 4649 46499
68 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 4649 46498
69 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 4649 46497
70 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 4649 46496
71 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 4649 46495
72 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 4649 46494
73 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 4649 46493
74 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 4649 46492
75 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 4649 46491
76 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
77 Bán buôn gạo 4620 46310
78 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 4620 46209
79 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 4620 46204
80 Bán buôn động vật sống 4620 46203
81 Bán buôn hoa và cây 4620 46202
82 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 4620 46201
83 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
84 Đấu giá 4610 46103
85 Môi giới 4610 46102
86 Đại lý 4610 46101
87 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
88 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác 3822 38229
89 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế 3822 38221
90 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
91 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 3812 38210
92 Thu gom rác thải độc hại khác 3812 38129
93 Thu gom rác thải y tế 3812 38121
94 Thu gom rác thải độc hại 3812
95 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 3250 33200
96 Sửa chữa thiết bị khác 3250 33190
97 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 3250 33150
98 Sửa chữa thiết bị điện 3250 33140
99 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 3250 33130
100 Sửa chữa máy móc, thiết bị 3250 33120
101 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 3250 33110
102 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 3250 32900
103 Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng 3250 32502
104 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa 3250 32501
105 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng 3250
thông tin doanh nghiệp mới thành lập,tra cứu ngành nghề kinh doanh,đồ gỗ đồng kỵ,khí công nghiệp,bộ bàn ghế đồng kỵ,Bộ Bàn Ghế Đồng Kỵ Cao Cấp,Dịch vụ thành lập công ty ,check ip,kiểm tra ip