Công Ty Cổ Phần Phát Triển Chợ Gold Mark Việt Nam

Tên giao dịch: Gold Mark Vietnam Market Development Joint Stock Company
Mã số thuế: 0109017178
Địa chỉ: 202 Trung Kính
Người ĐDPL: Lê Tuấn Anh
Ngày cấp giấy phép: 09/12/2019
Ngành nghề chính: Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại
Điện thoại: 0916177878
Trạng thái: Đang hoạt động
Cập nhật: Cập nhật mã số thuế 0109017178 lần cuối vào 27/11/2021 19:43.
# Tên ngành Mã ngành
1 Hoạt động nhiếp ảnh 7110 74200
2 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 7110 74100
3 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 7110 73200
4 Quảng cáo 7110 73100
5 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 7110 72200
6 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 7110 72100
7 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 7110 71200
8 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 7110 71109
9 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 7110 71103
10 Hoạt động đo đạc bản đồ 7110 71102
11 Hoạt động kiến trúc 7110 71101
12 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
13 Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 5911 59130
14 Hoạt động hậu kỳ 5911 59120
15 Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình 5911 59113
16 Hoạt động sản xuất phim video 5911 59112
17 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh 5911 59111
18 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 5911
19 Xuất bản phần mềm 5630 58200
20 Hoạt động xuất bản khác 5630 58190
21 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 5630 58130
22 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 5630 58120
23 Xuất bản sách 5630 58110
24 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 5630 56309
25 Quán rượu, bia, quầy bar 5630 56301
26 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
27 Dịch vụ ăn uống khác 5610 56290
28 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 5610 56210
29 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 5610 56109
30 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 5610 56101
31 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
32 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu 5590 55909
33 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm 5590 55902
34 Ký túc xá học sinh, sinh viên 5590 55901
35 Cơ sở lưu trú khác 5590
36 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 5510 55104
37 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510 55103
38 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510 55102
39 Khách sạn 5510 55101
40 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
41 Vận tải bằng xe buýt 4789 49200
42 Vận tải hàng hóa đường sắt 4789 49120
43 Vận tải hành khách đường sắt 4789 49110
44 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu 4789 47990
45 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 4789 47910
46 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ 4789 47899
47 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ 4789 47893
48 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ 4789 47892
49 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ 4789 47891
50 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ 4789
51 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ 4782 47823
52 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ 4782 47822
53 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ 4782 47821
54 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ 4782
55 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781 47814
56 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ 4781 47813
57 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ 4781 47812
58 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ 4781 47811
59 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
60 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4773 47739
61 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 4773 47738
62 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 4773 47737
63 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 4773 47736
64 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 4773 47735
65 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 4773 47734
66 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 4773 47733
67 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 4773 47732
68 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 4773 47731
69 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
70 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772 47722
71 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 4772 47721
72 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
73 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4771 47713
74 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 4771 47712
75 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 4771 47711
76 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
77 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47640
78 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47630
79 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47620
80 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47610
81 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47599
82 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47594
83 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47593
84 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47592
85 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47591
86 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
87 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47530
88 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47529
89 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47525
90 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47524
91 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47523
92 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47522
93 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47521
94 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
95 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751 47519
96 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh 4751 47511
97 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
98 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 4722 47300
99 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 4722 47240
100 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 4722 47230
101 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4722 47229
102 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 4722 47224
103 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 4722 47223
104 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 4722 47222
105 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 4722 47221
106 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
107 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 4719 47210
108 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719 47199
109 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 4719 47191
110 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
111 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4669 47110
112 Bán buôn tổng hợp 4669 46900
113 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 4669 46699
114 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 4669 46697
115 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 4669 46696
116 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 4669 46695
117 Bán buôn cao su 4669 46694
118 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 4669 46693
119 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 4669 46692
120 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 4669 46691
121 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
122 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663 46639
123 Bán buôn đồ ngũ kim 4663 46637
124 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 4663 46636
125 Bán buôn sơn, vécni 4663 46635
126 Bán buôn kính xây dựng 4663 46634
127 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 4663 46633
128 Bán buôn xi măng 4663 46632
129 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 4663 46631
130 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
131 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 4662 46624
132 Bán buôn kim loại khác 4662 46623
133 Bán buôn sắt, thép 4662 46622
134 Bán buôn quặng kim loại 4662 46621
135 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
136 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 4661 46614
137 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 4661 46613
138 Bán buôn dầu thô 4661 46612
139 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 4661 46611
140 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
141 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 4659 46599
142 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 4659 46595
143 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 4659 46594
144 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 4659 46593
145 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 4659 46592
146 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 4659 46591
147 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
148 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 4649 46530
149 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 4649 46520
150 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 4649 46510
151 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 4649 46499
152 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 4649 46498
153 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 4649 46497
154 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 4649 46496
155 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 4649 46495
156 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 4649 46494
157 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 4649 46493
158 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 4649 46492
159 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 4649 46491
160 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
161 Bán buôn giày dép 4641 46414
162 Bán buôn hàng may mặc 4641 46413
163 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 4641 46412
164 Bán buôn vải 4641 46411
165 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
166 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 4633 46340
167 Bán buôn đồ uống không có cồn 4633 46332
168 Bán buôn đồ uống có cồn 4633 46331
169 Bán buôn đồ uống 4633
170 Bán buôn thực phẩm khác 4632 46329
171 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 4632 46326
172 Bán buôn chè 4632 46325
173 Bán buôn cà phê 4632 46324
174 Bán buôn rau, quả 4632 46323
175 Bán buôn thủy sản 4632 46322
176 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 4632 46321
177 Bán buôn thực phẩm 4632
178 Bán buôn gạo 4620 46310
179 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 4620 46209
180 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 4620 46204
181 Bán buôn động vật sống 4620 46203
182 Bán buôn hoa và cây 4620 46202
183 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 4620 46201
184 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
185 Đấu giá 4610 46103
186 Môi giới 4610 46102
187 Đại lý 4610 46101
188 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
189 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543 45433
190 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543 45432
191 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543 45431
192 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
193 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 4541 45420
194 Đại lý mô tô, xe máy 4541 45413
195 Bán lẻ mô tô, xe máy 4541 45412
196 Bán buôn mô tô, xe máy 4541 45411
197 Bán mô tô, xe máy 4541
198 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 4322 43900
199 Hoàn thiện công trình xây dựng 4322 43300
200 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 4322 43290
201 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 4322 43222
202 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 4322 43221
203 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
204 Thu gom rác thải không độc hại 3700 38110
205 Xử lý nước thải 3700 37002
206 Thoát nước 3700 37001
207 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
208 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 3100 32400
209 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 3100 32300
210 Sản xuất nhạc cụ 3100 32200
211 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 3100 32120
212 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 3100 32110
213 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 3100 31009
214 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 3100 31001
215 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
216 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 2394 25930
217 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 2394 25920
218 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 2394 25910
219 Sản xuất vũ khí và đạn dược 2394 25200
220 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 2394 25130
221 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 2394 25120
222 Sản xuất các cấu kiện kim loại 2394 25110
223 Đúc kim loại màu 2394 24320
224 Đúc sắt thép 2394 24310
225 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 2394 24200
226 Sản xuất sắt, thép, gang 2394 24100
227 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu 2394 23990
228 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 2394 23960
229 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 2394 23950
230 Sản xuất thạch cao 2394 23943
231 Sản xuất vôi 2394 23942
232 Sản xuất xi măng 2394 23941
233 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
234 Sản xuất mực in 2022 20222
235 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít 2022 20221
236 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít 2022
thông tin doanh nghiệp mới thành lập,tra cứu ngành nghề kinh doanh,đồ gỗ đồng kỵ,khí công nghiệp,bộ bàn ghế đồng kỵ,Bộ Bàn Ghế Đồng Kỵ Cao Cấp,Dịch vụ thành lập công ty ,check ip,kiểm tra ip