Công Ty TNHH Xây Dựng Fastcons

Mã số thuế: 0316087286
Địa chỉ: 169 Lương Định Của, Khu Phố 3
Người ĐDPL: Phan Văn Hội
Ngày cấp giấy phép: 28/12/2019
Ngành nghề chính:
Điện thoại: 0918205142
Trạng thái: Đang hoạt động
Cập nhật: Cập nhật mã số thuế 0316087286 lần cuối vào 27/11/2021 19:51.
# Tên ngành Mã ngành
1 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 8219 82990
2 Dịch vụ đóng gói 8219 82920
3 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng 8219 82910
4 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 8219 82300
5 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi 8219 82200
6 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219 82199
7 Photo, chuẩn bị tài liệu 8219 82191
8 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
9 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 7830 82110
10 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 7830 81300
11 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 7830 81290
12 Vệ sinh chung nhà cửa 7830 81210
13 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 7830 81100
14 Dịch vụ điều tra 7830 80300
15 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn 7830 80200
16 Hoạt động bảo vệ cá nhân 7830 80100
17 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 7830 79200
18 Điều hành tua du lịch 7830 79120
19 Đại lý du lịch 7830 79110
20 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài 7830 78302
21 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước 7830 78301
22 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
23 Cung ứng lao động tạm thời 7730 78200
24 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 7730 78100
25 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 7730 77400
26 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 7730 77309
27 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 7730 77303
28 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 7730 77302
29 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 7730 77301
30 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
31 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 7710 77290
32 Cho thuê băng, đĩa video 7710 77220
33 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 7710 77210
34 Cho thuê xe có động cơ khác 7710 77109
35 Cho thuê ôtô 7710 77101
36 Cho thuê xe có động cơ 7710
37 Hoạt động thú y 7490 75000
38 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 7490 74909
39 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 7490 74901
40 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
41 Hoạt động nhiếp ảnh 7110 74200
42 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 7110 74100
43 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 7110 73200
44 Quảng cáo 7110 73100
45 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 7110 72200
46 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 7110 72100
47 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 7110 71200
48 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 7110 71109
49 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 7110 71103
50 Hoạt động đo đạc bản đồ 7110 71102
51 Hoạt động kiến trúc 7110 71101
52 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
53 Xuất bản phần mềm 5630 58200
54 Hoạt động xuất bản khác 5630 58190
55 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 5630 58130
56 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 5630 58120
57 Xuất bản sách 5630 58110
58 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 5630 56309
59 Quán rượu, bia, quầy bar 5630 56301
60 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
61 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 5210 52109
62 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 5210 52102
63 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 5210 52101
64 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
65 Vận tải đường ống 4933 49400
66 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 4933 49339
67 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 4933 49334
68 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 4933 49333
69 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 4933 49332
70 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 4933 49331
71 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
72 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 4774 47749
73 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 4774 47741
74 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 4774
75 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4773 47739
76 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 4773 47738
77 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 4773 47737
78 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 4773 47736
79 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 4773 47735
80 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 4773 47734
81 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 4773 47733
82 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 4773 47732
83 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 4773 47731
84 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
85 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47640
86 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47630
87 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47620
88 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47610
89 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47599
90 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47594
91 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47593
92 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47592
93 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47591
94 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
95 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47530
96 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47529
97 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47525
98 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47524
99 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47523
100 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47522
101 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47521
102 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
103 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4669 47110
104 Bán buôn tổng hợp 4669 46900
105 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 4669 46699
106 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 4669 46697
107 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 4669 46696
108 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 4669 46695
109 Bán buôn cao su 4669 46694
110 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 4669 46693
111 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 4669 46692
112 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 4669 46691
113 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
114 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663 46639
115 Bán buôn đồ ngũ kim 4663 46637
116 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 4663 46636
117 Bán buôn sơn, vécni 4663 46635
118 Bán buôn kính xây dựng 4663 46634
119 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 4663 46633
120 Bán buôn xi măng 4663 46632
121 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 4663 46631
122 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
123 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 4662 46624
124 Bán buôn kim loại khác 4662 46623
125 Bán buôn sắt, thép 4662 46622
126 Bán buôn quặng kim loại 4662 46621
127 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
128 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 4659 46599
129 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 4659 46595
130 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 4659 46594
131 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 4659 46593
132 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 4659 46592
133 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 4659 46591
134 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
135 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 4649 46530
136 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 4649 46520
137 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 4649 46510
138 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 4649 46499
139 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 4649 46498
140 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 4649 46497
141 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 4649 46496
142 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 4649 46495
143 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 4649 46494
144 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 4649 46493
145 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 4649 46492
146 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 4649 46491
147 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
148 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 4322 43900
149 Hoàn thiện công trình xây dựng 4322 43300
150 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 4322 43290
151 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 4322 43222
152 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 4322 43221
153 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
thông tin doanh nghiệp mới thành lập,tra cứu ngành nghề kinh doanh,đồ gỗ đồng kỵ,khí công nghiệp,bộ bàn ghế đồng kỵ,Bộ Bàn Ghế Đồng Kỵ Cao Cấp,Dịch vụ thành lập công ty ,check ip,kiểm tra ip