Công Ty TNHH Đầu Tư Và Dịch Vụ Đồng Tiến

Tên giao dịch: Dong Tien Investment And Services Company Limited
Mã số thuế: 0108988297
Địa chỉ: Số 5, Tổ Dân Phố 7 Vân Gia
Người ĐDPL: Phạm Thị Hạnh
Ngày cấp giấy phép: 15/11/2019
Ngành nghề chính: Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác
Điện thoại: Đang cập nhật...
Trạng thái: Đang hoạt động
Cập nhật: Cập nhật mã số thuế 0108988297 lần cuối vào 27/11/2021 19:36.
# Tên ngành Mã ngành
1 Cung ứng lao động tạm thời 7730 78200
2 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 7730 78100
3 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 7730 77400
4 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 7730 77309
5 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 7730 77303
6 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 7730 77302
7 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 7730 77301
8 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
9 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 7710 77290
10 Cho thuê băng, đĩa video 7710 77220
11 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 7710 77210
12 Cho thuê xe có động cơ khác 7710 77109
13 Cho thuê ôtô 7710 77101
14 Cho thuê xe có động cơ 7710
15 Xuất bản phần mềm 5630 58200
16 Hoạt động xuất bản khác 5630 58190
17 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 5630 58130
18 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 5630 58120
19 Xuất bản sách 5630 58110
20 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 5630 56309
21 Quán rượu, bia, quầy bar 5630 56301
22 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
23 Dịch vụ ăn uống khác 5610 56290
24 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 5610 56210
25 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 5610 56109
26 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 5610 56101
27 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
28 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 5210 52109
29 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 5210 52102
30 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 5210 52101
31 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
32 Vận tải hàng hóa hàng không 5022 51200
33 Vận tải hành khách hàng không 5022 51100
34 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 5022 50222
35 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 5022 50221
36 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
37 Vận tải đường ống 4933 49400
38 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 4933 49339
39 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 4933 49334
40 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 4933 49333
41 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 4933 49332
42 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 4933 49331
43 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
44 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 4932 49329
45 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 4932 49321
46 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
47 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4771 47713
48 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 4771 47712
49 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 4771 47711
50 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
51 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47640
52 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47630
53 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47620
54 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47610
55 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47599
56 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47594
57 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47593
58 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47592
59 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47591
60 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
61 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47530
62 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47529
63 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47525
64 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47524
65 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47523
66 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47522
67 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47521
68 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
69 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 4741 47420
70 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741 47412
71 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 4741 47411
72 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
73 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4669 47110
74 Bán buôn tổng hợp 4669 46900
75 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 4669 46699
76 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 4669 46697
77 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 4669 46696
78 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 4669 46695
79 Bán buôn cao su 4669 46694
80 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 4669 46693
81 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 4669 46692
82 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 4669 46691
83 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
84 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663 46639
85 Bán buôn đồ ngũ kim 4663 46637
86 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 4663 46636
87 Bán buôn sơn, vécni 4663 46635
88 Bán buôn kính xây dựng 4663 46634
89 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 4663 46633
90 Bán buôn xi măng 4663 46632
91 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 4663 46631
92 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
93 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 4662 46624
94 Bán buôn kim loại khác 4662 46623
95 Bán buôn sắt, thép 4662 46622
96 Bán buôn quặng kim loại 4662 46621
97 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
98 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 4659 46599
99 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 4659 46595
100 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 4659 46594
101 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 4659 46593
102 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 4659 46592
103 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 4659 46591
104 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
105 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 4649 46530
106 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 4649 46520
107 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 4649 46510
108 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 4649 46499
109 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 4649 46498
110 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 4649 46497
111 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 4649 46496
112 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 4649 46495
113 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 4649 46494
114 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 4649 46493
115 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 4649 46492
116 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 4649 46491
117 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
118 Bán buôn giày dép 4641 46414
119 Bán buôn hàng may mặc 4641 46413
120 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 4641 46412
121 Bán buôn vải 4641 46411
122 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
123 Bán buôn thực phẩm khác 4632 46329
124 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 4632 46326
125 Bán buôn chè 4632 46325
126 Bán buôn cà phê 4632 46324
127 Bán buôn rau, quả 4632 46323
128 Bán buôn thủy sản 4632 46322
129 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 4632 46321
130 Bán buôn thực phẩm 4632
131 Bán buôn gạo 4620 46310
132 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 4620 46209
133 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 4620 46204
134 Bán buôn động vật sống 4620 46203
135 Bán buôn hoa và cây 4620 46202
136 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 4620 46201
137 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
138 Đấu giá 4610 46103
139 Môi giới 4610 46102
140 Đại lý 4610 46101
141 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
142 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543 45433
143 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543 45432
144 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543 45431
145 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
146 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 4541 45420
147 Đại lý mô tô, xe máy 4541 45413
148 Bán lẻ mô tô, xe máy 4541 45412
149 Bán buôn mô tô, xe máy 4541 45411
150 Bán mô tô, xe máy 4541
151 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530 45303
152 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 4530 45302
153 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530 45301
154 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
155 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 4513 45200
156 Đại lý xe có động cơ khác 4513 45139
157 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 4513 45131
158 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
159 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 4511 45120
160 Bán buôn xe có động cơ khác 4511 45119
161 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 4511 45111
162 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
163 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 4322 43900
164 Hoàn thiện công trình xây dựng 4322 43300
165 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 4322 43290
166 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 4322 43222
167 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 4322 43221
168 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
thông tin doanh nghiệp mới thành lập,tra cứu ngành nghề kinh doanh,đồ gỗ đồng kỵ,khí công nghiệp,bộ bàn ghế đồng kỵ,Bộ Bàn Ghế Đồng Kỵ Cao Cấp,Dịch vụ thành lập công ty ,check ip,kiểm tra ip