1 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
|
8219 |
82990 |
2 |
Dịch vụ đóng gói
|
8219 |
82920 |
3 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng
|
8219 |
82910 |
4 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại
|
8219 |
82300 |
5 |
Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi
|
8219 |
82200 |
6 |
Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác
|
8219 |
82199 |
7 |
Photo, chuẩn bị tài liệu
|
8219 |
82191 |
8 |
Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác
|
8219 |
|
9 |
Dịch vụ ăn uống khác
|
5610 |
56290 |
10 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...)
|
5610 |
56210 |
11 |
Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác
|
5610 |
56109 |
12 |
Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống
|
5610 |
56101 |
13 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
|
5610 |
|
14 |
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ
|
4781 |
47814 |
15 |
Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ
|
4781 |
47813 |
16 |
Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ
|
4781 |
47812 |
17 |
Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ
|
4781 |
47811 |
18 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ
|
4781 |
|
19 |
Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4771 |
47713 |
20 |
Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4771 |
47712 |
21 |
Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4771 |
47711 |
22 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4771 |
|
23 |
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4741 |
47420 |
24 |
Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4741 |
47412 |
25 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4741 |
47411 |
26 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4741 |
|
27 |
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4722 |
47300 |
28 |
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4722 |
47240 |
29 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4722 |
47230 |
30 |
Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4722 |
47229 |
31 |
Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4722 |
47224 |
32 |
Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4722 |
47223 |
33 |
Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4722 |
47222 |
34 |
Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4722 |
47221 |
35 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4722 |
|
36 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu
|
4659 |
46599 |
37 |
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
|
4659 |
46595 |
38 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
|
4659 |
46594 |
39 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
|
4659 |
46593 |
40 |
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
|
4659 |
46592 |
41 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
|
4659 |
46591 |
42 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
|
4659 |
|
43 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
|
4649 |
46530 |
44 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
|
4649 |
46520 |
45 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
|
4649 |
46510 |
46 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu
|
4649 |
46499 |
47 |
Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
|
4649 |
46498 |
48 |
Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm
|
4649 |
46497 |
49 |
Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự
|
4649 |
46496 |
50 |
Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện
|
4649 |
46495 |
51 |
Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
|
4649 |
46494 |
52 |
Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh
|
4649 |
46493 |
53 |
Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế
|
4649 |
46492 |
54 |
Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác
|
4649 |
46491 |
55 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
|
4649 |
|
56 |
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào
|
4633 |
46340 |
57 |
Bán buôn đồ uống không có cồn
|
4633 |
46332 |
58 |
Bán buôn đồ uống có cồn
|
4633 |
46331 |
59 |
Bán buôn đồ uống
|
4633 |
|
60 |
Bán buôn thực phẩm khác
|
4632 |
46329 |
61 |
Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột
|
4632 |
46326 |
62 |
Bán buôn chè
|
4632 |
46325 |
63 |
Bán buôn cà phê
|
4632 |
46324 |
64 |
Bán buôn rau, quả
|
4632 |
46323 |
65 |
Bán buôn thủy sản
|
4632 |
46322 |
66 |
Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
|
4632 |
46321 |
67 |
Bán buôn thực phẩm
|
4632 |
|
68 |
Bán buôn gạo
|
4620 |
46310 |
69 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa)
|
4620 |
46209 |
70 |
Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản
|
4620 |
46204 |
71 |
Bán buôn động vật sống
|
4620 |
46203 |
72 |
Bán buôn hoa và cây
|
4620 |
46202 |
73 |
Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác
|
4620 |
46201 |
74 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
|
4620 |
|
75 |
Đấu giá
|
4610 |
46103 |
76 |
Môi giới
|
4610 |
46102 |
77 |
Đại lý
|
4610 |
46101 |
78 |
Đại lý, môi giới, đấu giá
|
4610 |
|
79 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác
|
1020 |
10209 |
80 |
Chế biến và bảo quản nước mắm
|
1020 |
10204 |
81 |
Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô
|
1020 |
10203 |
82 |
Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh
|
1020 |
10202 |
83 |
Chế biến và đóng hộp thuỷ sản
|
1020 |
10201 |
84 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
|
1020 |
|