Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Dịch Vụ Vận Tải Carplus

Tên giao dịch: Carplus Transport Service And Trading Joint Stock Company
Mã số thuế: 0109016329
Địa chỉ: Số Nhà 109 Ngõ 70 Phố Văn Trì
Người ĐDPL: Hoàng Trung Thành
Ngày cấp giấy phép: 06/12/2019
Ngành nghề chính: Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt)
Điện thoại: Đang cập nhật...
Trạng thái: Đang hoạt động
Cập nhật: Cập nhật mã số thuế 0109016329 lần cuối vào 27/11/2021 19:42.
# Tên ngành Mã ngành
1 Cung ứng lao động tạm thời 7730 78200
2 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 7730 78100
3 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 7730 77400
4 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 7730 77309
5 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 7730 77303
6 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 7730 77302
7 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 7730 77301
8 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
9 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 7710 77290
10 Cho thuê băng, đĩa video 7710 77220
11 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 7710 77210
12 Cho thuê xe có động cơ khác 7710 77109
13 Cho thuê ôtô 7710 77101
14 Cho thuê xe có động cơ 7710
15 Xuất bản phần mềm 5630 58200
16 Hoạt động xuất bản khác 5630 58190
17 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 5630 58130
18 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 5630 58120
19 Xuất bản sách 5630 58110
20 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 5630 56309
21 Quán rượu, bia, quầy bar 5630 56301
22 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
23 Dịch vụ ăn uống khác 5610 56290
24 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 5610 56210
25 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 5610 56109
26 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 5610 56101
27 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
28 Chuyển phát 5229 53200
29 Bưu chính 5229 53100
30 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 5229 52299
31 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 5229 52292
32 Dịch vụ đại lý tàu biển 5229 52291
33 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
34 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa 5222 52222
35 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương 5222 52221
36 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
37 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ 5221 52219
38 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt 5221 52211
39 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
40 Vận tải hàng hóa viễn dương 5012 50122
41 Vận tải hàng hóa ven biển 5012 50121
42 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
43 Vận tải hành khách viễn dương 5011 50112
44 Vận tải hành khách ven biển 5011 50111
45 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương 5011
46 Vận tải đường ống 4933 49400
47 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 4933 49339
48 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 4933 49334
49 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 4933 49333
50 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 4933 49332
51 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 4933 49331
52 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
53 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 4932 49329
54 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 4932 49321
55 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
56 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 4931 49319
57 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 4931 49313
58 Vận tải hành khách bằng taxi 4931 49312
59 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 4931 49311
60 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
61 Vận tải bằng xe buýt 4789 49200
62 Vận tải hàng hóa đường sắt 4789 49120
63 Vận tải hành khách đường sắt 4789 49110
64 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu 4789 47990
65 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 4789 47910
66 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ 4789 47899
67 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ 4789 47893
68 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ 4789 47892
69 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ 4789 47891
70 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ 4789
71 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ 4782 47823
72 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ 4782 47822
73 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ 4782 47821
74 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ 4782
75 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772 47722
76 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 4772 47721
77 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
78 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4771 47713
79 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 4771 47712
80 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 4771 47711
81 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
82 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47640
83 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47630
84 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47620
85 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47610
86 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47599
87 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47594
88 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47593
89 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47592
90 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47591
91 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
92 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47530
93 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47529
94 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47525
95 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47524
96 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47523
97 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47522
98 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47521
99 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
100 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751 47519
101 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh 4751 47511
102 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
103 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 4722 47300
104 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 4722 47240
105 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 4722 47230
106 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4722 47229
107 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 4722 47224
108 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 4722 47223
109 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 4722 47222
110 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 4722 47221
111 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
112 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4669 47110
113 Bán buôn tổng hợp 4669 46900
114 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 4669 46699
115 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 4669 46697
116 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 4669 46696
117 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 4669 46695
118 Bán buôn cao su 4669 46694
119 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 4669 46693
120 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 4669 46692
121 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 4669 46691
122 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
123 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663 46639
124 Bán buôn đồ ngũ kim 4663 46637
125 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 4663 46636
126 Bán buôn sơn, vécni 4663 46635
127 Bán buôn kính xây dựng 4663 46634
128 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 4663 46633
129 Bán buôn xi măng 4663 46632
130 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 4663 46631
131 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
132 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 4662 46624
133 Bán buôn kim loại khác 4662 46623
134 Bán buôn sắt, thép 4662 46622
135 Bán buôn quặng kim loại 4662 46621
136 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
137 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 4659 46599
138 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 4659 46595
139 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 4659 46594
140 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 4659 46593
141 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 4659 46592
142 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 4659 46591
143 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
144 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 4649 46530
145 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 4649 46520
146 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 4649 46510
147 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 4649 46499
148 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 4649 46498
149 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 4649 46497
150 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 4649 46496
151 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 4649 46495
152 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 4649 46494
153 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 4649 46493
154 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 4649 46492
155 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 4649 46491
156 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
157 Bán buôn giày dép 4641 46414
158 Bán buôn hàng may mặc 4641 46413
159 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 4641 46412
160 Bán buôn vải 4641 46411
161 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
162 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 4633 46340
163 Bán buôn đồ uống không có cồn 4633 46332
164 Bán buôn đồ uống có cồn 4633 46331
165 Bán buôn đồ uống 4633
166 Bán buôn thực phẩm khác 4632 46329
167 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 4632 46326
168 Bán buôn chè 4632 46325
169 Bán buôn cà phê 4632 46324
170 Bán buôn rau, quả 4632 46323
171 Bán buôn thủy sản 4632 46322
172 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 4632 46321
173 Bán buôn thực phẩm 4632
174 Đấu giá 4610 46103
175 Môi giới 4610 46102
176 Đại lý 4610 46101
177 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
178 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530 45303
179 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 4530 45302
180 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530 45301
181 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
182 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 4513 45200
183 Đại lý xe có động cơ khác 4513 45139
184 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 4513 45131
185 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
186 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 4511 45120
187 Bán buôn xe có động cơ khác 4511 45119
188 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 4511 45111
189 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
190 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 4322 43900
191 Hoàn thiện công trình xây dựng 4322 43300
192 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 4322 43290
193 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 4322 43222
194 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 4322 43221
195 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
196 Sản xuất sợi nhân tạo 2023 20300
197 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu 2023 20290
198 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023 20232
199 Sản xuất mỹ phẩm 2023 20231
200 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
thông tin doanh nghiệp mới thành lập,tra cứu ngành nghề kinh doanh,đồ gỗ đồng kỵ,khí công nghiệp,bộ bàn ghế đồng kỵ,Bộ Bàn Ghế Đồng Kỵ Cao Cấp,Dịch vụ thành lập công ty ,check ip,kiểm tra ip