Công Ty TNHH Zhen Shan Mei Viet Nam

Tên giao dịch: Zhen Shan Mei Vietnam Company Limited
Mã số thuế: 3603681266
Địa chỉ: Tổ 3, Ấp An Hoà
Người ĐDPL: Cao Quốc Phú
Ngày cấp giấy phép: 11/11/2019
Ngành nghề chính: Dịch vụ ăn uống khác
Điện thoại: 0937
Trạng thái: Đang hoạt động
Cập nhật: Cập nhật mã số thuế 3603681266 lần cuối vào 27/11/2021 19:33.
# Tên ngành Mã ngành
1 Hoạt động thú y 7490 75000
2 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 7490 74909
3 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 7490 74901
4 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
5 Hoạt động nhiếp ảnh 7110 74200
6 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 7110 74100
7 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 7110 73200
8 Quảng cáo 7110 73100
9 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 7110 72200
10 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 7110 72100
11 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 7110 71200
12 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 7110 71109
13 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 7110 71103
14 Hoạt động đo đạc bản đồ 7110 71102
15 Hoạt động kiến trúc 7110 71101
16 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
17 Xuất bản phần mềm 5630 58200
18 Hoạt động xuất bản khác 5630 58190
19 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 5630 58130
20 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 5630 58120
21 Xuất bản sách 5630 58110
22 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 5630 56309
23 Quán rượu, bia, quầy bar 5630 56301
24 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
25 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 4662 46624
26 Bán buôn kim loại khác 4662 46623
27 Bán buôn sắt, thép 4662 46622
28 Bán buôn quặng kim loại 4662 46621
29 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
30 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 4659 46599
31 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 4659 46595
32 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 4659 46594
33 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 4659 46593
34 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 4659 46592
35 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 4659 46591
36 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
37 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 4649 46530
38 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 4649 46520
39 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 4649 46510
40 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 4649 46499
41 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 4649 46498
42 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 4649 46497
43 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 4649 46496
44 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 4649 46495
45 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 4649 46494
46 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 4649 46493
47 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 4649 46492
48 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 4649 46491
49 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
50 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 4633 46340
51 Bán buôn đồ uống không có cồn 4633 46332
52 Bán buôn đồ uống có cồn 4633 46331
53 Bán buôn đồ uống 4633
54 Bán buôn thực phẩm khác 4632 46329
55 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 4632 46326
56 Bán buôn chè 4632 46325
57 Bán buôn cà phê 4632 46324
58 Bán buôn rau, quả 4632 46323
59 Bán buôn thủy sản 4632 46322
60 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 4632 46321
61 Bán buôn thực phẩm 4632
62 Bán buôn gạo 4620 46310
63 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 4620 46209
64 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 4620 46204
65 Bán buôn động vật sống 4620 46203
66 Bán buôn hoa và cây 4620 46202
67 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 4620 46201
68 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
69 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 4322 43900
70 Hoàn thiện công trình xây dựng 4322 43300
71 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 4322 43290
72 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 4322 43222
73 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 4322 43221
74 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
75 Xây dựng nhà các loại 3830 41000
76 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 3830 39000
77 Tái chế phế liệu phi kim loại 3830 38302
78 Tái chế phế liệu kim loại 3830 38301
79 Tái chế phế liệu 3830
80 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác 3822 38229
81 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế 3822 38221
82 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
83 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 3812 38210
84 Thu gom rác thải độc hại khác 3812 38129
85 Thu gom rác thải y tế 3812 38121
86 Thu gom rác thải độc hại 3812
87 Thu gom rác thải không độc hại 3700 38110
88 Xử lý nước thải 3700 37002
89 Thoát nước 3700 37001
90 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
91 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 3100 32400
92 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 3100 32300
93 Sản xuất nhạc cụ 3100 32200
94 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 3100 32120
95 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 3100 32110
96 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 3100 31009
97 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 3100 31001
98 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
99 Sản xuất bao bì bằng gỗ 1610 16230
100 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 1610 16220
101 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 1610 16210
102 Bảo quản gỗ 1610 16102
103 Cưa, xẻ và bào gỗ 1610 16101
104 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
105 Chế biến và bảo quản rau quả khác 1030 10309
106 Chế biến và đóng hộp rau quả 1030 10301
107 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
thông tin doanh nghiệp mới thành lập,tra cứu ngành nghề kinh doanh,đồ gỗ đồng kỵ,khí công nghiệp,bộ bàn ghế đồng kỵ,Bộ Bàn Ghế Đồng Kỵ Cao Cấp,Dịch vụ thành lập công ty ,check ip,kiểm tra ip