Công Ty TNHH Đầu Tư Quốc Tế Mỹ Việt Bg

Tên giao dịch: My Viet Bg Investment International Company Limited
Mã số thuế: 0316112768
Địa chỉ: 363A Phan Văn Trị
Người ĐDPL: Nguyễn Hoàng Thanh
Ngày cấp giấy phép: 14/01/2020
Ngành nghề chính: Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Điện thoại: Đang cập nhật...
Trạng thái: Đang hoạt động
Cập nhật: Cập nhật mã số thuế 0316112768 lần cuối vào 27/11/2021 19:59.
# Tên ngành Mã ngành
1 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 8219 82990
2 Dịch vụ đóng gói 8219 82920
3 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng 8219 82910
4 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 8219 82300
5 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi 8219 82200
6 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219 82199
7 Photo, chuẩn bị tài liệu 8219 82191
8 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
9 Cung ứng lao động tạm thời 7730 78200
10 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 7730 78100
11 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 7730 77400
12 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 7730 77309
13 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 7730 77303
14 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 7730 77302
15 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 7730 77301
16 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
17 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 7710 77290
18 Cho thuê băng, đĩa video 7710 77220
19 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 7710 77210
20 Cho thuê xe có động cơ khác 7710 77109
21 Cho thuê ôtô 7710 77101
22 Cho thuê xe có động cơ 7710
23 Hoạt động thú y 7490 75000
24 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 7490 74909
25 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 7490 74901
26 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
27 Hoạt động nhiếp ảnh 7110 74200
28 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 7110 74100
29 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 7110 73200
30 Quảng cáo 7110 73100
31 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 7110 72200
32 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 7110 72100
33 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 7110 71200
34 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 7110 71109
35 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 7110 71103
36 Hoạt động đo đạc bản đồ 7110 71102
37 Hoạt động kiến trúc 7110 71101
38 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
39 Bảo hiểm nhân thọ 6190 65110
40 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) 6190 64990
41 Hoạt động cấp tín dụng khác 6190 64920
42 Hoạt động cho thuê tài chính 6190 64910
43 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác 6190 64300
44 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản 6190 64200
45 Hoạt động trung gian tiền tệ khác 6190 64190
46 Hoạt động ngân hàng trung ương 6190 64110
47 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu 6190 63290
48 Hoạt động thông tấn 6190 63210
49 Cổng thông tin 6190 63120
50 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 6190 63110
51 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 6190 62090
52 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 6190 62020
53 Lập trình máy vi tính 6190 62010
54 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu 6190 61909
55 Hoạt động của các điểm truy cập internet 6190 61901
56 Hoạt động viễn thông khác 6190
57 Hoạt động viễn thông vệ tinh 5914 61300
58 Hoạt động viễn thông không dây 5914 61200
59 Hoạt động viễn thông có dây 5914 61100
60 Chương trình cáp, vệ tinh và các chương trình thuê bao khác 5914 60220
61 Hoạt động truyền hình 5914 60210
62 Hoạt động phát thanh 5914 60100
63 Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc 5914 59200
64 Hoạt động chiếu phim lưu động 5914 59142
65 Hoạt động chiếu phim cố định 5914 59141
66 Hoạt động chiếu phim 5914
67 Xuất bản phần mềm 5630 58200
68 Hoạt động xuất bản khác 5630 58190
69 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 5630 58130
70 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 5630 58120
71 Xuất bản sách 5630 58110
72 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 5630 56309
73 Quán rượu, bia, quầy bar 5630 56301
74 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
75 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu 5590 55909
76 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm 5590 55902
77 Ký túc xá học sinh, sinh viên 5590 55901
78 Cơ sở lưu trú khác 5590
79 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 5510 55104
80 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510 55103
81 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510 55102
82 Khách sạn 5510 55101
83 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
84 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 5210 52109
85 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 5210 52102
86 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 5210 52101
87 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
88 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4771 47713
89 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 4771 47712
90 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 4771 47711
91 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
92 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47530
93 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47529
94 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47525
95 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47524
96 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47523
97 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47522
98 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47521
99 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
100 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751 47519
101 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh 4751 47511
102 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
103 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 4741 47420
104 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741 47412
105 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 4741 47411
106 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
107 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663 46639
108 Bán buôn đồ ngũ kim 4663 46637
109 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 4663 46636
110 Bán buôn sơn, vécni 4663 46635
111 Bán buôn kính xây dựng 4663 46634
112 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 4663 46633
113 Bán buôn xi măng 4663 46632
114 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 4663 46631
115 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
116 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 4662 46624
117 Bán buôn kim loại khác 4662 46623
118 Bán buôn sắt, thép 4662 46622
119 Bán buôn quặng kim loại 4662 46621
120 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
121 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 4659 46599
122 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 4659 46595
123 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 4659 46594
124 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 4659 46593
125 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 4659 46592
126 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 4659 46591
127 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
128 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 4649 46530
129 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 4649 46520
130 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 4649 46510
131 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 4649 46499
132 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 4649 46498
133 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 4649 46497
134 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 4649 46496
135 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 4649 46495
136 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 4649 46494
137 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 4649 46493
138 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 4649 46492
139 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 4649 46491
140 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
141 Bán buôn giày dép 4641 46414
142 Bán buôn hàng may mặc 4641 46413
143 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 4641 46412
144 Bán buôn vải 4641 46411
145 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
146 Bán buôn gạo 4620 46310
147 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 4620 46209
148 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 4620 46204
149 Bán buôn động vật sống 4620 46203
150 Bán buôn hoa và cây 4620 46202
151 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 4620 46201
152 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
153 Đấu giá 4610 46103
154 Môi giới 4610 46102
155 Đại lý 4610 46101
156 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
157 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543 45433
158 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543 45432
159 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543 45431
160 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
161 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530 45303
162 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 4530 45302
163 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530 45301
164 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
165 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 4513 45200
166 Đại lý xe có động cơ khác 4513 45139
167 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 4513 45131
168 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
169 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 4511 45120
170 Bán buôn xe có động cơ khác 4511 45119
171 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 4511 45111
172 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
173 Xây dựng nhà các loại 3830 41000
174 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 3830 39000
175 Tái chế phế liệu phi kim loại 3830 38302
176 Tái chế phế liệu kim loại 3830 38301
177 Tái chế phế liệu 3830
thông tin doanh nghiệp mới thành lập,tra cứu ngành nghề kinh doanh,đồ gỗ đồng kỵ,khí công nghiệp,bộ bàn ghế đồng kỵ,Bộ Bàn Ghế Đồng Kỵ Cao Cấp,Dịch vụ thành lập công ty ,check ip,kiểm tra ip