1 |
Hoạt động thú y
|
7490 |
75000 |
2 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu
|
7490 |
74909 |
3 |
Hoạt động khí tượng thuỷ văn
|
7490 |
74901 |
4 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu
|
7490 |
|
5 |
Hoạt động nhiếp ảnh
|
7110 |
74200 |
6 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng
|
7110 |
74100 |
7 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận
|
7110 |
73200 |
8 |
Quảng cáo
|
7110 |
73100 |
9 |
Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn
|
7110 |
72200 |
10 |
Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật
|
7110 |
72100 |
11 |
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật
|
7110 |
71200 |
12 |
Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác
|
7110 |
71109 |
13 |
Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước
|
7110 |
71103 |
14 |
Hoạt động đo đạc bản đồ
|
7110 |
71102 |
15 |
Hoạt động kiến trúc
|
7110 |
71101 |
16 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
|
7110 |
|
17 |
Xuất bản phần mềm
|
5630 |
58200 |
18 |
Hoạt động xuất bản khác
|
5630 |
58190 |
19 |
Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ
|
5630 |
58130 |
20 |
Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ
|
5630 |
58120 |
21 |
Xuất bản sách
|
5630 |
58110 |
22 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống khác
|
5630 |
56309 |
23 |
Quán rượu, bia, quầy bar
|
5630 |
56301 |
24 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống
|
5630 |
|
25 |
Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác
|
4662 |
46624 |
26 |
Bán buôn kim loại khác
|
4662 |
46623 |
27 |
Bán buôn sắt, thép
|
4662 |
46622 |
28 |
Bán buôn quặng kim loại
|
4662 |
46621 |
29 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
|
4662 |
|
30 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu
|
4659 |
46599 |
31 |
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
|
4659 |
46595 |
32 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
|
4659 |
46594 |
33 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
|
4659 |
46593 |
34 |
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
|
4659 |
46592 |
35 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
|
4659 |
46591 |
36 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
|
4659 |
|
37 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
|
4649 |
46530 |
38 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
|
4649 |
46520 |
39 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
|
4649 |
46510 |
40 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu
|
4649 |
46499 |
41 |
Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
|
4649 |
46498 |
42 |
Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm
|
4649 |
46497 |
43 |
Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự
|
4649 |
46496 |
44 |
Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện
|
4649 |
46495 |
45 |
Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
|
4649 |
46494 |
46 |
Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh
|
4649 |
46493 |
47 |
Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế
|
4649 |
46492 |
48 |
Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác
|
4649 |
46491 |
49 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
|
4649 |
|
50 |
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào
|
4633 |
46340 |
51 |
Bán buôn đồ uống không có cồn
|
4633 |
46332 |
52 |
Bán buôn đồ uống có cồn
|
4633 |
46331 |
53 |
Bán buôn đồ uống
|
4633 |
|
54 |
Bán buôn thực phẩm khác
|
4632 |
46329 |
55 |
Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột
|
4632 |
46326 |
56 |
Bán buôn chè
|
4632 |
46325 |
57 |
Bán buôn cà phê
|
4632 |
46324 |
58 |
Bán buôn rau, quả
|
4632 |
46323 |
59 |
Bán buôn thủy sản
|
4632 |
46322 |
60 |
Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
|
4632 |
46321 |
61 |
Bán buôn thực phẩm
|
4632 |
|
62 |
Bán buôn gạo
|
4620 |
46310 |
63 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa)
|
4620 |
46209 |
64 |
Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản
|
4620 |
46204 |
65 |
Bán buôn động vật sống
|
4620 |
46203 |
66 |
Bán buôn hoa và cây
|
4620 |
46202 |
67 |
Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác
|
4620 |
46201 |
68 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
|
4620 |
|
69 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
|
4322 |
43900 |
70 |
Hoàn thiện công trình xây dựng
|
4322 |
43300 |
71 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
|
4322 |
43290 |
72 |
Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí
|
4322 |
43222 |
73 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước
|
4322 |
43221 |
74 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí
|
4322 |
|
75 |
Xây dựng nhà các loại
|
3830 |
41000 |
76 |
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác
|
3830 |
39000 |
77 |
Tái chế phế liệu phi kim loại
|
3830 |
38302 |
78 |
Tái chế phế liệu kim loại
|
3830 |
38301 |
79 |
Tái chế phế liệu
|
3830 |
|
80 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác
|
3822 |
38229 |
81 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế
|
3822 |
38221 |
82 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại
|
3822 |
|
83 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại
|
3812 |
38210 |
84 |
Thu gom rác thải độc hại khác
|
3812 |
38129 |
85 |
Thu gom rác thải y tế
|
3812 |
38121 |
86 |
Thu gom rác thải độc hại
|
3812 |
|
87 |
Thu gom rác thải không độc hại
|
3700 |
38110 |
88 |
Xử lý nước thải
|
3700 |
37002 |
89 |
Thoát nước
|
3700 |
37001 |
90 |
Thoát nước và xử lý nước thải
|
3700 |
|
91 |
Sản xuất đồ chơi, trò chơi
|
3100 |
32400 |
92 |
Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao
|
3100 |
32300 |
93 |
Sản xuất nhạc cụ
|
3100 |
32200 |
94 |
Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan
|
3100 |
32120 |
95 |
Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan
|
3100 |
32110 |
96 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác
|
3100 |
31009 |
97 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ
|
3100 |
31001 |
98 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
|
3100 |
|
99 |
Sản xuất bao bì bằng gỗ
|
1610 |
16230 |
100 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng
|
1610 |
16220 |
101 |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác
|
1610 |
16210 |
102 |
Bảo quản gỗ
|
1610 |
16102 |
103 |
Cưa, xẻ và bào gỗ
|
1610 |
16101 |
104 |
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ
|
1610 |
|
105 |
Chế biến và bảo quản rau quả khác
|
1030 |
10309 |
106 |
Chế biến và đóng hộp rau quả
|
1030 |
10301 |
107 |
Chế biến và bảo quản rau quả
|
1030 |
|