Công Ty Cổ Phần Diệt Mối Và Khử Trùng Tín Phát

Tên giao dịch: Tin Phat Termite Control And Fumigation Joint Stock Company
Mã số thuế: 0109060857
Địa chỉ: Số 39, Ngõ 159/21/34 Đường Phùng Khoang
Người ĐDPL: Trần Tiến Đoan
Ngày cấp giấy phép: 09/01/2020
Ngành nghề chính: Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
Điện thoại: 0912310227
Trạng thái: Đang hoạt động
Cập nhật: Cập nhật mã số thuế 0109060857 lần cuối vào 27/11/2021 19:57.
# Tên ngành Mã ngành
1 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 8219 82990
2 Dịch vụ đóng gói 8219 82920
3 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng 8219 82910
4 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 8219 82300
5 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi 8219 82200
6 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219 82199
7 Photo, chuẩn bị tài liệu 8219 82191
8 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
9 Cung ứng lao động tạm thời 7730 78200
10 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 7730 78100
11 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 7730 77400
12 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 7730 77309
13 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 7730 77303
14 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 7730 77302
15 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 7730 77301
16 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
17 Hoạt động nhiếp ảnh 7110 74200
18 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 7110 74100
19 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 7110 73200
20 Quảng cáo 7110 73100
21 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 7110 72200
22 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 7110 72100
23 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 7110 71200
24 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 7110 71109
25 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 7110 71103
26 Hoạt động đo đạc bản đồ 7110 71102
27 Hoạt động kiến trúc 7110 71101
28 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
29 Xuất bản phần mềm 5630 58200
30 Hoạt động xuất bản khác 5630 58190
31 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 5630 58130
32 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 5630 58120
33 Xuất bản sách 5630 58110
34 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 5630 56309
35 Quán rượu, bia, quầy bar 5630 56301
36 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
37 Dịch vụ ăn uống khác 5610 56290
38 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 5610 56210
39 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 5610 56109
40 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 5610 56101
41 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
42 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 5510 55104
43 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510 55103
44 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510 55102
45 Khách sạn 5510 55101
46 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
47 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 5210 52109
48 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 5210 52102
49 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 5210 52101
50 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
51 Vận tải đường ống 4933 49400
52 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 4933 49339
53 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 4933 49334
54 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 4933 49333
55 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 4933 49332
56 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 4933 49331
57 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
58 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 4932 49329
59 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 4932 49321
60 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
61 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 4931 49319
62 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 4931 49313
63 Vận tải hành khách bằng taxi 4931 49312
64 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 4931 49311
65 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
66 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47640
67 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47630
68 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47620
69 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47610
70 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47599
71 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47594
72 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47593
73 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47592
74 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47591
75 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
76 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47530
77 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47529
78 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47525
79 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47524
80 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47523
81 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47522
82 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47521
83 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
84 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 4722 47300
85 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 4722 47240
86 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 4722 47230
87 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4722 47229
88 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 4722 47224
89 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 4722 47223
90 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 4722 47222
91 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 4722 47221
92 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
93 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 4719 47210
94 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719 47199
95 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 4719 47191
96 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
97 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4669 47110
98 Bán buôn tổng hợp 4669 46900
99 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 4669 46699
100 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 4669 46697
101 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 4669 46696
102 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 4669 46695
103 Bán buôn cao su 4669 46694
104 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 4669 46693
105 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 4669 46692
106 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 4669 46691
107 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
108 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663 46639
109 Bán buôn đồ ngũ kim 4663 46637
110 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 4663 46636
111 Bán buôn sơn, vécni 4663 46635
112 Bán buôn kính xây dựng 4663 46634
113 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 4663 46633
114 Bán buôn xi măng 4663 46632
115 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 4663 46631
116 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
117 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 4662 46624
118 Bán buôn kim loại khác 4662 46623
119 Bán buôn sắt, thép 4662 46622
120 Bán buôn quặng kim loại 4662 46621
121 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
122 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 4659 46599
123 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 4659 46595
124 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 4659 46594
125 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 4659 46593
126 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 4659 46592
127 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 4659 46591
128 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
129 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 4649 46530
130 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 4649 46520
131 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 4649 46510
132 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 4649 46499
133 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 4649 46498
134 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 4649 46497
135 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 4649 46496
136 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 4649 46495
137 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 4649 46494
138 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 4649 46493
139 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 4649 46492
140 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 4649 46491
141 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
142 Bán buôn thực phẩm khác 4632 46329
143 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 4632 46326
144 Bán buôn chè 4632 46325
145 Bán buôn cà phê 4632 46324
146 Bán buôn rau, quả 4632 46323
147 Bán buôn thủy sản 4632 46322
148 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 4632 46321
149 Bán buôn thực phẩm 4632
150 Bán buôn gạo 4620 46310
151 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 4620 46209
152 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 4620 46204
153 Bán buôn động vật sống 4620 46203
154 Bán buôn hoa và cây 4620 46202
155 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 4620 46201
156 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
157 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 4322 43900
158 Hoàn thiện công trình xây dựng 4322 43300
159 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 4322 43290
160 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 4322 43222
161 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 4322 43221
162 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
163 Xây dựng nhà các loại 3830 41000
164 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 3830 39000
165 Tái chế phế liệu phi kim loại 3830 38302
166 Tái chế phế liệu kim loại 3830 38301
167 Tái chế phế liệu 3830
168 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác 3822 38229
169 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế 3822 38221
170 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
171 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 3812 38210
172 Thu gom rác thải độc hại khác 3812 38129
173 Thu gom rác thải y tế 3812 38121
174 Thu gom rác thải độc hại 3812
175 Thu gom rác thải không độc hại 3700 38110
176 Xử lý nước thải 3700 37002
177 Thoát nước 3700 37001
178 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
179 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 3100 32400
180 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 3100 32300
181 Sản xuất nhạc cụ 3100 32200
182 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 3100 32120
183 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 3100 32110
184 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 3100 31009
185 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 3100 31001
186 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
187 Sản xuất sợi nhân tạo 2023 20300
188 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu 2023 20290
189 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023 20232
190 Sản xuất mỹ phẩm 2023 20231
191 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
192 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 1702 20120
193 Sản xuất hoá chất cơ bản 1702 20110
194 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế 1702 19200
195 Sản xuất than cốc 1702 19100
196 Sao chép bản ghi các loại 1702 18200
197 Dịch vụ liên quan đến in 1702 18120
198 In ấn 1702 18110
199 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 1702 17090
200 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn 1702 17022
201 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa 1702 17021
202 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
203 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 1629 17010
204 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 1629 16292
205 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 1629 16291
206 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
207 Sản xuất bao bì bằng gỗ 1610 16230
208 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 1610 16220
209 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 1610 16210
210 Bảo quản gỗ 1610 16102
211 Cưa, xẻ và bào gỗ 1610 16101
212 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
213 Sản xuất đồ uống không cồn 1104 11042
214 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai 1104 11041
215 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
216 Chế biến và bảo quản rau quả khác 1030 10309
217 Chế biến và đóng hộp rau quả 1030 10301
218 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
219 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 1020 10209
220 Chế biến và bảo quản nước mắm 1020 10204
221 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 1020 10203
222 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 1020 10202
223 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 1020 10201
224 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
225 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 1010 10109
226 Chế biến và đóng hộp thịt 1010 10101
227 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
228 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 0810 09900
229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 0810 09100
230 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 0810 08990
231 Khai thác muối 0810 08930
232 Khai thác và thu gom than bùn 0810 08920
233 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 0810 08910
234 Khai thác đất sét 0810 08103
235 Khai thác cát, sỏi 0810 08102
236 Khai thác đá 0810 08101
237 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
238 Khai thác quặng uranium và quặng thorium 0322 07210
239 Khai thác quặng sắt 0322 07100
240 Khai thác khí đốt tự nhiên 0322 06200
241 Khai thác dầu thô 0322 06100
242 Khai thác và thu gom than non 0322 05200
243 Khai thác và thu gom than cứng 0322 05100
244 Sản xuất giống thuỷ sản 0322 03230
245 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt 0322 03222
246 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ 0322 03221
247 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
248 Khai thác thuỷ sản biển 0210 03110
249 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 0210 02400
250 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 0210 02300
251 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 0210 02220
252 Khai thác gỗ 0210 02210
253 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 0210 02109
254 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 0210 02103
255 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 0210 02102
256 Ươm giống cây lâm nghiệp 0210 02101
257 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
258 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 0146 01700
259 Xử lý hạt giống để nhân giống 0146 01640
260 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 0146 01630
261 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 0146 01620
262 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 0146 01610
263 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 0146 01500
264 Chăn nuôi khác 0146 01490
265 Chăn nuôi gia cầm khác 0146 01469
266 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng 0146 01463
267 Chăn nuôi gà 0146 01462
268 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm 0146 01461
269 Chăn nuôi gia cầm 0146
270 Trồng cây chè 0121 01270
271 Trồng cây cà phê 0121 01260
272 Trồng cây cao su 0121 01250
273 Trồng cây hồ tiêu 0121 01240
274 Trồng cây điều 0121 01230
275 Trồng cây lấy quả chứa dầu 0121 01220
276 Trồng cây ăn quả khác 0121 01219
277 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 0121 01215
278 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 0121 01214
279 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 0121 01213
280 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 0121 01212
281 Trồng nho 0121 01211
282 Trồng cây ăn quả 0121
283 Trồng cây hàng năm khác 0118 01190
284 Trồng hoa, cây cảnh 0118 01183
285 Trồng đậu các loại 0118 01182
286 Trồng rau các loại 0118 01181
287 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
thông tin doanh nghiệp mới thành lập,tra cứu ngành nghề kinh doanh,đồ gỗ đồng kỵ,khí công nghiệp,bộ bàn ghế đồng kỵ,Bộ Bàn Ghế Đồng Kỵ Cao Cấp,Dịch vụ thành lập công ty ,check ip,kiểm tra ip