Công Ty TNHH Dịch Vụ Môi Trường Xanh Thanh Hóa

Tên giao dịch: Thanh Hoa Fresh Environment Services Limited Company
Mã số thuế: 2802817551
Địa chỉ: Số 82, Lò Chum
Người ĐDPL: Phạm Văn Chung
Ngày cấp giấy phép: 18/12/2019
Ngành nghề chính: Thu gom rác thải không độc hại
Điện thoại: 0936763999
Trạng thái: Đang hoạt động
Cập nhật: Cập nhật mã số thuế 2802817551 lần cuối vào 27/11/2021 19:47.
# Tên ngành Mã ngành
1 Cung ứng lao động tạm thời 7730 78200
2 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 7730 78100
3 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 7730 77400
4 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 7730 77309
5 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 7730 77303
6 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 7730 77302
7 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 7730 77301
8 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
9 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 7710 77290
10 Cho thuê băng, đĩa video 7710 77220
11 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 7710 77210
12 Cho thuê xe có động cơ khác 7710 77109
13 Cho thuê ôtô 7710 77101
14 Cho thuê xe có động cơ 7710
15 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 5224 52245
16 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 5224 52244
17 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 5224 52243
18 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 5224 52242
19 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 5224 52241
20 Bốc xếp hàng hóa 5224
21 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ 5221 52219
22 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt 5221 52211
23 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
24 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 5210 52109
25 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 5210 52102
26 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 5210 52101
27 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
28 Vận tải đường ống 4933 49400
29 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 4933 49339
30 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 4933 49334
31 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 4933 49333
32 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 4933 49332
33 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 4933 49331
34 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
35 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 4932 49329
36 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 4932 49321
37 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
38 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 4931 49319
39 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 4931 49313
40 Vận tải hành khách bằng taxi 4931 49312
41 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 4931 49311
42 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
43 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781 47814
44 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ 4781 47813
45 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ 4781 47812
46 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ 4781 47811
47 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
48 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4771 47713
49 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 4771 47712
50 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 4771 47711
51 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
52 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663 46639
53 Bán buôn đồ ngũ kim 4663 46637
54 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 4663 46636
55 Bán buôn sơn, vécni 4663 46635
56 Bán buôn kính xây dựng 4663 46634
57 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 4663 46633
58 Bán buôn xi măng 4663 46632
59 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 4663 46631
60 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
61 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 4659 46599
62 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 4659 46595
63 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 4659 46594
64 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 4659 46593
65 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 4659 46592
66 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 4659 46591
67 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
68 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530 45303
69 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 4530 45302
70 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530 45301
71 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
72 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 4513 45200
73 Đại lý xe có động cơ khác 4513 45139
74 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 4513 45131
75 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
76 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 4322 43900
77 Hoàn thiện công trình xây dựng 4322 43300
78 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 4322 43290
79 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 4322 43222
80 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 4322 43221
81 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
82 Xây dựng nhà các loại 3830 41000
83 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 3830 39000
84 Tái chế phế liệu phi kim loại 3830 38302
85 Tái chế phế liệu kim loại 3830 38301
86 Tái chế phế liệu 3830
87 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác 3822 38229
88 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế 3822 38221
89 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
90 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 3812 38210
91 Thu gom rác thải độc hại khác 3812 38129
92 Thu gom rác thải y tế 3812 38121
93 Thu gom rác thải độc hại 3812
94 Thu gom rác thải không độc hại 3700 38110
95 Xử lý nước thải 3700 37002
96 Thoát nước 3700 37001
97 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
98 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 3530 36000
99 Sản xuất nước đá 3530 35302
100 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí 3530 35301
101 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá 3530
102 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 3100 32400
103 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 3100 32300
104 Sản xuất nhạc cụ 3100 32200
105 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 3100 32120
106 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 3100 32110
107 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 3100 31009
108 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 3100 31001
109 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
110 Sản xuất đồ uống không cồn 1104 11042
111 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai 1104 11041
112 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
113 Chế biến và bảo quản rau quả khác 1030 10309
114 Chế biến và đóng hộp rau quả 1030 10301
115 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
116 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 1020 10209
117 Chế biến và bảo quản nước mắm 1020 10204
118 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 1020 10203
119 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 1020 10202
120 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 1020 10201
121 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
122 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 1010 10109
123 Chế biến và đóng hộp thịt 1010 10101
124 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
125 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 0146 01700
126 Xử lý hạt giống để nhân giống 0146 01640
127 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 0146 01630
128 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 0146 01620
129 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 0146 01610
130 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 0146 01500
131 Chăn nuôi khác 0146 01490
132 Chăn nuôi gia cầm khác 0146 01469
133 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng 0146 01463
134 Chăn nuôi gà 0146 01462
135 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm 0146 01461
136 Chăn nuôi gia cầm 0146
137 Chăn nuôi lợn 0128 01450
138 Chăn nuôi dê, cừu 0128 01440
139 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 0128 01420
140 Chăn nuôi trâu, bò 0128 01410
141 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 0128 01300
142 Trồng cây lâu năm khác 0128 01290
143 Trồng cây dược liệu 0128 01282
144 Trồng cây gia vị 0128 01281
145 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
146 Trồng cây chè 0121 01270
147 Trồng cây cà phê 0121 01260
148 Trồng cây cao su 0121 01250
149 Trồng cây hồ tiêu 0121 01240
150 Trồng cây điều 0121 01230
151 Trồng cây lấy quả chứa dầu 0121 01220
152 Trồng cây ăn quả khác 0121 01219
153 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 0121 01215
154 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 0121 01214
155 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 0121 01213
156 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 0121 01212
157 Trồng nho 0121 01211
158 Trồng cây ăn quả 0121
159 Trồng cây hàng năm khác 0118 01190
160 Trồng hoa, cây cảnh 0118 01183
161 Trồng đậu các loại 0118 01182
162 Trồng rau các loại 0118 01181
163 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
thông tin doanh nghiệp mới thành lập,tra cứu ngành nghề kinh doanh,đồ gỗ đồng kỵ,khí công nghiệp,bộ bàn ghế đồng kỵ,Bộ Bàn Ghế Đồng Kỵ Cao Cấp,Dịch vụ thành lập công ty ,check ip,kiểm tra ip