Công Ty CP Thương Mại Xi Măng Đại Dương

Tên giao dịch: Ocean Cement Trading Joint Stock Company
Mã số thuế: 3603695163
Địa chỉ: Số 12/1/52, Khu Phố 9
Người ĐDPL: Phạm Văn Dương
Ngày cấp giấy phép: 23/12/2019
Ngành nghề chính: Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
Điện thoại: 0912066109
Trạng thái: Đang hoạt động
Cập nhật: Cập nhật mã số thuế 3603695163 lần cuối vào 27/11/2021 19:49.
# Tên ngành Mã ngành
1 Dịch vụ ăn uống khác 5610 56290
2 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 5610 56210
3 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 5610 56109
4 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 5610 56101
5 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
6 Chuyển phát 5229 53200
7 Bưu chính 5229 53100
8 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 5229 52299
9 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 5229 52292
10 Dịch vụ đại lý tàu biển 5229 52291
11 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
12 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 5224 52245
13 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 5224 52244
14 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 5224 52243
15 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 5224 52242
16 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 5224 52241
17 Bốc xếp hàng hóa 5224
18 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa 5222 52222
19 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương 5222 52221
20 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
21 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 5210 52109
22 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 5210 52102
23 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 5210 52101
24 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
25 Vận tải hàng hóa hàng không 5022 51200
26 Vận tải hành khách hàng không 5022 51100
27 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 5022 50222
28 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 5022 50221
29 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
30 Vận tải hàng hóa viễn dương 5012 50122
31 Vận tải hàng hóa ven biển 5012 50121
32 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
33 Vận tải đường ống 4933 49400
34 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 4933 49339
35 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 4933 49334
36 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 4933 49333
37 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 4933 49332
38 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 4933 49331
39 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
40 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4669 47110
41 Bán buôn tổng hợp 4669 46900
42 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 4669 46699
43 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 4669 46697
44 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 4669 46696
45 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 4669 46695
46 Bán buôn cao su 4669 46694
47 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 4669 46693
48 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 4669 46692
49 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 4669 46691
50 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
51 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663 46639
52 Bán buôn đồ ngũ kim 4663 46637
53 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 4663 46636
54 Bán buôn sơn, vécni 4663 46635
55 Bán buôn kính xây dựng 4663 46634
56 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 4663 46633
57 Bán buôn xi măng 4663 46632
58 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 4663 46631
59 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
60 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 4662 46624
61 Bán buôn kim loại khác 4662 46623
62 Bán buôn sắt, thép 4662 46622
63 Bán buôn quặng kim loại 4662 46621
64 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
65 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 4661 46614
66 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 4661 46613
67 Bán buôn dầu thô 4661 46612
68 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 4661 46611
69 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
70 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 4659 46599
71 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 4659 46595
72 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 4659 46594
73 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 4659 46593
74 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 4659 46592
75 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 4659 46591
76 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
77 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 2394 25930
78 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 2394 25920
79 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 2394 25910
80 Sản xuất vũ khí và đạn dược 2394 25200
81 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 2394 25130
82 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 2394 25120
83 Sản xuất các cấu kiện kim loại 2394 25110
84 Đúc kim loại màu 2394 24320
85 Đúc sắt thép 2394 24310
86 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 2394 24200
87 Sản xuất sắt, thép, gang 2394 24100
88 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu 2394 23990
89 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 2394 23960
90 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 2394 23950
91 Sản xuất thạch cao 2394 23943
92 Sản xuất vôi 2394 23942
93 Sản xuất xi măng 2394 23941
94 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
95 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 2220 23930
96 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 2220 23920
97 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 2220 23910
98 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 2220 23100
99 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic 2220 22209
100 Sản xuất bao bì từ plastic 2220 22201
101 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
102 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 1702 20120
103 Sản xuất hoá chất cơ bản 1702 20110
104 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế 1702 19200
105 Sản xuất than cốc 1702 19100
106 Sao chép bản ghi các loại 1702 18200
107 Dịch vụ liên quan đến in 1702 18120
108 In ấn 1702 18110
109 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 1702 17090
110 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn 1702 17022
111 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa 1702 17021
112 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
113 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 1629 17010
114 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 1629 16292
115 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 1629 16291
116 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
117 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 0810 09900
118 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 0810 09100
119 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 0810 08990
120 Khai thác muối 0810 08930
121 Khai thác và thu gom than bùn 0810 08920
122 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 0810 08910
123 Khai thác đất sét 0810 08103
124 Khai thác cát, sỏi 0810 08102
125 Khai thác đá 0810 08101
126 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
127 Khai thác quặng kim loại quí hiếm 0722 07300
128 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu 0722 07229
129 Khai thác quặng bôxít 0722 07221
130 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
thông tin doanh nghiệp mới thành lập,tra cứu ngành nghề kinh doanh,đồ gỗ đồng kỵ,khí công nghiệp,bộ bàn ghế đồng kỵ,Bộ Bàn Ghế Đồng Kỵ Cao Cấp,Dịch vụ thành lập công ty ,check ip,kiểm tra ip