Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Và Truyền Thông Vnlink

Tên giao dịch: Vnlink Technology And Communications Joint Stock Company
Mã số thuế: 0109058713
Địa chỉ: Số 11, Ngõ 105 Thụy Khuê
Người ĐDPL: Nguyễn Tiến Lâm
Ngày cấp giấy phép: 07/01/2020
Ngành nghề chính: Hoạt động hậu kỳ
Điện thoại: 0243568
Trạng thái: Đang hoạt động
Cập nhật: Cập nhật mã số thuế 0109058713 lần cuối vào 27/11/2021 19:56.
# Tên ngành Mã ngành
1 Cung ứng lao động tạm thời 7730 78200
2 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 7730 78100
3 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 7730 77400
4 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 7730 77309
5 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 7730 77303
6 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 7730 77302
7 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 7730 77301
8 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
9 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 7710 77290
10 Cho thuê băng, đĩa video 7710 77220
11 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 7710 77210
12 Cho thuê xe có động cơ khác 7710 77109
13 Cho thuê ôtô 7710 77101
14 Cho thuê xe có động cơ 7710
15 Bảo hiểm nhân thọ 6190 65110
16 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) 6190 64990
17 Hoạt động cấp tín dụng khác 6190 64920
18 Hoạt động cho thuê tài chính 6190 64910
19 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác 6190 64300
20 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản 6190 64200
21 Hoạt động trung gian tiền tệ khác 6190 64190
22 Hoạt động ngân hàng trung ương 6190 64110
23 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu 6190 63290
24 Hoạt động thông tấn 6190 63210
25 Cổng thông tin 6190 63120
26 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 6190 63110
27 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 6190 62090
28 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 6190 62020
29 Lập trình máy vi tính 6190 62010
30 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu 6190 61909
31 Hoạt động của các điểm truy cập internet 6190 61901
32 Hoạt động viễn thông khác 6190
33 Xuất bản phần mềm 5630 58200
34 Hoạt động xuất bản khác 5630 58190
35 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 5630 58130
36 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 5630 58120
37 Xuất bản sách 5630 58110
38 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 5630 56309
39 Quán rượu, bia, quầy bar 5630 56301
40 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
41 Dịch vụ ăn uống khác 5610 56290
42 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 5610 56210
43 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 5610 56109
44 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 5610 56101
45 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
46 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu 5590 55909
47 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm 5590 55902
48 Ký túc xá học sinh, sinh viên 5590 55901
49 Cơ sở lưu trú khác 5590
50 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 5510 55104
51 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510 55103
52 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510 55102
53 Khách sạn 5510 55101
54 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
55 Chuyển phát 5229 53200
56 Bưu chính 5229 53100
57 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 5229 52299
58 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 5229 52292
59 Dịch vụ đại lý tàu biển 5229 52291
60 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
61 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ 5221 52219
62 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt 5221 52211
63 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
64 Vận tải đường ống 4933 49400
65 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 4933 49339
66 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 4933 49334
67 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 4933 49333
68 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 4933 49332
69 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 4933 49331
70 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
71 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 4932 49329
72 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 4932 49321
73 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
74 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 4931 49319
75 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 4931 49313
76 Vận tải hành khách bằng taxi 4931 49312
77 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 4931 49311
78 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
79 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47530
80 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47529
81 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47525
82 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47524
83 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47523
84 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47522
85 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47521
86 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
87 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 4741 47420
88 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741 47412
89 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 4741 47411
90 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
91 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663 46639
92 Bán buôn đồ ngũ kim 4663 46637
93 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 4663 46636
94 Bán buôn sơn, vécni 4663 46635
95 Bán buôn kính xây dựng 4663 46634
96 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 4663 46633
97 Bán buôn xi măng 4663 46632
98 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 4663 46631
99 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
100 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 4633 46340
101 Bán buôn đồ uống không có cồn 4633 46332
102 Bán buôn đồ uống có cồn 4633 46331
103 Bán buôn đồ uống 4633
104 Bán buôn thực phẩm khác 4632 46329
105 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 4632 46326
106 Bán buôn chè 4632 46325
107 Bán buôn cà phê 4632 46324
108 Bán buôn rau, quả 4632 46323
109 Bán buôn thủy sản 4632 46322
110 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 4632 46321
111 Bán buôn thực phẩm 4632
112 Đấu giá 4610 46103
113 Môi giới 4610 46102
114 Đại lý 4610 46101
115 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
116 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 4511 45120
117 Bán buôn xe có động cơ khác 4511 45119
118 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 4511 45111
119 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
thông tin doanh nghiệp mới thành lập,tra cứu ngành nghề kinh doanh,đồ gỗ đồng kỵ,khí công nghiệp,bộ bàn ghế đồng kỵ,Bộ Bàn Ghế Đồng Kỵ Cao Cấp,Dịch vụ thành lập công ty ,check ip,kiểm tra ip