Công Ty TNHH Nông Nghiệp Thiên Bình

Tên giao dịch: Thien Binh Agriculture Company Limited
Mã số thuế: 3603681548
Địa chỉ: Vpgd: Lầu 1, Số 134/43, Kp 13
Người ĐDPL: Ngô Thị Thủy Mai
Ngày cấp giấy phép: 08/11/2019
Ngành nghề chính: Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Điện thoại: Đang cập nhật...
Trạng thái: Đang hoạt động
Cập nhật: Cập nhật mã số thuế 3603681548 lần cuối vào 27/11/2021 19:31.
# Tên ngành Mã ngành
1 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 7710 77290
2 Cho thuê băng, đĩa video 7710 77220
3 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 7710 77210
4 Cho thuê xe có động cơ khác 7710 77109
5 Cho thuê ôtô 7710 77101
6 Cho thuê xe có động cơ 7710
7 Hoạt động nhiếp ảnh 7110 74200
8 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 7110 74100
9 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 7110 73200
10 Quảng cáo 7110 73100
11 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 7110 72200
12 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 7110 72100
13 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 7110 71200
14 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 7110 71109
15 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 7110 71103
16 Hoạt động đo đạc bản đồ 7110 71102
17 Hoạt động kiến trúc 7110 71101
18 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
19 Vận tải đường ống 4933 49400
20 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 4933 49339
21 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 4933 49334
22 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 4933 49333
23 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 4933 49332
24 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 4933 49331
25 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
26 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663 46639
27 Bán buôn đồ ngũ kim 4663 46637
28 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 4663 46636
29 Bán buôn sơn, vécni 4663 46635
30 Bán buôn kính xây dựng 4663 46634
31 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 4663 46633
32 Bán buôn xi măng 4663 46632
33 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 4663 46631
34 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
35 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 4659 46599
36 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 4659 46595
37 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 4659 46594
38 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 4659 46593
39 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 4659 46592
40 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 4659 46591
41 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
42 Thu gom rác thải không độc hại 3700 38110
43 Xử lý nước thải 3700 37002
44 Thoát nước 3700 37001
45 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
46 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 2599 26800
47 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 2599 26700
48 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 2599 26600
49 Sản xuất đồng hồ 2599 26520
50 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 2599 26510
51 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 2599 26400
52 Sản xuất thiết bị truyền thông 2599 26300
53 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 2599 26200
54 Sản xuất linh kiện điện tử 2599 26100
55 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599 25999
56 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn 2599 25991
57 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
58 Khai thác thuỷ sản biển 0210 03110
59 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 0210 02400
60 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 0210 02300
61 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 0210 02220
62 Khai thác gỗ 0210 02210
63 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 0210 02109
64 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 0210 02103
65 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 0210 02102
66 Ươm giống cây lâm nghiệp 0210 02101
67 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
68 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 0146 01700
69 Xử lý hạt giống để nhân giống 0146 01640
70 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 0146 01630
71 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 0146 01620
72 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 0146 01610
73 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 0146 01500
74 Chăn nuôi khác 0146 01490
75 Chăn nuôi gia cầm khác 0146 01469
76 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng 0146 01463
77 Chăn nuôi gà 0146 01462
78 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm 0146 01461
79 Chăn nuôi gia cầm 0146
80 Trồng cây chè 0121 01270
81 Trồng cây cà phê 0121 01260
82 Trồng cây cao su 0121 01250
83 Trồng cây hồ tiêu 0121 01240
84 Trồng cây điều 0121 01230
85 Trồng cây lấy quả chứa dầu 0121 01220
86 Trồng cây ăn quả khác 0121 01219
87 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 0121 01215
88 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 0121 01214
89 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 0121 01213
90 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 0121 01212
91 Trồng nho 0121 01211
92 Trồng cây ăn quả 0121
thông tin doanh nghiệp mới thành lập,tra cứu ngành nghề kinh doanh,đồ gỗ đồng kỵ,khí công nghiệp,bộ bàn ghế đồng kỵ,Bộ Bàn Ghế Đồng Kỵ Cao Cấp,Dịch vụ thành lập công ty ,check ip,kiểm tra ip