1 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
|
8219 |
82990 |
2 |
Dịch vụ đóng gói
|
8219 |
82920 |
3 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng
|
8219 |
82910 |
4 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại
|
8219 |
82300 |
5 |
Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi
|
8219 |
82200 |
6 |
Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác
|
8219 |
82199 |
7 |
Photo, chuẩn bị tài liệu
|
8219 |
82191 |
8 |
Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác
|
8219 |
|
9 |
Cung ứng lao động tạm thời
|
7730 |
78200 |
10 |
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm
|
7730 |
78100 |
11 |
Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính
|
7730 |
77400 |
12 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu
|
7730 |
77309 |
13 |
Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính)
|
7730 |
77303 |
14 |
Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng
|
7730 |
77302 |
15 |
Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp
|
7730 |
77301 |
16 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
|
7730 |
|
17 |
Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác
|
7710 |
77290 |
18 |
Cho thuê băng, đĩa video
|
7710 |
77220 |
19 |
Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí
|
7710 |
77210 |
20 |
Cho thuê xe có động cơ khác
|
7710 |
77109 |
21 |
Cho thuê ôtô
|
7710 |
77101 |
22 |
Cho thuê xe có động cơ
|
7710 |
|
23 |
Dịch vụ ăn uống khác
|
5610 |
56290 |
24 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...)
|
5610 |
56210 |
25 |
Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác
|
5610 |
56109 |
26 |
Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống
|
5610 |
56101 |
27 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
|
5610 |
|
28 |
Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự
|
5510 |
55104 |
29 |
Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày
|
5510 |
55103 |
30 |
Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày
|
5510 |
55102 |
31 |
Khách sạn
|
5510 |
55101 |
32 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
|
5510 |
|
33 |
Chuyển phát
|
5229 |
53200 |
34 |
Bưu chính
|
5229 |
53100 |
35 |
Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu
|
5229 |
52299 |
36 |
Dịch vụ đại lý vận tải đường biển
|
5229 |
52292 |
37 |
Dịch vụ đại lý tàu biển
|
5229 |
52291 |
38 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
|
5229 |
|
39 |
Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không
|
5224 |
52245 |
40 |
Bốc xếp hàng hóa cảng sông
|
5224 |
52244 |
41 |
Bốc xếp hàng hóa cảng biển
|
5224 |
52243 |
42 |
Bốc xếp hàng hóa đường bộ
|
5224 |
52242 |
43 |
Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt
|
5224 |
52241 |
44 |
Bốc xếp hàng hóa
|
5224 |
|
45 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa
|
5222 |
52222 |
46 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương
|
5222 |
52221 |
47 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy
|
5222 |
|
48 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác
|
5210 |
52109 |
49 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan)
|
5210 |
52102 |
50 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan
|
5210 |
52101 |
51 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
|
5210 |
|
52 |
Vận tải hàng hóa hàng không
|
5022 |
51200 |
53 |
Vận tải hành khách hàng không
|
5022 |
51100 |
54 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ
|
5022 |
50222 |
55 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới
|
5022 |
50221 |
56 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa
|
5022 |
|
57 |
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ
|
5021 |
50212 |
58 |
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới
|
5021 |
50211 |
59 |
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa
|
5021 |
|
60 |
Vận tải hàng hóa viễn dương
|
5012 |
50122 |
61 |
Vận tải hàng hóa ven biển
|
5012 |
50121 |
62 |
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương
|
5012 |
|
63 |
Vận tải hành khách viễn dương
|
5011 |
50112 |
64 |
Vận tải hành khách ven biển
|
5011 |
50111 |
65 |
Vận tải hành khách ven biển và viễn dương
|
5011 |
|
66 |
Vận tải đường ống
|
4933 |
49400 |
67 |
Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác
|
4933 |
49339 |
68 |
Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ
|
4933 |
49334 |
69 |
Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông
|
4933 |
49333 |
70 |
Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng)
|
4933 |
49332 |
71 |
Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng
|
4933 |
49331 |
72 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
|
4933 |
|
73 |
Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu
|
4932 |
49329 |
74 |
Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh
|
4932 |
49321 |
75 |
Vận tải hành khách đường bộ khác
|
4932 |
|
76 |
Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác
|
4931 |
49319 |
77 |
Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy
|
4931 |
49313 |
78 |
Vận tải hành khách bằng taxi
|
4931 |
49312 |
79 |
Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm
|
4931 |
49311 |
80 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt)
|
4931 |
|
81 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4773 |
47739 |
82 |
Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4773 |
47738 |
83 |
Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4773 |
47737 |
84 |
Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4773 |
47736 |
85 |
Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4773 |
47735 |
86 |
Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4773 |
47734 |
87 |
Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4773 |
47733 |
88 |
Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4773 |
47732 |
89 |
Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4773 |
47731 |
90 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4773 |
|
91 |
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4752 |
47530 |
92 |
Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4752 |
47529 |
93 |
Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4752 |
47525 |
94 |
Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4752 |
47524 |
95 |
Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4752 |
47523 |
96 |
Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4752 |
47522 |
97 |
Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4752 |
47521 |
98 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4752 |
|
99 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
|
4669 |
47110 |
100 |
Bán buôn tổng hợp
|
4669 |
46900 |
101 |
Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
|
4669 |
46699 |
102 |
Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại
|
4669 |
46697 |
103 |
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép
|
4669 |
46696 |
104 |
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt
|
4669 |
46695 |
105 |
Bán buôn cao su
|
4669 |
46694 |
106 |
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh
|
4669 |
46693 |
107 |
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
|
4669 |
46692 |
108 |
Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp
|
4669 |
46691 |
109 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
|
4669 |
|
110 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
|
4663 |
46639 |
111 |
Bán buôn đồ ngũ kim
|
4663 |
46637 |
112 |
Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh
|
4663 |
46636 |
113 |
Bán buôn sơn, vécni
|
4663 |
46635 |
114 |
Bán buôn kính xây dựng
|
4663 |
46634 |
115 |
Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
|
4663 |
46633 |
116 |
Bán buôn xi măng
|
4663 |
46632 |
117 |
Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến
|
4663 |
46631 |
118 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
|
4663 |
|
119 |
Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan
|
4661 |
46614 |
120 |
Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan
|
4661 |
46613 |
121 |
Bán buôn dầu thô
|
4661 |
46612 |
122 |
Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác
|
4661 |
46611 |
123 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
|
4661 |
|
124 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu
|
4659 |
46599 |
125 |
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
|
4659 |
46595 |
126 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
|
4659 |
46594 |
127 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
|
4659 |
46593 |
128 |
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
|
4659 |
46592 |
129 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
|
4659 |
46591 |
130 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
|
4659 |
|
131 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
|
4649 |
46530 |
132 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
|
4649 |
46520 |
133 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
|
4649 |
46510 |
134 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu
|
4649 |
46499 |
135 |
Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
|
4649 |
46498 |
136 |
Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm
|
4649 |
46497 |
137 |
Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự
|
4649 |
46496 |
138 |
Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện
|
4649 |
46495 |
139 |
Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
|
4649 |
46494 |
140 |
Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh
|
4649 |
46493 |
141 |
Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế
|
4649 |
46492 |
142 |
Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác
|
4649 |
46491 |
143 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
|
4649 |
|
144 |
Bán buôn giày dép
|
4641 |
46414 |
145 |
Bán buôn hàng may mặc
|
4641 |
46413 |
146 |
Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác
|
4641 |
46412 |
147 |
Bán buôn vải
|
4641 |
46411 |
148 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép
|
4641 |
|
149 |
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào
|
4633 |
46340 |
150 |
Bán buôn đồ uống không có cồn
|
4633 |
46332 |
151 |
Bán buôn đồ uống có cồn
|
4633 |
46331 |
152 |
Bán buôn đồ uống
|
4633 |
|
153 |
Bán buôn thực phẩm khác
|
4632 |
46329 |
154 |
Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột
|
4632 |
46326 |
155 |
Bán buôn chè
|
4632 |
46325 |
156 |
Bán buôn cà phê
|
4632 |
46324 |
157 |
Bán buôn rau, quả
|
4632 |
46323 |
158 |
Bán buôn thủy sản
|
4632 |
46322 |
159 |
Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
|
4632 |
46321 |
160 |
Bán buôn thực phẩm
|
4632 |
|
161 |
Đấu giá
|
4610 |
46103 |
162 |
Môi giới
|
4610 |
46102 |
163 |
Đại lý
|
4610 |
46101 |
164 |
Đại lý, môi giới, đấu giá
|
4610 |
|
165 |
Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy
|
4543 |
45433 |
166 |
Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy
|
4543 |
45432 |
167 |
Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy
|
4543 |
45431 |
168 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy
|
4543 |
|
169 |
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy
|
4541 |
45420 |
170 |
Đại lý mô tô, xe máy
|
4541 |
45413 |
171 |
Bán lẻ mô tô, xe máy
|
4541 |
45412 |
172 |
Bán buôn mô tô, xe máy
|
4541 |
45411 |
173 |
Bán mô tô, xe máy
|
4541 |
|
174 |
Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác
|
4530 |
45303 |
175 |
Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)
|
4530 |
45302 |
176 |
Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác
|
4530 |
45301 |
177 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác
|
4530 |
|
178 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác
|
4513 |
45200 |
179 |
Đại lý xe có động cơ khác
|
4513 |
45139 |
180 |
Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)
|
4513 |
45131 |
181 |
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác
|
4513 |
|
182 |
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)
|
4511 |
45120 |
183 |
Bán buôn xe có động cơ khác
|
4511 |
45119 |
184 |
Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)
|
4511 |
45111 |
185 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
|
4511 |
|
186 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
|
4322 |
43900 |
187 |
Hoàn thiện công trình xây dựng
|
4322 |
43300 |
188 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
|
4322 |
43290 |
189 |
Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí
|
4322 |
43222 |
190 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước
|
4322 |
43221 |
191 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí
|
4322 |
|
192 |
Khai thác, xử lý và cung cấp nước
|
3530 |
36000 |
193 |
Sản xuất nước đá
|
3530 |
35302 |
194 |
Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí
|
3530 |
35301 |
195 |
Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá
|
3530 |
|