Công Ty TNHH Kinh Doanh Phát Triển An Thịnh

Tên giao dịch: An Thinh Development Business Company Limited
Mã số thuế: 0201991216
Địa chỉ: Thôn Đông (Tại Nhà Ông Phạm Đình Khoát)
Người ĐDPL: Nguyễn Thị Thúy Liễu
Ngày cấp giấy phép: 09/11/2019
Ngành nghề chính: Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
Điện thoại: Đang cập nhật...
Trạng thái: Đang hoạt động
Cập nhật: Cập nhật mã số thuế 0201991216 lần cuối vào 27/11/2021 19:32.
# Tên ngành Mã ngành
1 Chuyển phát 5229 53200
2 Bưu chính 5229 53100
3 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 5229 52299
4 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 5229 52292
5 Dịch vụ đại lý tàu biển 5229 52291
6 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
7 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 5224 52245
8 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 5224 52244
9 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 5224 52243
10 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 5224 52242
11 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 5224 52241
12 Bốc xếp hàng hóa 5224
13 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 5210 52109
14 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 5210 52102
15 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 5210 52101
16 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
17 Vận tải hàng hóa hàng không 5022 51200
18 Vận tải hành khách hàng không 5022 51100
19 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 5022 50222
20 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 5022 50221
21 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
22 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 5021 50212
23 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 5021 50211
24 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
25 Vận tải hàng hóa viễn dương 5012 50122
26 Vận tải hàng hóa ven biển 5012 50121
27 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
28 Vận tải hành khách viễn dương 5011 50112
29 Vận tải hành khách ven biển 5011 50111
30 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương 5011
31 Vận tải đường ống 4933 49400
32 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 4933 49339
33 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 4933 49334
34 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 4933 49333
35 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 4933 49332
36 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 4933 49331
37 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
38 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 4932 49329
39 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 4932 49321
40 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
41 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 4931 49319
42 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 4931 49313
43 Vận tải hành khách bằng taxi 4931 49312
44 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 4931 49311
45 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
46 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47640
47 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47630
48 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47620
49 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47610
50 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47599
51 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47594
52 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47593
53 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47592
54 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47591
55 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
56 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4669 47110
57 Bán buôn tổng hợp 4669 46900
58 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 4669 46699
59 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 4669 46697
60 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 4669 46696
61 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 4669 46695
62 Bán buôn cao su 4669 46694
63 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 4669 46693
64 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 4669 46692
65 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 4669 46691
66 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
67 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663 46639
68 Bán buôn đồ ngũ kim 4663 46637
69 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 4663 46636
70 Bán buôn sơn, vécni 4663 46635
71 Bán buôn kính xây dựng 4663 46634
72 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 4663 46633
73 Bán buôn xi măng 4663 46632
74 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 4663 46631
75 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
76 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 4662 46624
77 Bán buôn kim loại khác 4662 46623
78 Bán buôn sắt, thép 4662 46622
79 Bán buôn quặng kim loại 4662 46621
80 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
81 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 4659 46599
82 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 4659 46595
83 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 4659 46594
84 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 4659 46593
85 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 4659 46592
86 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 4659 46591
87 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
88 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 4322 43900
89 Hoàn thiện công trình xây dựng 4322 43300
90 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 4322 43290
91 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 4322 43222
92 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 4322 43221
93 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
94 Xây dựng nhà các loại 3830 41000
95 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 3830 39000
96 Tái chế phế liệu phi kim loại 3830 38302
97 Tái chế phế liệu kim loại 3830 38301
98 Tái chế phế liệu 3830
thông tin doanh nghiệp mới thành lập,tra cứu ngành nghề kinh doanh,đồ gỗ đồng kỵ,khí công nghiệp,bộ bàn ghế đồng kỵ,Bộ Bàn Ghế Đồng Kỵ Cao Cấp,Dịch vụ thành lập công ty ,check ip,kiểm tra ip