Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Cao Trí Tuệ Việt

Tên giao dịch: Tri Tue Viet High Technology Joint Stock Company
Mã số thuế: 0109006514
Địa chỉ: Tầng 1 Tòa Star City, Số 23 Lê Văn Lương
Người ĐDPL: Lê Đức Kiên
Ngày cấp giấy phép: 27/11/2019
Ngành nghề chính: Dịch vụ phục vụ đồ uống
Điện thoại: Đang cập nhật...
Trạng thái: Đang hoạt động
Cập nhật: Cập nhật mã số thuế 0109006514 lần cuối vào 27/11/2021 19:39.
# Tên ngành Mã ngành
1 Xuất bản phần mềm 5630 58200
2 Hoạt động xuất bản khác 5630 58190
3 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 5630 58130
4 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 5630 58120
5 Xuất bản sách 5630 58110
6 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 5630 56309
7 Quán rượu, bia, quầy bar 5630 56301
8 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
9 Dịch vụ ăn uống khác 5610 56290
10 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 5610 56210
11 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 5610 56109
12 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 5610 56101
13 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
14 Vận tải đường ống 4933 49400
15 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 4933 49339
16 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 4933 49334
17 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 4933 49333
18 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 4933 49332
19 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 4933 49331
20 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
21 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 4932 49329
22 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 4932 49321
23 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
24 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 4931 49319
25 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 4931 49313
26 Vận tải hành khách bằng taxi 4931 49312
27 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 4931 49311
28 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
29 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781 47814
30 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ 4781 47813
31 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ 4781 47812
32 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ 4781 47811
33 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
34 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772 47722
35 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 4772 47721
36 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
37 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 4722 47300
38 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 4722 47240
39 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 4722 47230
40 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4722 47229
41 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 4722 47224
42 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 4722 47223
43 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 4722 47222
44 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 4722 47221
45 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
46 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 4719 47210
47 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719 47199
48 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 4719 47191
49 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
50 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 4649 46530
51 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 4649 46520
52 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 4649 46510
53 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 4649 46499
54 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 4649 46498
55 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 4649 46497
56 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 4649 46496
57 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 4649 46495
58 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 4649 46494
59 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 4649 46493
60 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 4649 46492
61 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 4649 46491
62 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
63 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 4633 46340
64 Bán buôn đồ uống không có cồn 4633 46332
65 Bán buôn đồ uống có cồn 4633 46331
66 Bán buôn đồ uống 4633
67 Bán buôn thực phẩm khác 4632 46329
68 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 4632 46326
69 Bán buôn chè 4632 46325
70 Bán buôn cà phê 4632 46324
71 Bán buôn rau, quả 4632 46323
72 Bán buôn thủy sản 4632 46322
73 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 4632 46321
74 Bán buôn thực phẩm 4632
75 Sản xuất đồ uống không cồn 1104 11042
76 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai 1104 11041
77 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
78 Chế biến và bảo quản rau quả khác 1030 10309
79 Chế biến và đóng hộp rau quả 1030 10301
80 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
81 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 1020 10209
82 Chế biến và bảo quản nước mắm 1020 10204
83 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 1020 10203
84 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 1020 10202
85 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 1020 10201
86 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
87 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 1010 10109
88 Chế biến và đóng hộp thịt 1010 10101
89 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
90 Khai thác quặng uranium và quặng thorium 0322 07210
91 Khai thác quặng sắt 0322 07100
92 Khai thác khí đốt tự nhiên 0322 06200
93 Khai thác dầu thô 0322 06100
94 Khai thác và thu gom than non 0322 05200
95 Khai thác và thu gom than cứng 0322 05100
96 Sản xuất giống thuỷ sản 0322 03230
97 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt 0322 03222
98 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ 0322 03221
99 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
100 Nuôi trồng thuỷ sản biển 0312 03210
101 Khai thác thuỷ sản nước ngọt 0312 03122
102 Khai thác thuỷ sản nước lợ 0312 03121
103 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
104 Khai thác thuỷ sản biển 0210 03110
105 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 0210 02400
106 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 0210 02300
107 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 0210 02220
108 Khai thác gỗ 0210 02210
109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 0210 02109
110 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 0210 02103
111 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 0210 02102
112 Ươm giống cây lâm nghiệp 0210 02101
113 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
114 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 0146 01700
115 Xử lý hạt giống để nhân giống 0146 01640
116 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 0146 01630
117 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 0146 01620
118 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 0146 01610
119 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 0146 01500
120 Chăn nuôi khác 0146 01490
121 Chăn nuôi gia cầm khác 0146 01469
122 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng 0146 01463
123 Chăn nuôi gà 0146 01462
124 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm 0146 01461
125 Chăn nuôi gia cầm 0146
126 Chăn nuôi lợn 0128 01450
127 Chăn nuôi dê, cừu 0128 01440
128 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 0128 01420
129 Chăn nuôi trâu, bò 0128 01410
130 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 0128 01300
131 Trồng cây lâu năm khác 0128 01290
132 Trồng cây dược liệu 0128 01282
133 Trồng cây gia vị 0128 01281
134 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
135 Trồng cây chè 0121 01270
136 Trồng cây cà phê 0121 01260
137 Trồng cây cao su 0121 01250
138 Trồng cây hồ tiêu 0121 01240
139 Trồng cây điều 0121 01230
140 Trồng cây lấy quả chứa dầu 0121 01220
141 Trồng cây ăn quả khác 0121 01219
142 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 0121 01215
143 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 0121 01214
144 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 0121 01213
145 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 0121 01212
146 Trồng nho 0121 01211
147 Trồng cây ăn quả 0121
148 Trồng cây hàng năm khác 0118 01190
149 Trồng hoa, cây cảnh 0118 01183
150 Trồng đậu các loại 0118 01182
151 Trồng rau các loại 0118 01181
152 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
153 Trồng cây có hạt chứa dầu 0117 01170
154 Trồng cây lấy sợi 0116 01160
155 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào 0115 01150
156 Trồng cây mía 0114 01140
157 Trồng cây lấy củ có chất bột 0113 01130
158 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 0112 01120
159 Trồng lúa 0111 01110
thông tin doanh nghiệp mới thành lập,tra cứu ngành nghề kinh doanh,đồ gỗ đồng kỵ,khí công nghiệp,bộ bàn ghế đồng kỵ,Bộ Bàn Ghế Đồng Kỵ Cao Cấp,Dịch vụ thành lập công ty ,check ip,kiểm tra ip