Công Ty TNHH Tiếp Vận Tuấn Tú

Tên giao dịch: Tuan Tu Logistics Company Limited
Mã số thuế: 0316011784
Địa chỉ: 57/21 Đường D5
Người ĐDPL: Nguyễn Thanh Tuyến
Ngày cấp giấy phép: 12/11/2019
Ngành nghề chính: Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
Điện thoại: Đang cập nhật...
Trạng thái: Đang hoạt động
Cập nhật: Cập nhật mã số thuế 0316011784 lần cuối vào 27/11/2021 19:34.
# Tên ngành Mã ngành
1 Cung ứng lao động tạm thời 7730 78200
2 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 7730 78100
3 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 7730 77400
4 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 7730 77309
5 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 7730 77303
6 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 7730 77302
7 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 7730 77301
8 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
9 Hoạt động nhiếp ảnh 7110 74200
10 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 7110 74100
11 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 7110 73200
12 Quảng cáo 7110 73100
13 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 7110 72200
14 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 7110 72100
15 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 7110 71200
16 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 7110 71109
17 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 7110 71103
18 Hoạt động đo đạc bản đồ 7110 71102
19 Hoạt động kiến trúc 7110 71101
20 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
21 Chuyển phát 5229 53200
22 Bưu chính 5229 53100
23 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 5229 52299
24 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 5229 52292
25 Dịch vụ đại lý tàu biển 5229 52291
26 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
27 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 5224 52245
28 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 5224 52244
29 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 5224 52243
30 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 5224 52242
31 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 5224 52241
32 Bốc xếp hàng hóa 5224
33 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa 5222 52222
34 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương 5222 52221
35 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
36 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ 5221 52219
37 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt 5221 52211
38 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
39 Vận tải hàng hóa hàng không 5022 51200
40 Vận tải hành khách hàng không 5022 51100
41 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 5022 50222
42 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 5022 50221
43 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
44 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 5021 50212
45 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 5021 50211
46 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
47 Vận tải hàng hóa viễn dương 5012 50122
48 Vận tải hàng hóa ven biển 5012 50121
49 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
50 Vận tải đường ống 4933 49400
51 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 4933 49339
52 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 4933 49334
53 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 4933 49333
54 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 4933 49332
55 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 4933 49331
56 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
57 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 4932 49329
58 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 4932 49321
59 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
60 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 4931 49319
61 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 4931 49313
62 Vận tải hành khách bằng taxi 4931 49312
63 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 4931 49311
64 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
65 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4773 47739
66 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 4773 47738
67 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 4773 47737
68 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 4773 47736
69 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 4773 47735
70 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 4773 47734
71 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 4773 47733
72 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 4773 47732
73 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 4773 47731
74 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
75 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47640
76 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47630
77 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47620
78 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47610
79 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47599
80 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47594
81 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47593
82 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47592
83 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47591
84 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
85 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 4741 47420
86 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741 47412
87 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 4741 47411
88 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
89 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4669 47110
90 Bán buôn tổng hợp 4669 46900
91 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 4669 46699
92 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 4669 46697
93 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 4669 46696
94 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 4669 46695
95 Bán buôn cao su 4669 46694
96 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 4669 46693
97 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 4669 46692
98 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 4669 46691
99 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
100 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663 46639
101 Bán buôn đồ ngũ kim 4663 46637
102 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 4663 46636
103 Bán buôn sơn, vécni 4663 46635
104 Bán buôn kính xây dựng 4663 46634
105 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 4663 46633
106 Bán buôn xi măng 4663 46632
107 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 4663 46631
108 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
109 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 4662 46624
110 Bán buôn kim loại khác 4662 46623
111 Bán buôn sắt, thép 4662 46622
112 Bán buôn quặng kim loại 4662 46621
113 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
114 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 4661 46614
115 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 4661 46613
116 Bán buôn dầu thô 4661 46612
117 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 4661 46611
118 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
119 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 4659 46599
120 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 4659 46595
121 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 4659 46594
122 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 4659 46593
123 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 4659 46592
124 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 4659 46591
125 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
126 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 4649 46530
127 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 4649 46520
128 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 4649 46510
129 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 4649 46499
130 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 4649 46498
131 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 4649 46497
132 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 4649 46496
133 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 4649 46495
134 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 4649 46494
135 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 4649 46493
136 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 4649 46492
137 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 4649 46491
138 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
139 Bán buôn giày dép 4641 46414
140 Bán buôn hàng may mặc 4641 46413
141 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 4641 46412
142 Bán buôn vải 4641 46411
143 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
144 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 4633 46340
145 Bán buôn đồ uống không có cồn 4633 46332
146 Bán buôn đồ uống có cồn 4633 46331
147 Bán buôn đồ uống 4633
148 Bán buôn thực phẩm khác 4632 46329
149 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 4632 46326
150 Bán buôn chè 4632 46325
151 Bán buôn cà phê 4632 46324
152 Bán buôn rau, quả 4632 46323
153 Bán buôn thủy sản 4632 46322
154 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 4632 46321
155 Bán buôn thực phẩm 4632
156 Bán buôn gạo 4620 46310
157 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 4620 46209
158 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 4620 46204
159 Bán buôn động vật sống 4620 46203
160 Bán buôn hoa và cây 4620 46202
161 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 4620 46201
162 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
163 Đấu giá 4610 46103
164 Môi giới 4610 46102
165 Đại lý 4610 46101
166 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
167 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543 45433
168 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543 45432
169 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543 45431
170 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
171 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 4541 45420
172 Đại lý mô tô, xe máy 4541 45413
173 Bán lẻ mô tô, xe máy 4541 45412
174 Bán buôn mô tô, xe máy 4541 45411
175 Bán mô tô, xe máy 4541
176 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 4511 45120
177 Bán buôn xe có động cơ khác 4511 45119
178 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 4511 45111
179 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
180 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 4322 43900
181 Hoàn thiện công trình xây dựng 4322 43300
182 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 4322 43290
183 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 4322 43222
184 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 4322 43221
185 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
thông tin doanh nghiệp mới thành lập,tra cứu ngành nghề kinh doanh,đồ gỗ đồng kỵ,khí công nghiệp,bộ bàn ghế đồng kỵ,Bộ Bàn Ghế Đồng Kỵ Cao Cấp,Dịch vụ thành lập công ty ,check ip,kiểm tra ip