1 |
Vận tải bằng xe buýt
|
4789 |
49200 |
2 |
Vận tải hàng hóa đường sắt
|
4789 |
49120 |
3 |
Vận tải hành khách đường sắt
|
4789 |
49110 |
4 |
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu
|
4789 |
47990 |
5 |
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet
|
4789 |
47910 |
6 |
Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ
|
4789 |
47899 |
7 |
Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ
|
4789 |
47893 |
8 |
Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ
|
4789 |
47892 |
9 |
Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ
|
4789 |
47891 |
10 |
Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ
|
4789 |
|
11 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4773 |
47739 |
12 |
Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4773 |
47738 |
13 |
Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4773 |
47737 |
14 |
Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4773 |
47736 |
15 |
Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4773 |
47735 |
16 |
Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4773 |
47734 |
17 |
Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4773 |
47733 |
18 |
Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4773 |
47732 |
19 |
Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4773 |
47731 |
20 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4773 |
|
21 |
Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4772 |
47722 |
22 |
Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4772 |
47721 |
23 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4772 |
|
24 |
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4752 |
47530 |
25 |
Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4752 |
47529 |
26 |
Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4752 |
47525 |
27 |
Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4752 |
47524 |
28 |
Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4752 |
47523 |
29 |
Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4752 |
47522 |
30 |
Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4752 |
47521 |
31 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4752 |
|
32 |
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4741 |
47420 |
33 |
Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4741 |
47412 |
34 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4741 |
47411 |
35 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4741 |
|
36 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4719 |
47210 |
37 |
Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
|
4719 |
47199 |
38 |
Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại
|
4719 |
47191 |
39 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
|
4719 |
|
40 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
|
4669 |
47110 |
41 |
Bán buôn tổng hợp
|
4669 |
46900 |
42 |
Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
|
4669 |
46699 |
43 |
Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại
|
4669 |
46697 |
44 |
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép
|
4669 |
46696 |
45 |
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt
|
4669 |
46695 |
46 |
Bán buôn cao su
|
4669 |
46694 |
47 |
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh
|
4669 |
46693 |
48 |
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
|
4669 |
46692 |
49 |
Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp
|
4669 |
46691 |
50 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
|
4669 |
|
51 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
|
4663 |
46639 |
52 |
Bán buôn đồ ngũ kim
|
4663 |
46637 |
53 |
Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh
|
4663 |
46636 |
54 |
Bán buôn sơn, vécni
|
4663 |
46635 |
55 |
Bán buôn kính xây dựng
|
4663 |
46634 |
56 |
Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
|
4663 |
46633 |
57 |
Bán buôn xi măng
|
4663 |
46632 |
58 |
Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến
|
4663 |
46631 |
59 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
|
4663 |
|
60 |
Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác
|
4662 |
46624 |
61 |
Bán buôn kim loại khác
|
4662 |
46623 |
62 |
Bán buôn sắt, thép
|
4662 |
46622 |
63 |
Bán buôn quặng kim loại
|
4662 |
46621 |
64 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
|
4662 |
|
65 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu
|
4659 |
46599 |
66 |
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
|
4659 |
46595 |
67 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
|
4659 |
46594 |
68 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
|
4659 |
46593 |
69 |
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
|
4659 |
46592 |
70 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
|
4659 |
46591 |
71 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
|
4659 |
|
72 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
|
4649 |
46530 |
73 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
|
4649 |
46520 |
74 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
|
4649 |
46510 |
75 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu
|
4649 |
46499 |
76 |
Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
|
4649 |
46498 |
77 |
Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm
|
4649 |
46497 |
78 |
Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự
|
4649 |
46496 |
79 |
Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện
|
4649 |
46495 |
80 |
Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
|
4649 |
46494 |
81 |
Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh
|
4649 |
46493 |
82 |
Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế
|
4649 |
46492 |
83 |
Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác
|
4649 |
46491 |
84 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
|
4649 |
|
85 |
Bán buôn giày dép
|
4641 |
46414 |
86 |
Bán buôn hàng may mặc
|
4641 |
46413 |
87 |
Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác
|
4641 |
46412 |
88 |
Bán buôn vải
|
4641 |
46411 |
89 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép
|
4641 |
|
90 |
Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy
|
4543 |
45433 |
91 |
Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy
|
4543 |
45432 |
92 |
Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy
|
4543 |
45431 |
93 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy
|
4543 |
|
94 |
Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác
|
4530 |
45303 |
95 |
Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)
|
4530 |
45302 |
96 |
Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác
|
4530 |
45301 |
97 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác
|
4530 |
|
98 |
Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học
|
2599 |
26800 |
99 |
Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học
|
2599 |
26700 |
100 |
Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp
|
2599 |
26600 |
101 |
Sản xuất đồng hồ
|
2599 |
26520 |
102 |
Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển
|
2599 |
26510 |
103 |
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng
|
2599 |
26400 |
104 |
Sản xuất thiết bị truyền thông
|
2599 |
26300 |
105 |
Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính
|
2599 |
26200 |
106 |
Sản xuất linh kiện điện tử
|
2599 |
26100 |
107 |
Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu
|
2599 |
25999 |
108 |
Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn
|
2599 |
25991 |
109 |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
|
2599 |
|