1 |
Dịch vụ ăn uống khác
|
5610 |
56290 |
2 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...)
|
5610 |
56210 |
3 |
Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác
|
5610 |
56109 |
4 |
Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống
|
5610 |
56101 |
5 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
|
5610 |
|
6 |
Chuyển phát
|
5229 |
53200 |
7 |
Bưu chính
|
5229 |
53100 |
8 |
Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu
|
5229 |
52299 |
9 |
Dịch vụ đại lý vận tải đường biển
|
5229 |
52292 |
10 |
Dịch vụ đại lý tàu biển
|
5229 |
52291 |
11 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
|
5229 |
|
12 |
Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không
|
5224 |
52245 |
13 |
Bốc xếp hàng hóa cảng sông
|
5224 |
52244 |
14 |
Bốc xếp hàng hóa cảng biển
|
5224 |
52243 |
15 |
Bốc xếp hàng hóa đường bộ
|
5224 |
52242 |
16 |
Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt
|
5224 |
52241 |
17 |
Bốc xếp hàng hóa
|
5224 |
|
18 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa
|
5222 |
52222 |
19 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương
|
5222 |
52221 |
20 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy
|
5222 |
|
21 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác
|
5210 |
52109 |
22 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan)
|
5210 |
52102 |
23 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan
|
5210 |
52101 |
24 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
|
5210 |
|
25 |
Vận tải hàng hóa hàng không
|
5022 |
51200 |
26 |
Vận tải hành khách hàng không
|
5022 |
51100 |
27 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ
|
5022 |
50222 |
28 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới
|
5022 |
50221 |
29 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa
|
5022 |
|
30 |
Vận tải hàng hóa viễn dương
|
5012 |
50122 |
31 |
Vận tải hàng hóa ven biển
|
5012 |
50121 |
32 |
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương
|
5012 |
|
33 |
Vận tải đường ống
|
4933 |
49400 |
34 |
Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác
|
4933 |
49339 |
35 |
Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ
|
4933 |
49334 |
36 |
Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông
|
4933 |
49333 |
37 |
Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng)
|
4933 |
49332 |
38 |
Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng
|
4933 |
49331 |
39 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
|
4933 |
|
40 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
|
4669 |
47110 |
41 |
Bán buôn tổng hợp
|
4669 |
46900 |
42 |
Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
|
4669 |
46699 |
43 |
Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại
|
4669 |
46697 |
44 |
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép
|
4669 |
46696 |
45 |
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt
|
4669 |
46695 |
46 |
Bán buôn cao su
|
4669 |
46694 |
47 |
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh
|
4669 |
46693 |
48 |
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
|
4669 |
46692 |
49 |
Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp
|
4669 |
46691 |
50 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
|
4669 |
|
51 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
|
4663 |
46639 |
52 |
Bán buôn đồ ngũ kim
|
4663 |
46637 |
53 |
Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh
|
4663 |
46636 |
54 |
Bán buôn sơn, vécni
|
4663 |
46635 |
55 |
Bán buôn kính xây dựng
|
4663 |
46634 |
56 |
Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
|
4663 |
46633 |
57 |
Bán buôn xi măng
|
4663 |
46632 |
58 |
Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến
|
4663 |
46631 |
59 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
|
4663 |
|
60 |
Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác
|
4662 |
46624 |
61 |
Bán buôn kim loại khác
|
4662 |
46623 |
62 |
Bán buôn sắt, thép
|
4662 |
46622 |
63 |
Bán buôn quặng kim loại
|
4662 |
46621 |
64 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
|
4662 |
|
65 |
Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan
|
4661 |
46614 |
66 |
Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan
|
4661 |
46613 |
67 |
Bán buôn dầu thô
|
4661 |
46612 |
68 |
Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác
|
4661 |
46611 |
69 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
|
4661 |
|
70 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu
|
4659 |
46599 |
71 |
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
|
4659 |
46595 |
72 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
|
4659 |
46594 |
73 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
|
4659 |
46593 |
74 |
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
|
4659 |
46592 |
75 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
|
4659 |
46591 |
76 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
|
4659 |
|
77 |
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng
|
2394 |
25930 |
78 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
|
2394 |
25920 |
79 |
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại
|
2394 |
25910 |
80 |
Sản xuất vũ khí và đạn dược
|
2394 |
25200 |
81 |
Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm)
|
2394 |
25130 |
82 |
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại
|
2394 |
25120 |
83 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại
|
2394 |
25110 |
84 |
Đúc kim loại màu
|
2394 |
24320 |
85 |
Đúc sắt thép
|
2394 |
24310 |
86 |
Sản xuất kim loại màu và kim loại quý
|
2394 |
24200 |
87 |
Sản xuất sắt, thép, gang
|
2394 |
24100 |
88 |
Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu
|
2394 |
23990 |
89 |
Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá
|
2394 |
23960 |
90 |
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao
|
2394 |
23950 |
91 |
Sản xuất thạch cao
|
2394 |
23943 |
92 |
Sản xuất vôi
|
2394 |
23942 |
93 |
Sản xuất xi măng
|
2394 |
23941 |
94 |
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao
|
2394 |
|
95 |
Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác
|
2220 |
23930 |
96 |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét
|
2220 |
23920 |
97 |
Sản xuất sản phẩm chịu lửa
|
2220 |
23910 |
98 |
Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh
|
2220 |
23100 |
99 |
Sản xuất sản phẩm khác từ plastic
|
2220 |
22209 |
100 |
Sản xuất bao bì từ plastic
|
2220 |
22201 |
101 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic
|
2220 |
|
102 |
Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ
|
1702 |
20120 |
103 |
Sản xuất hoá chất cơ bản
|
1702 |
20110 |
104 |
Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế
|
1702 |
19200 |
105 |
Sản xuất than cốc
|
1702 |
19100 |
106 |
Sao chép bản ghi các loại
|
1702 |
18200 |
107 |
Dịch vụ liên quan đến in
|
1702 |
18120 |
108 |
In ấn
|
1702 |
18110 |
109 |
Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu
|
1702 |
17090 |
110 |
Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn
|
1702 |
17022 |
111 |
Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa
|
1702 |
17021 |
112 |
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa
|
1702 |
|
113 |
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa
|
1629 |
17010 |
114 |
Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện
|
1629 |
16292 |
115 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ
|
1629 |
16291 |
116 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
|
1629 |
|
117 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác
|
0810 |
09900 |
118 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên
|
0810 |
09100 |
119 |
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu
|
0810 |
08990 |
120 |
Khai thác muối
|
0810 |
08930 |
121 |
Khai thác và thu gom than bùn
|
0810 |
08920 |
122 |
Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón
|
0810 |
08910 |
123 |
Khai thác đất sét
|
0810 |
08103 |
124 |
Khai thác cát, sỏi
|
0810 |
08102 |
125 |
Khai thác đá
|
0810 |
08101 |
126 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
|
0810 |
|
127 |
Khai thác quặng kim loại quí hiếm
|
0722 |
07300 |
128 |
Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu
|
0722 |
07229 |
129 |
Khai thác quặng bôxít
|
0722 |
07221 |
130 |
Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt
|
0722 |
|