Công Ty TNHH Xây Dựng Điện Adt

Tên giao dịch: Adt Electrical Construction Company Limited
Mã số thuế: 0316076220
Địa chỉ: Số 1 Đường 5, Khu Nhà Ở Vạn Phúc 1
Người ĐDPL: Huỳnh Tiến Đạt
Ngày cấp giấy phép: 21/12/2019
Ngành nghề chính: Lắp đặt hệ thống điện
Điện thoại: 0902575879
Trạng thái: Đang hoạt động
Cập nhật: Cập nhật mã số thuế 0316076220 lần cuối vào 27/11/2021 19:48.
# Tên ngành Mã ngành
1 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 7710 77290
2 Cho thuê băng, đĩa video 7710 77220
3 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 7710 77210
4 Cho thuê xe có động cơ khác 7710 77109
5 Cho thuê ôtô 7710 77101
6 Cho thuê xe có động cơ 7710
7 Hoạt động nhiếp ảnh 7110 74200
8 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 7110 74100
9 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 7110 73200
10 Quảng cáo 7110 73100
11 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 7110 72200
12 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 7110 72100
13 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 7110 71200
14 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 7110 71109
15 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 7110 71103
16 Hoạt động đo đạc bản đồ 7110 71102
17 Hoạt động kiến trúc 7110 71101
18 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
19 Chuyển phát 5229 53200
20 Bưu chính 5229 53100
21 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 5229 52299
22 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 5229 52292
23 Dịch vụ đại lý tàu biển 5229 52291
24 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
25 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 5210 52109
26 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 5210 52102
27 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 5210 52101
28 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
29 Vận tải đường ống 4933 49400
30 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 4933 49339
31 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 4933 49334
32 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 4933 49333
33 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 4933 49332
34 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 4933 49331
35 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
36 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 4932 49329
37 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 4932 49321
38 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
39 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 4931 49319
40 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 4931 49313
41 Vận tải hành khách bằng taxi 4931 49312
42 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 4931 49311
43 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
44 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47640
45 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47630
46 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47620
47 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47610
48 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47599
49 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47594
50 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47593
51 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47592
52 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47591
53 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
54 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 4741 47420
55 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741 47412
56 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 4741 47411
57 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
58 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 4659 46599
59 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 4659 46595
60 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 4659 46594
61 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 4659 46593
62 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 4659 46592
63 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 4659 46591
64 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
65 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 4649 46530
66 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 4649 46520
67 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 4649 46510
68 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 4649 46499
69 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 4649 46498
70 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 4649 46497
71 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 4649 46496
72 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 4649 46495
73 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 4649 46494
74 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 4649 46493
75 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 4649 46492
76 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 4649 46491
77 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
78 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 4513 45200
79 Đại lý xe có động cơ khác 4513 45139
80 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 4513 45131
81 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
82 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 4511 45120
83 Bán buôn xe có động cơ khác 4511 45119
84 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 4511 45111
85 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
86 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 4322 43900
87 Hoàn thiện công trình xây dựng 4322 43300
88 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 4322 43290
89 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 4322 43222
90 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 4322 43221
91 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
92 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da 2710 28260
93 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 2710 28250
94 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 2710 28240
95 Sản xuất máy luyện kim 2710 28230
96 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 2710 28220
97 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 2710 28210
98 Sản xuất máy thông dụng khác 2710 28190
99 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 2710 28180
100 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 2710 28170
101 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 2710 28160
102 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung 2710 28150
103 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 2710 28140
104 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 2710 28130
105 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu 2710 28120
106 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) 2710 28110
107 Sản xuất thiết bị điện khác 2710 27900
108 Sản xuất đồ điện dân dụng 2710 27500
109 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 2710 27400
110 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 2710 27330
111 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác 2710 27320
112 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học 2710 27310
113 Sản xuất pin và ắc quy 2710 27200
114 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710 27102
115 Sản xuất mô tơ, máy phát 2710 27101
116 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
117 Sản xuất sợi nhân tạo 2023 20300
118 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu 2023 20290
119 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023 20232
120 Sản xuất mỹ phẩm 2023 20231
121 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
thông tin doanh nghiệp mới thành lập,tra cứu ngành nghề kinh doanh,đồ gỗ đồng kỵ,khí công nghiệp,bộ bàn ghế đồng kỵ,Bộ Bàn Ghế Đồng Kỵ Cao Cấp,Dịch vụ thành lập công ty ,check ip,kiểm tra ip