Công Ty TNHH Dịch Vụ Kinh Doanh Văn Minh

Tên giao dịch: Van Minh Business Services Company Limited
Mã số thuế: 0109005486
Địa chỉ: Số 369 Trường Chinh
Người ĐDPL: Phan Văn Cường
Ngày cấp giấy phép: 27/11/2019
Ngành nghề chính: Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt)
Điện thoại: 0966505995
Trạng thái: Đang hoạt động
Cập nhật: Cập nhật mã số thuế 0109005486 lần cuối vào 27/11/2021 19:39.
# Tên ngành Mã ngành
1 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 8219 82990
2 Dịch vụ đóng gói 8219 82920
3 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng 8219 82910
4 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 8219 82300
5 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi 8219 82200
6 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219 82199
7 Photo, chuẩn bị tài liệu 8219 82191
8 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
9 Cung ứng lao động tạm thời 7730 78200
10 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 7730 78100
11 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 7730 77400
12 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 7730 77309
13 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 7730 77303
14 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 7730 77302
15 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 7730 77301
16 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
17 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 7710 77290
18 Cho thuê băng, đĩa video 7710 77220
19 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 7710 77210
20 Cho thuê xe có động cơ khác 7710 77109
21 Cho thuê ôtô 7710 77101
22 Cho thuê xe có động cơ 7710
23 Dịch vụ ăn uống khác 5610 56290
24 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 5610 56210
25 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 5610 56109
26 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 5610 56101
27 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
28 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 5510 55104
29 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510 55103
30 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510 55102
31 Khách sạn 5510 55101
32 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
33 Chuyển phát 5229 53200
34 Bưu chính 5229 53100
35 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 5229 52299
36 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 5229 52292
37 Dịch vụ đại lý tàu biển 5229 52291
38 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
39 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 5224 52245
40 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 5224 52244
41 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 5224 52243
42 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 5224 52242
43 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 5224 52241
44 Bốc xếp hàng hóa 5224
45 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa 5222 52222
46 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương 5222 52221
47 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
48 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 5210 52109
49 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 5210 52102
50 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 5210 52101
51 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
52 Vận tải hàng hóa hàng không 5022 51200
53 Vận tải hành khách hàng không 5022 51100
54 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 5022 50222
55 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 5022 50221
56 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
57 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 5021 50212
58 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 5021 50211
59 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
60 Vận tải hàng hóa viễn dương 5012 50122
61 Vận tải hàng hóa ven biển 5012 50121
62 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
63 Vận tải hành khách viễn dương 5011 50112
64 Vận tải hành khách ven biển 5011 50111
65 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương 5011
66 Vận tải đường ống 4933 49400
67 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 4933 49339
68 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 4933 49334
69 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 4933 49333
70 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 4933 49332
71 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 4933 49331
72 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
73 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 4932 49329
74 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 4932 49321
75 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
76 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 4931 49319
77 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 4931 49313
78 Vận tải hành khách bằng taxi 4931 49312
79 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 4931 49311
80 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
81 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4773 47739
82 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 4773 47738
83 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 4773 47737
84 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 4773 47736
85 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 4773 47735
86 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 4773 47734
87 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 4773 47733
88 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 4773 47732
89 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 4773 47731
90 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
91 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47530
92 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47529
93 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47525
94 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47524
95 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47523
96 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47522
97 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47521
98 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
99 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4669 47110
100 Bán buôn tổng hợp 4669 46900
101 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 4669 46699
102 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 4669 46697
103 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 4669 46696
104 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 4669 46695
105 Bán buôn cao su 4669 46694
106 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 4669 46693
107 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 4669 46692
108 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 4669 46691
109 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
110 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663 46639
111 Bán buôn đồ ngũ kim 4663 46637
112 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 4663 46636
113 Bán buôn sơn, vécni 4663 46635
114 Bán buôn kính xây dựng 4663 46634
115 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 4663 46633
116 Bán buôn xi măng 4663 46632
117 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 4663 46631
118 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
119 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 4661 46614
120 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 4661 46613
121 Bán buôn dầu thô 4661 46612
122 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 4661 46611
123 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
124 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 4659 46599
125 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 4659 46595
126 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 4659 46594
127 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 4659 46593
128 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 4659 46592
129 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 4659 46591
130 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
131 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 4649 46530
132 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 4649 46520
133 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 4649 46510
134 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 4649 46499
135 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 4649 46498
136 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 4649 46497
137 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 4649 46496
138 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 4649 46495
139 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 4649 46494
140 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 4649 46493
141 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 4649 46492
142 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 4649 46491
143 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
144 Bán buôn giày dép 4641 46414
145 Bán buôn hàng may mặc 4641 46413
146 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 4641 46412
147 Bán buôn vải 4641 46411
148 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
149 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 4633 46340
150 Bán buôn đồ uống không có cồn 4633 46332
151 Bán buôn đồ uống có cồn 4633 46331
152 Bán buôn đồ uống 4633
153 Bán buôn thực phẩm khác 4632 46329
154 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 4632 46326
155 Bán buôn chè 4632 46325
156 Bán buôn cà phê 4632 46324
157 Bán buôn rau, quả 4632 46323
158 Bán buôn thủy sản 4632 46322
159 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 4632 46321
160 Bán buôn thực phẩm 4632
161 Đấu giá 4610 46103
162 Môi giới 4610 46102
163 Đại lý 4610 46101
164 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
165 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543 45433
166 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543 45432
167 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543 45431
168 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
169 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 4541 45420
170 Đại lý mô tô, xe máy 4541 45413
171 Bán lẻ mô tô, xe máy 4541 45412
172 Bán buôn mô tô, xe máy 4541 45411
173 Bán mô tô, xe máy 4541
174 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530 45303
175 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 4530 45302
176 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530 45301
177 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
178 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 4513 45200
179 Đại lý xe có động cơ khác 4513 45139
180 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 4513 45131
181 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
182 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 4511 45120
183 Bán buôn xe có động cơ khác 4511 45119
184 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 4511 45111
185 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
186 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 4322 43900
187 Hoàn thiện công trình xây dựng 4322 43300
188 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 4322 43290
189 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 4322 43222
190 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 4322 43221
191 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
192 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 3530 36000
193 Sản xuất nước đá 3530 35302
194 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí 3530 35301
195 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá 3530
thông tin doanh nghiệp mới thành lập,tra cứu ngành nghề kinh doanh,đồ gỗ đồng kỵ,khí công nghiệp,bộ bàn ghế đồng kỵ,Bộ Bàn Ghế Đồng Kỵ Cao Cấp,Dịch vụ thành lập công ty ,check ip,kiểm tra ip