1 |
Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4759 |
47640 |
2 |
Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4759 |
47630 |
3 |
Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4759 |
47620 |
4 |
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4759 |
47610 |
5 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4759 |
47599 |
6 |
Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4759 |
47594 |
7 |
Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4759 |
47593 |
8 |
Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4759 |
47592 |
9 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4759 |
47591 |
10 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4759 |
|
11 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
|
4669 |
47110 |
12 |
Bán buôn tổng hợp
|
4669 |
46900 |
13 |
Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
|
4669 |
46699 |
14 |
Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại
|
4669 |
46697 |
15 |
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép
|
4669 |
46696 |
16 |
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt
|
4669 |
46695 |
17 |
Bán buôn cao su
|
4669 |
46694 |
18 |
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh
|
4669 |
46693 |
19 |
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
|
4669 |
46692 |
20 |
Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp
|
4669 |
46691 |
21 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
|
4669 |
|
22 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
|
4663 |
46639 |
23 |
Bán buôn đồ ngũ kim
|
4663 |
46637 |
24 |
Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh
|
4663 |
46636 |
25 |
Bán buôn sơn, vécni
|
4663 |
46635 |
26 |
Bán buôn kính xây dựng
|
4663 |
46634 |
27 |
Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
|
4663 |
46633 |
28 |
Bán buôn xi măng
|
4663 |
46632 |
29 |
Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến
|
4663 |
46631 |
30 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
|
4663 |
|
31 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu
|
4659 |
46599 |
32 |
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
|
4659 |
46595 |
33 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
|
4659 |
46594 |
34 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
|
4659 |
46593 |
35 |
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
|
4659 |
46592 |
36 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
|
4659 |
46591 |
37 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
|
4659 |
|
38 |
Bán buôn thực phẩm khác
|
4632 |
46329 |
39 |
Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột
|
4632 |
46326 |
40 |
Bán buôn chè
|
4632 |
46325 |
41 |
Bán buôn cà phê
|
4632 |
46324 |
42 |
Bán buôn rau, quả
|
4632 |
46323 |
43 |
Bán buôn thủy sản
|
4632 |
46322 |
44 |
Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
|
4632 |
46321 |
45 |
Bán buôn thực phẩm
|
4632 |
|
46 |
Bán buôn gạo
|
4620 |
46310 |
47 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa)
|
4620 |
46209 |
48 |
Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản
|
4620 |
46204 |
49 |
Bán buôn động vật sống
|
4620 |
46203 |
50 |
Bán buôn hoa và cây
|
4620 |
46202 |
51 |
Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác
|
4620 |
46201 |
52 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
|
4620 |
|
53 |
Đấu giá
|
4610 |
46103 |
54 |
Môi giới
|
4610 |
46102 |
55 |
Đại lý
|
4610 |
46101 |
56 |
Đại lý, môi giới, đấu giá
|
4610 |
|
57 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác
|
3822 |
38229 |
58 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế
|
3822 |
38221 |
59 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại
|
3822 |
|
60 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại
|
3812 |
38210 |
61 |
Thu gom rác thải độc hại khác
|
3812 |
38129 |
62 |
Thu gom rác thải y tế
|
3812 |
38121 |
63 |
Thu gom rác thải độc hại
|
3812 |
|
64 |
Sản xuất sợi nhân tạo
|
2023 |
20300 |
65 |
Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu
|
2023 |
20290 |
66 |
Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh
|
2023 |
20232 |
67 |
Sản xuất mỹ phẩm
|
2023 |
20231 |
68 |
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh
|
2023 |
|
69 |
Chế biến và bảo quản rau quả khác
|
1030 |
10309 |
70 |
Chế biến và đóng hộp rau quả
|
1030 |
10301 |
71 |
Chế biến và bảo quản rau quả
|
1030 |
|
72 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác
|
1020 |
10209 |
73 |
Chế biến và bảo quản nước mắm
|
1020 |
10204 |
74 |
Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô
|
1020 |
10203 |
75 |
Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh
|
1020 |
10202 |
76 |
Chế biến và đóng hộp thuỷ sản
|
1020 |
10201 |
77 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
|
1020 |
|
78 |
Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác
|
1010 |
10109 |
79 |
Chế biến và đóng hộp thịt
|
1010 |
10101 |
80 |
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
|
1010 |
|
81 |
Khai thác quặng uranium và quặng thorium
|
0322 |
07210 |
82 |
Khai thác quặng sắt
|
0322 |
07100 |
83 |
Khai thác khí đốt tự nhiên
|
0322 |
06200 |
84 |
Khai thác dầu thô
|
0322 |
06100 |
85 |
Khai thác và thu gom than non
|
0322 |
05200 |
86 |
Khai thác và thu gom than cứng
|
0322 |
05100 |
87 |
Sản xuất giống thuỷ sản
|
0322 |
03230 |
88 |
Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt
|
0322 |
03222 |
89 |
Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ
|
0322 |
03221 |
90 |
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa
|
0322 |
|
91 |
Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan
|
0146 |
01700 |
92 |
Xử lý hạt giống để nhân giống
|
0146 |
01640 |
93 |
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch
|
0146 |
01630 |
94 |
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi
|
0146 |
01620 |
95 |
Hoạt động dịch vụ trồng trọt
|
0146 |
01610 |
96 |
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp
|
0146 |
01500 |
97 |
Chăn nuôi khác
|
0146 |
01490 |
98 |
Chăn nuôi gia cầm khác
|
0146 |
01469 |
99 |
Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng
|
0146 |
01463 |
100 |
Chăn nuôi gà
|
0146 |
01462 |
101 |
Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm
|
0146 |
01461 |
102 |
Chăn nuôi gia cầm
|
0146 |
|
103 |
Chăn nuôi lợn
|
0128 |
01450 |
104 |
Chăn nuôi dê, cừu
|
0128 |
01440 |
105 |
Chăn nuôi ngựa, lừa, la
|
0128 |
01420 |
106 |
Chăn nuôi trâu, bò
|
0128 |
01410 |
107 |
Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp
|
0128 |
01300 |
108 |
Trồng cây lâu năm khác
|
0128 |
01290 |
109 |
Trồng cây dược liệu
|
0128 |
01282 |
110 |
Trồng cây gia vị
|
0128 |
01281 |
111 |
Trồng cây gia vị, cây dược liệu
|
0128 |
|
112 |
Trồng cây chè
|
0121 |
01270 |
113 |
Trồng cây cà phê
|
0121 |
01260 |
114 |
Trồng cây cao su
|
0121 |
01250 |
115 |
Trồng cây hồ tiêu
|
0121 |
01240 |
116 |
Trồng cây điều
|
0121 |
01230 |
117 |
Trồng cây lấy quả chứa dầu
|
0121 |
01220 |
118 |
Trồng cây ăn quả khác
|
0121 |
01219 |
119 |
Trồng nhãn, vải, chôm chôm
|
0121 |
01215 |
120 |
Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo
|
0121 |
01214 |
121 |
Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác
|
0121 |
01213 |
122 |
Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới
|
0121 |
01212 |
123 |
Trồng nho
|
0121 |
01211 |
124 |
Trồng cây ăn quả
|
0121 |
|
125 |
Trồng cây hàng năm khác
|
0118 |
01190 |
126 |
Trồng hoa, cây cảnh
|
0118 |
01183 |
127 |
Trồng đậu các loại
|
0118 |
01182 |
128 |
Trồng rau các loại
|
0118 |
01181 |
129 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh
|
0118 |
|