Công Ty TNHH Trần Hiểu

Mã số thuế: 0316035577
Địa chỉ: Số 5/18/10 Trương Đăng Quế
Người ĐDPL: Trần Văn Hiểu
Ngày cấp giấy phép: 26/11/2019
Ngành nghề chính:
Điện thoại: Đang cập nhật...
Trạng thái: Đang hoạt động
Cập nhật: Cập nhật mã số thuế 0316035577 lần cuối vào 27/11/2021 19:38.
# Tên ngành Mã ngành
1 Hoạt động nhiếp ảnh 7110 74200
2 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 7110 74100
3 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 7110 73200
4 Quảng cáo 7110 73100
5 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 7110 72200
6 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 7110 72100
7 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 7110 71200
8 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 7110 71109
9 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 7110 71103
10 Hoạt động đo đạc bản đồ 7110 71102
11 Hoạt động kiến trúc 7110 71101
12 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
13 Chuyển phát 5229 53200
14 Bưu chính 5229 53100
15 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 5229 52299
16 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 5229 52292
17 Dịch vụ đại lý tàu biển 5229 52291
18 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
19 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 5210 52109
20 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 5210 52102
21 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 5210 52101
22 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
23 Vận tải hàng hóa viễn dương 5012 50122
24 Vận tải hàng hóa ven biển 5012 50121
25 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
26 Vận tải đường ống 4933 49400
27 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 4933 49339
28 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 4933 49334
29 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 4933 49333
30 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 4933 49332
31 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 4933 49331
32 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
33 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 4931 49319
34 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 4931 49313
35 Vận tải hành khách bằng taxi 4931 49312
36 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 4931 49311
37 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
38 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47640
39 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47630
40 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47620
41 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47610
42 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47599
43 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47594
44 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47593
45 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47592
46 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47591
47 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
48 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47530
49 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47529
50 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47525
51 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47524
52 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47523
53 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47522
54 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47521
55 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
56 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 4741 47420
57 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741 47412
58 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 4741 47411
59 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
60 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663 46639
61 Bán buôn đồ ngũ kim 4663 46637
62 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 4663 46636
63 Bán buôn sơn, vécni 4663 46635
64 Bán buôn kính xây dựng 4663 46634
65 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 4663 46633
66 Bán buôn xi măng 4663 46632
67 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 4663 46631
68 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
69 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 4649 46530
70 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 4649 46520
71 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 4649 46510
72 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 4649 46499
73 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 4649 46498
74 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 4649 46497
75 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 4649 46496
76 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 4649 46495
77 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 4649 46494
78 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 4649 46493
79 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 4649 46492
80 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 4649 46491
81 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
82 Đấu giá 4610 46103
83 Môi giới 4610 46102
84 Đại lý 4610 46101
85 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
86 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 4322 43900
87 Hoàn thiện công trình xây dựng 4322 43300
88 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 4322 43290
89 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 4322 43222
90 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 4322 43221
91 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
92 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 3100 32400
93 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 3100 32300
94 Sản xuất nhạc cụ 3100 32200
95 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 3100 32120
96 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 3100 32110
97 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 3100 31009
98 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 3100 31001
99 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
thông tin doanh nghiệp mới thành lập,tra cứu ngành nghề kinh doanh,đồ gỗ đồng kỵ,khí công nghiệp,bộ bàn ghế đồng kỵ,Bộ Bàn Ghế Đồng Kỵ Cao Cấp,Dịch vụ thành lập công ty ,check ip,kiểm tra ip