Công Ty TNHH Công Nghệ Sinh Học Môi Trường Xanh

Tên giao dịch: Green Environment Biotechnology Company Limited
Mã số thuế: 0109001185
Địa chỉ: Khu Trại Chăn Nuôi, Tổ 3
Người ĐDPL: Bùi Tuấn Nhã
Ngày cấp giấy phép: 25/11/2019
Ngành nghề chính: Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Điện thoại: 0981030363
Trạng thái: Đang hoạt động
Cập nhật: Cập nhật mã số thuế 0109001185 lần cuối vào 27/11/2021 19:38.
# Tên ngành Mã ngành
1 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47640
2 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47630
3 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47620
4 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47610
5 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47599
6 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47594
7 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47593
8 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47592
9 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47591
10 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
11 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4669 47110
12 Bán buôn tổng hợp 4669 46900
13 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 4669 46699
14 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 4669 46697
15 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 4669 46696
16 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 4669 46695
17 Bán buôn cao su 4669 46694
18 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 4669 46693
19 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 4669 46692
20 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 4669 46691
21 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
22 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663 46639
23 Bán buôn đồ ngũ kim 4663 46637
24 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 4663 46636
25 Bán buôn sơn, vécni 4663 46635
26 Bán buôn kính xây dựng 4663 46634
27 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 4663 46633
28 Bán buôn xi măng 4663 46632
29 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 4663 46631
30 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
31 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 4659 46599
32 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 4659 46595
33 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 4659 46594
34 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 4659 46593
35 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 4659 46592
36 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 4659 46591
37 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
38 Bán buôn thực phẩm khác 4632 46329
39 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 4632 46326
40 Bán buôn chè 4632 46325
41 Bán buôn cà phê 4632 46324
42 Bán buôn rau, quả 4632 46323
43 Bán buôn thủy sản 4632 46322
44 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 4632 46321
45 Bán buôn thực phẩm 4632
46 Bán buôn gạo 4620 46310
47 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 4620 46209
48 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 4620 46204
49 Bán buôn động vật sống 4620 46203
50 Bán buôn hoa và cây 4620 46202
51 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 4620 46201
52 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
53 Đấu giá 4610 46103
54 Môi giới 4610 46102
55 Đại lý 4610 46101
56 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
57 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác 3822 38229
58 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế 3822 38221
59 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
60 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 3812 38210
61 Thu gom rác thải độc hại khác 3812 38129
62 Thu gom rác thải y tế 3812 38121
63 Thu gom rác thải độc hại 3812
64 Sản xuất sợi nhân tạo 2023 20300
65 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu 2023 20290
66 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023 20232
67 Sản xuất mỹ phẩm 2023 20231
68 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
69 Chế biến và bảo quản rau quả khác 1030 10309
70 Chế biến và đóng hộp rau quả 1030 10301
71 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
72 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 1020 10209
73 Chế biến và bảo quản nước mắm 1020 10204
74 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 1020 10203
75 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 1020 10202
76 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 1020 10201
77 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
78 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 1010 10109
79 Chế biến và đóng hộp thịt 1010 10101
80 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
81 Khai thác quặng uranium và quặng thorium 0322 07210
82 Khai thác quặng sắt 0322 07100
83 Khai thác khí đốt tự nhiên 0322 06200
84 Khai thác dầu thô 0322 06100
85 Khai thác và thu gom than non 0322 05200
86 Khai thác và thu gom than cứng 0322 05100
87 Sản xuất giống thuỷ sản 0322 03230
88 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt 0322 03222
89 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ 0322 03221
90 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
91 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 0146 01700
92 Xử lý hạt giống để nhân giống 0146 01640
93 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 0146 01630
94 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 0146 01620
95 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 0146 01610
96 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 0146 01500
97 Chăn nuôi khác 0146 01490
98 Chăn nuôi gia cầm khác 0146 01469
99 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng 0146 01463
100 Chăn nuôi gà 0146 01462
101 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm 0146 01461
102 Chăn nuôi gia cầm 0146
103 Chăn nuôi lợn 0128 01450
104 Chăn nuôi dê, cừu 0128 01440
105 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 0128 01420
106 Chăn nuôi trâu, bò 0128 01410
107 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 0128 01300
108 Trồng cây lâu năm khác 0128 01290
109 Trồng cây dược liệu 0128 01282
110 Trồng cây gia vị 0128 01281
111 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
112 Trồng cây chè 0121 01270
113 Trồng cây cà phê 0121 01260
114 Trồng cây cao su 0121 01250
115 Trồng cây hồ tiêu 0121 01240
116 Trồng cây điều 0121 01230
117 Trồng cây lấy quả chứa dầu 0121 01220
118 Trồng cây ăn quả khác 0121 01219
119 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 0121 01215
120 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 0121 01214
121 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 0121 01213
122 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 0121 01212
123 Trồng nho 0121 01211
124 Trồng cây ăn quả 0121
125 Trồng cây hàng năm khác 0118 01190
126 Trồng hoa, cây cảnh 0118 01183
127 Trồng đậu các loại 0118 01182
128 Trồng rau các loại 0118 01181
129 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
thông tin doanh nghiệp mới thành lập,tra cứu ngành nghề kinh doanh,đồ gỗ đồng kỵ,khí công nghiệp,bộ bàn ghế đồng kỵ,Bộ Bàn Ghế Đồng Kỵ Cao Cấp,Dịch vụ thành lập công ty ,check ip,kiểm tra ip