Công Ty Cổ Phần Viminra Đắk Lắk

Tên giao dịch: Viminra Dak Lak Joint Stock Company
Mã số thuế: 6001671643
Địa chỉ: Số 53 Đường Phạm Văn Đồng, Tp.buôn Ma Thuột
Người ĐDPL: Trần Quốc Sỹ
Ngày cấp giấy phép: 08/11/2019
Ngành nghề chính: Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Điện thoại: 0985912568
Trạng thái: Đang hoạt động
Cập nhật: Cập nhật mã số thuế 6001671643 lần cuối vào 27/11/2021 19:31.
# Tên ngành Mã ngành
1 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 8219 82990
2 Dịch vụ đóng gói 8219 82920
3 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng 8219 82910
4 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 8219 82300
5 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi 8219 82200
6 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219 82199
7 Photo, chuẩn bị tài liệu 8219 82191
8 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
9 Cung ứng lao động tạm thời 7730 78200
10 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 7730 78100
11 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 7730 77400
12 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 7730 77309
13 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 7730 77303
14 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 7730 77302
15 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 7730 77301
16 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
17 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 7710 77290
18 Cho thuê băng, đĩa video 7710 77220
19 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 7710 77210
20 Cho thuê xe có động cơ khác 7710 77109
21 Cho thuê ôtô 7710 77101
22 Cho thuê xe có động cơ 7710
23 Xuất bản phần mềm 5630 58200
24 Hoạt động xuất bản khác 5630 58190
25 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 5630 58130
26 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 5630 58120
27 Xuất bản sách 5630 58110
28 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 5630 56309
29 Quán rượu, bia, quầy bar 5630 56301
30 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
31 Dịch vụ ăn uống khác 5610 56290
32 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 5610 56210
33 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 5610 56109
34 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 5610 56101
35 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
36 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 5510 55104
37 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510 55103
38 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510 55102
39 Khách sạn 5510 55101
40 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
41 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 5210 52109
42 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 5210 52102
43 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 5210 52101
44 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
45 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 4932 49329
46 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 4932 49321
47 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
48 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 4931 49319
49 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 4931 49313
50 Vận tải hành khách bằng taxi 4931 49312
51 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 4931 49311
52 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
53 Bán buôn gạo 4620 46310
54 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 4620 46209
55 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 4620 46204
56 Bán buôn động vật sống 4620 46203
57 Bán buôn hoa và cây 4620 46202
58 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 4620 46201
59 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
60 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 1629 17010
61 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 1629 16292
62 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 1629 16291
63 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
64 Sản xuất bao bì bằng gỗ 1610 16230
65 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 1610 16220
66 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 1610 16210
67 Bảo quản gỗ 1610 16102
68 Cưa, xẻ và bào gỗ 1610 16101
69 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
70 Trồng cây hàng năm khác 0118 01190
71 Trồng hoa, cây cảnh 0118 01183
72 Trồng đậu các loại 0118 01182
73 Trồng rau các loại 0118 01181
74 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
thông tin doanh nghiệp mới thành lập,tra cứu ngành nghề kinh doanh,đồ gỗ đồng kỵ,khí công nghiệp,bộ bàn ghế đồng kỵ,Bộ Bàn Ghế Đồng Kỵ Cao Cấp,Dịch vụ thành lập công ty ,check ip,kiểm tra ip