Công Ty TNHH Coop Saigon

Tên giao dịch: Coop Saigon Company Limited
Mã số thuế: 0316056721
Địa chỉ: 231-233 Lê Thánh Tôn
Người ĐDPL: Huỳnh Mộng Thúy
Ngày cấp giấy phép: 07/12/2019
Ngành nghề chính: Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Điện thoại: (84
Trạng thái: Đang hoạt động
Cập nhật: Cập nhật mã số thuế 0316056721 lần cuối vào 27/11/2021 19:43.
# Tên ngành Mã ngành
1 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 8219 82990
2 Dịch vụ đóng gói 8219 82920
3 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng 8219 82910
4 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 8219 82300
5 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi 8219 82200
6 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219 82199
7 Photo, chuẩn bị tài liệu 8219 82191
8 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
9 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 7830 82110
10 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 7830 81300
11 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 7830 81290
12 Vệ sinh chung nhà cửa 7830 81210
13 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 7830 81100
14 Dịch vụ điều tra 7830 80300
15 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn 7830 80200
16 Hoạt động bảo vệ cá nhân 7830 80100
17 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 7830 79200
18 Điều hành tua du lịch 7830 79120
19 Đại lý du lịch 7830 79110
20 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài 7830 78302
21 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước 7830 78301
22 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
23 Cung ứng lao động tạm thời 7730 78200
24 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 7730 78100
25 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 7730 77400
26 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 7730 77309
27 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 7730 77303
28 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 7730 77302
29 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 7730 77301
30 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
31 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 7710 77290
32 Cho thuê băng, đĩa video 7710 77220
33 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 7710 77210
34 Cho thuê xe có động cơ khác 7710 77109
35 Cho thuê ôtô 7710 77101
36 Cho thuê xe có động cơ 7710
37 Chuyển phát 5229 53200
38 Bưu chính 5229 53100
39 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 5229 52299
40 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 5229 52292
41 Dịch vụ đại lý tàu biển 5229 52291
42 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
43 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 5224 52245
44 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 5224 52244
45 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 5224 52243
46 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 5224 52242
47 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 5224 52241
48 Bốc xếp hàng hóa 5224
49 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 5210 52109
50 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 5210 52102
51 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 5210 52101
52 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
53 Vận tải đường ống 4933 49400
54 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 4933 49339
55 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 4933 49334
56 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 4933 49333
57 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 4933 49332
58 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 4933 49331
59 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
60 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 4932 49329
61 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 4932 49321
62 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
63 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 4931 49319
64 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 4931 49313
65 Vận tải hành khách bằng taxi 4931 49312
66 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 4931 49311
67 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
68 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47640
69 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47630
70 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47620
71 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47610
72 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47599
73 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47594
74 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47593
75 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47592
76 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47591
77 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
78 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47530
79 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47529
80 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47525
81 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47524
82 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47523
83 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47522
84 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47521
85 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
86 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4669 47110
87 Bán buôn tổng hợp 4669 46900
88 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 4669 46699
89 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 4669 46697
90 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 4669 46696
91 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 4669 46695
92 Bán buôn cao su 4669 46694
93 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 4669 46693
94 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 4669 46692
95 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 4669 46691
96 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
97 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663 46639
98 Bán buôn đồ ngũ kim 4663 46637
99 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 4663 46636
100 Bán buôn sơn, vécni 4663 46635
101 Bán buôn kính xây dựng 4663 46634
102 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 4663 46633
103 Bán buôn xi măng 4663 46632
104 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 4663 46631
105 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
106 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 4662 46624
107 Bán buôn kim loại khác 4662 46623
108 Bán buôn sắt, thép 4662 46622
109 Bán buôn quặng kim loại 4662 46621
110 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
111 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 4649 46530
112 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 4649 46520
113 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 4649 46510
114 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 4649 46499
115 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 4649 46498
116 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 4649 46497
117 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 4649 46496
118 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 4649 46495
119 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 4649 46494
120 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 4649 46493
121 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 4649 46492
122 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 4649 46491
123 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
124 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 4322 43900
125 Hoàn thiện công trình xây dựng 4322 43300
126 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 4322 43290
127 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 4322 43222
128 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 4322 43221
129 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
130 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 3100 32400
131 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 3100 32300
132 Sản xuất nhạc cụ 3100 32200
133 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 3100 32120
134 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 3100 32110
135 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 3100 31009
136 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 3100 31001
137 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
138 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 2599 26800
139 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 2599 26700
140 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 2599 26600
141 Sản xuất đồng hồ 2599 26520
142 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 2599 26510
143 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 2599 26400
144 Sản xuất thiết bị truyền thông 2599 26300
145 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 2599 26200
146 Sản xuất linh kiện điện tử 2599 26100
147 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599 25999
148 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn 2599 25991
149 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
150 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 1629 17010
151 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 1629 16292
152 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 1629 16291
153 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
thông tin doanh nghiệp mới thành lập,tra cứu ngành nghề kinh doanh,đồ gỗ đồng kỵ,khí công nghiệp,bộ bàn ghế đồng kỵ,Bộ Bàn Ghế Đồng Kỵ Cao Cấp,Dịch vụ thành lập công ty ,check ip,kiểm tra ip