Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Và Công Nghệ Cassava

Tên giao dịch: Cassava Technology And Service Commercial Company Limited
Mã số thuế: 0316044324
Địa chỉ: 9A Phạm Cự Lượng
Người ĐDPL: Nguyễn Việt Hà
Ngày cấp giấy phép: 29/11/2019
Ngành nghề chính: Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính
Điện thoại: Đang cập nhật...
Trạng thái: Đang hoạt động
Cập nhật: Cập nhật mã số thuế 0316044324 lần cuối vào 27/11/2021 19:41.
# Tên ngành Mã ngành
1 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4773 47739
2 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 4773 47738
3 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 4773 47737
4 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 4773 47736
5 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 4773 47735
6 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 4773 47734
7 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 4773 47733
8 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 4773 47732
9 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 4773 47731
10 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
11 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 4722 47300
12 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 4722 47240
13 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 4722 47230
14 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4722 47229
15 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 4722 47224
16 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 4722 47223
17 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 4722 47222
18 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 4722 47221
19 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
20 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 4719 47210
21 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719 47199
22 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 4719 47191
23 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
24 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4669 47110
25 Bán buôn tổng hợp 4669 46900
26 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 4669 46699
27 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 4669 46697
28 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 4669 46696
29 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 4669 46695
30 Bán buôn cao su 4669 46694
31 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 4669 46693
32 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 4669 46692
33 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 4669 46691
34 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
35 Bán buôn thực phẩm khác 4632 46329
36 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 4632 46326
37 Bán buôn chè 4632 46325
38 Bán buôn cà phê 4632 46324
39 Bán buôn rau, quả 4632 46323
40 Bán buôn thủy sản 4632 46322
41 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 4632 46321
42 Bán buôn thực phẩm 4632
43 Bán buôn gạo 4620 46310
44 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 4620 46209
45 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 4620 46204
46 Bán buôn động vật sống 4620 46203
47 Bán buôn hoa và cây 4620 46202
48 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 4620 46201
49 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
50 Đấu giá 4610 46103
51 Môi giới 4610 46102
52 Đại lý 4610 46101
53 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
54 Chế biến và bảo quản rau quả khác 1030 10309
55 Chế biến và đóng hộp rau quả 1030 10301
56 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
57 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 1020 10209
58 Chế biến và bảo quản nước mắm 1020 10204
59 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 1020 10203
60 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 1020 10202
61 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 1020 10201
62 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
63 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 1010 10109
64 Chế biến và đóng hộp thịt 1010 10101
65 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
thông tin doanh nghiệp mới thành lập,tra cứu ngành nghề kinh doanh,đồ gỗ đồng kỵ,khí công nghiệp,bộ bàn ghế đồng kỵ,Bộ Bàn Ghế Đồng Kỵ Cao Cấp,Dịch vụ thành lập công ty ,check ip,kiểm tra ip