Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Pml

Tên giao dịch: Pml Services Joint Stock Company
Mã số thuế: 3502409955
Địa chỉ: Lô E2 – 3/6, Trung Tâm Đô Thị Chí Linh
Người ĐDPL: Nguyễn Minh Tuấn
Ngày cấp giấy phép: 11/11/2019
Ngành nghề chính: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Điện thoại: 0909840979
Trạng thái: Đang hoạt động
Cập nhật: Cập nhật mã số thuế 3502409955 lần cuối vào 27/11/2021 19:34.
# Tên ngành Mã ngành
1 Cung ứng lao động tạm thời 7730 78200
2 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 7730 78100
3 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 7730 77400
4 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 7730 77309
5 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 7730 77303
6 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 7730 77302
7 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 7730 77301
8 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
9 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 7710 77290
10 Cho thuê băng, đĩa video 7710 77220
11 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 7710 77210
12 Cho thuê xe có động cơ khác 7710 77109
13 Cho thuê ôtô 7710 77101
14 Cho thuê xe có động cơ 7710
15 Hoạt động nhiếp ảnh 7110 74200
16 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 7110 74100
17 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 7110 73200
18 Quảng cáo 7110 73100
19 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 7110 72200
20 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 7110 72100
21 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 7110 71200
22 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 7110 71109
23 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 7110 71103
24 Hoạt động đo đạc bản đồ 7110 71102
25 Hoạt động kiến trúc 7110 71101
26 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
27 Chuyển phát 5229 53200
28 Bưu chính 5229 53100
29 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 5229 52299
30 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 5229 52292
31 Dịch vụ đại lý tàu biển 5229 52291
32 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
33 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 5224 52245
34 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 5224 52244
35 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 5224 52243
36 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 5224 52242
37 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 5224 52241
38 Bốc xếp hàng hóa 5224
39 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp khác cho vận tải hàng không 5223 52239
40 Dịch vụ điều hành bay 5223 52231
41 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải hàng không 5223
42 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa 5222 52222
43 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương 5222 52221
44 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
45 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 5210 52109
46 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 5210 52102
47 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 5210 52101
48 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
49 Vận tải hàng hóa hàng không 5022 51200
50 Vận tải hành khách hàng không 5022 51100
51 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 5022 50222
52 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 5022 50221
53 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
54 Vận tải hàng hóa viễn dương 5012 50122
55 Vận tải hàng hóa ven biển 5012 50121
56 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
57 Vận tải đường ống 4933 49400
58 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 4933 49339
59 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 4933 49334
60 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 4933 49333
61 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 4933 49332
62 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 4933 49331
63 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
64 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4773 47739
65 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 4773 47738
66 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 4773 47737
67 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 4773 47736
68 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 4773 47735
69 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 4773 47734
70 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 4773 47733
71 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 4773 47732
72 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 4773 47731
73 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
74 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4771 47713
75 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 4771 47712
76 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 4771 47711
77 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
78 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47530
79 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47529
80 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47525
81 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47524
82 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47523
83 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47522
84 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47521
85 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
86 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 4741 47420
87 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741 47412
88 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 4741 47411
89 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
90 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 4719 47210
91 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719 47199
92 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 4719 47191
93 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
94 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4669 47110
95 Bán buôn tổng hợp 4669 46900
96 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 4669 46699
97 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 4669 46697
98 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 4669 46696
99 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 4669 46695
100 Bán buôn cao su 4669 46694
101 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 4669 46693
102 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 4669 46692
103 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 4669 46691
104 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
105 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663 46639
106 Bán buôn đồ ngũ kim 4663 46637
107 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 4663 46636
108 Bán buôn sơn, vécni 4663 46635
109 Bán buôn kính xây dựng 4663 46634
110 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 4663 46633
111 Bán buôn xi măng 4663 46632
112 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 4663 46631
113 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
114 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 4662 46624
115 Bán buôn kim loại khác 4662 46623
116 Bán buôn sắt, thép 4662 46622
117 Bán buôn quặng kim loại 4662 46621
118 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
119 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 4659 46599
120 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 4659 46595
121 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 4659 46594
122 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 4659 46593
123 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 4659 46592
124 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 4659 46591
125 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
126 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 4649 46530
127 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 4649 46520
128 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 4649 46510
129 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 4649 46499
130 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 4649 46498
131 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 4649 46497
132 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 4649 46496
133 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 4649 46495
134 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 4649 46494
135 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 4649 46493
136 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 4649 46492
137 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 4649 46491
138 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
thông tin doanh nghiệp mới thành lập,tra cứu ngành nghề kinh doanh,đồ gỗ đồng kỵ,khí công nghiệp,bộ bàn ghế đồng kỵ,Bộ Bàn Ghế Đồng Kỵ Cao Cấp,Dịch vụ thành lập công ty ,check ip,kiểm tra ip