Công Ty TNHH Sail Group

Tên giao dịch: Sail Group Company Limited
Mã số thuế: 0201990660
Địa chỉ: Số 28 Tầng 2, Phố Lý Thường Kiệt
Người ĐDPL: Nguyễn Văn Hão
Ngày cấp giấy phép: 06/11/2019
Ngành nghề chính: Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa
Điện thoại: 0922226633
Trạng thái: Đang hoạt động
Cập nhật: Cập nhật mã số thuế 0201990660 lần cuối vào 27/11/2021 19:30.
# Tên ngành Mã ngành
1 Xuất bản phần mềm 5630 58200
2 Hoạt động xuất bản khác 5630 58190
3 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 5630 58130
4 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 5630 58120
5 Xuất bản sách 5630 58110
6 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 5630 56309
7 Quán rượu, bia, quầy bar 5630 56301
8 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
9 Dịch vụ ăn uống khác 5610 56290
10 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 5610 56210
11 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 5610 56109
12 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 5610 56101
13 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
14 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu 5590 55909
15 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm 5590 55902
16 Ký túc xá học sinh, sinh viên 5590 55901
17 Cơ sở lưu trú khác 5590
18 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 5510 55104
19 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510 55103
20 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510 55102
21 Khách sạn 5510 55101
22 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
23 Chuyển phát 5229 53200
24 Bưu chính 5229 53100
25 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 5229 52299
26 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 5229 52292
27 Dịch vụ đại lý tàu biển 5229 52291
28 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
29 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa 5222 52222
30 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương 5222 52221
31 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
32 Vận tải hàng hóa hàng không 5022 51200
33 Vận tải hành khách hàng không 5022 51100
34 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 5022 50222
35 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 5022 50221
36 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
37 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 5021 50212
38 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 5021 50211
39 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
40 Vận tải hàng hóa viễn dương 5012 50122
41 Vận tải hàng hóa ven biển 5012 50121
42 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
43 Vận tải hành khách viễn dương 5011 50112
44 Vận tải hành khách ven biển 5011 50111
45 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương 5011
46 Vận tải đường ống 4933 49400
47 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 4933 49339
48 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 4933 49334
49 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 4933 49333
50 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 4933 49332
51 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 4933 49331
52 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
53 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 4932 49329
54 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 4932 49321
55 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
56 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4773 47739
57 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 4773 47738
58 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 4773 47737
59 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 4773 47736
60 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 4773 47735
61 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 4773 47734
62 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 4773 47733
63 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 4773 47732
64 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 4773 47731
65 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
66 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 4649 46530
67 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 4649 46520
68 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 4649 46510
69 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 4649 46499
70 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 4649 46498
71 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 4649 46497
72 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 4649 46496
73 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 4649 46495
74 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 4649 46494
75 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 4649 46493
76 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 4649 46492
77 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 4649 46491
78 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
79 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 4633 46340
80 Bán buôn đồ uống không có cồn 4633 46332
81 Bán buôn đồ uống có cồn 4633 46331
82 Bán buôn đồ uống 4633
83 Bán buôn thực phẩm khác 4632 46329
84 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 4632 46326
85 Bán buôn chè 4632 46325
86 Bán buôn cà phê 4632 46324
87 Bán buôn rau, quả 4632 46323
88 Bán buôn thủy sản 4632 46322
89 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 4632 46321
90 Bán buôn thực phẩm 4632
91 Bán buôn gạo 4620 46310
92 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 4620 46209
93 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 4620 46204
94 Bán buôn động vật sống 4620 46203
95 Bán buôn hoa và cây 4620 46202
96 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 4620 46201
97 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
thông tin doanh nghiệp mới thành lập,tra cứu ngành nghề kinh doanh,đồ gỗ đồng kỵ,khí công nghiệp,bộ bàn ghế đồng kỵ,Bộ Bàn Ghế Đồng Kỵ Cao Cấp,Dịch vụ thành lập công ty ,check ip,kiểm tra ip