1 |
Chuyển phát
|
5229 |
53200 |
2 |
Bưu chính
|
5229 |
53100 |
3 |
Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu
|
5229 |
52299 |
4 |
Dịch vụ đại lý vận tải đường biển
|
5229 |
52292 |
5 |
Dịch vụ đại lý tàu biển
|
5229 |
52291 |
6 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
|
5229 |
|
7 |
Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không
|
5224 |
52245 |
8 |
Bốc xếp hàng hóa cảng sông
|
5224 |
52244 |
9 |
Bốc xếp hàng hóa cảng biển
|
5224 |
52243 |
10 |
Bốc xếp hàng hóa đường bộ
|
5224 |
52242 |
11 |
Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt
|
5224 |
52241 |
12 |
Bốc xếp hàng hóa
|
5224 |
|
13 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác
|
5210 |
52109 |
14 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan)
|
5210 |
52102 |
15 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan
|
5210 |
52101 |
16 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
|
5210 |
|
17 |
Vận tải hàng hóa hàng không
|
5022 |
51200 |
18 |
Vận tải hành khách hàng không
|
5022 |
51100 |
19 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ
|
5022 |
50222 |
20 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới
|
5022 |
50221 |
21 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa
|
5022 |
|
22 |
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ
|
5021 |
50212 |
23 |
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới
|
5021 |
50211 |
24 |
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa
|
5021 |
|
25 |
Vận tải hàng hóa viễn dương
|
5012 |
50122 |
26 |
Vận tải hàng hóa ven biển
|
5012 |
50121 |
27 |
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương
|
5012 |
|
28 |
Vận tải hành khách viễn dương
|
5011 |
50112 |
29 |
Vận tải hành khách ven biển
|
5011 |
50111 |
30 |
Vận tải hành khách ven biển và viễn dương
|
5011 |
|
31 |
Vận tải đường ống
|
4933 |
49400 |
32 |
Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác
|
4933 |
49339 |
33 |
Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ
|
4933 |
49334 |
34 |
Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông
|
4933 |
49333 |
35 |
Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng)
|
4933 |
49332 |
36 |
Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng
|
4933 |
49331 |
37 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
|
4933 |
|
38 |
Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu
|
4932 |
49329 |
39 |
Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh
|
4932 |
49321 |
40 |
Vận tải hành khách đường bộ khác
|
4932 |
|
41 |
Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác
|
4931 |
49319 |
42 |
Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy
|
4931 |
49313 |
43 |
Vận tải hành khách bằng taxi
|
4931 |
49312 |
44 |
Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm
|
4931 |
49311 |
45 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt)
|
4931 |
|
46 |
Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4759 |
47640 |
47 |
Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4759 |
47630 |
48 |
Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4759 |
47620 |
49 |
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4759 |
47610 |
50 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4759 |
47599 |
51 |
Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4759 |
47594 |
52 |
Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4759 |
47593 |
53 |
Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4759 |
47592 |
54 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4759 |
47591 |
55 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4759 |
|
56 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
|
4669 |
47110 |
57 |
Bán buôn tổng hợp
|
4669 |
46900 |
58 |
Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
|
4669 |
46699 |
59 |
Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại
|
4669 |
46697 |
60 |
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép
|
4669 |
46696 |
61 |
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt
|
4669 |
46695 |
62 |
Bán buôn cao su
|
4669 |
46694 |
63 |
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh
|
4669 |
46693 |
64 |
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
|
4669 |
46692 |
65 |
Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp
|
4669 |
46691 |
66 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
|
4669 |
|
67 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
|
4663 |
46639 |
68 |
Bán buôn đồ ngũ kim
|
4663 |
46637 |
69 |
Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh
|
4663 |
46636 |
70 |
Bán buôn sơn, vécni
|
4663 |
46635 |
71 |
Bán buôn kính xây dựng
|
4663 |
46634 |
72 |
Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
|
4663 |
46633 |
73 |
Bán buôn xi măng
|
4663 |
46632 |
74 |
Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến
|
4663 |
46631 |
75 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
|
4663 |
|
76 |
Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác
|
4662 |
46624 |
77 |
Bán buôn kim loại khác
|
4662 |
46623 |
78 |
Bán buôn sắt, thép
|
4662 |
46622 |
79 |
Bán buôn quặng kim loại
|
4662 |
46621 |
80 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
|
4662 |
|
81 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu
|
4659 |
46599 |
82 |
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
|
4659 |
46595 |
83 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
|
4659 |
46594 |
84 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
|
4659 |
46593 |
85 |
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
|
4659 |
46592 |
86 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
|
4659 |
46591 |
87 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
|
4659 |
|
88 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
|
4322 |
43900 |
89 |
Hoàn thiện công trình xây dựng
|
4322 |
43300 |
90 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
|
4322 |
43290 |
91 |
Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí
|
4322 |
43222 |
92 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước
|
4322 |
43221 |
93 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí
|
4322 |
|
94 |
Xây dựng nhà các loại
|
3830 |
41000 |
95 |
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác
|
3830 |
39000 |
96 |
Tái chế phế liệu phi kim loại
|
3830 |
38302 |
97 |
Tái chế phế liệu kim loại
|
3830 |
38301 |
98 |
Tái chế phế liệu
|
3830 |
|