Công Ty TNHH Tài Chính Đầu Tư Bảo Lâm

Tên giao dịch: Bao Lam Financial Investment Company Limited
Mã số thuế: 5801419761
Địa chỉ: Thôn 7
Người ĐDPL: Lê Hải Châu Phạm Thị Tố Mai
Ngày cấp giấy phép: 13/11/2019
Ngành nghề chính: Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu
Điện thoại: Đang cập nhật...
Trạng thái: Đang hoạt động
Cập nhật: Cập nhật mã số thuế 5801419761 lần cuối vào 27/11/2021 19:35.
# Tên ngành Mã ngành
1 Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng các đối tượng khác 8710 87109
2 Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng thương bệnh binh 8710 87101
3 Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng 8710
4 Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu 8620 86990
5 Hoạt động của hệ thống cơ sở chỉnh hình, phục hồi chức năng 8620 86920
6 Hoạt động y tế dự phòng 8620 86910
7 Hoạt động của các phòng khám nha khoa 8620 86202
8 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa 8620 86201
9 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa 8620
10 Dịch vụ ăn uống khác 5610 56290
11 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 5610 56210
12 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 5610 56109
13 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 5610 56101
14 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
15 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 5510 55104
16 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510 55103
17 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510 55102
18 Khách sạn 5510 55101
19 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
20 Đấu giá 4610 46103
21 Môi giới 4610 46102
22 Đại lý 4610 46101
23 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
24 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 1010 10109
25 Chế biến và đóng hộp thịt 1010 10101
26 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
27 Khai thác thuỷ sản biển 0210 03110
28 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 0210 02400
29 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 0210 02300
30 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 0210 02220
31 Khai thác gỗ 0210 02210
32 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 0210 02109
33 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 0210 02103
34 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 0210 02102
35 Ươm giống cây lâm nghiệp 0210 02101
36 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
37 Chăn nuôi lợn 0128 01450
38 Chăn nuôi dê, cừu 0128 01440
39 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 0128 01420
40 Chăn nuôi trâu, bò 0128 01410
41 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 0128 01300
42 Trồng cây lâu năm khác 0128 01290
43 Trồng cây dược liệu 0128 01282
44 Trồng cây gia vị 0128 01281
45 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
thông tin doanh nghiệp mới thành lập,tra cứu ngành nghề kinh doanh,đồ gỗ đồng kỵ,khí công nghiệp,bộ bàn ghế đồng kỵ,Bộ Bàn Ghế Đồng Kỵ Cao Cấp,Dịch vụ thành lập công ty ,check ip,kiểm tra ip