Công Ty TNHH Vận Tải Bình An Việt Nam

Tên giao dịch: Binh An Viet Nam Transport Company Limited
Mã số thuế: 0109065171
Địa chỉ: Ô Số 17 – Bt 08, Kđt Mới Vân Canh
Người ĐDPL: Nguyễn Thị Vinh
Ngày cấp giấy phép: 14/01/2020
Ngành nghề chính: Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
Điện thoại: 098
Trạng thái: Đang hoạt động
Cập nhật: Cập nhật mã số thuế 0109065171 lần cuối vào 27/11/2021 19:59.
# Tên ngành Mã ngành
1 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 8219 82990
2 Dịch vụ đóng gói 8219 82920
3 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng 8219 82910
4 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 8219 82300
5 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi 8219 82200
6 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219 82199
7 Photo, chuẩn bị tài liệu 8219 82191
8 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
9 Cung ứng lao động tạm thời 7730 78200
10 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 7730 78100
11 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 7730 77400
12 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 7730 77309
13 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 7730 77303
14 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 7730 77302
15 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 7730 77301
16 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
17 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 7710 77290
18 Cho thuê băng, đĩa video 7710 77220
19 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 7710 77210
20 Cho thuê xe có động cơ khác 7710 77109
21 Cho thuê ôtô 7710 77101
22 Cho thuê xe có động cơ 7710
23 Hoạt động thú y 7490 75000
24 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 7490 74909
25 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 7490 74901
26 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
27 Bảo hiểm nhân thọ 6190 65110
28 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) 6190 64990
29 Hoạt động cấp tín dụng khác 6190 64920
30 Hoạt động cho thuê tài chính 6190 64910
31 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác 6190 64300
32 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản 6190 64200
33 Hoạt động trung gian tiền tệ khác 6190 64190
34 Hoạt động ngân hàng trung ương 6190 64110
35 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu 6190 63290
36 Hoạt động thông tấn 6190 63210
37 Cổng thông tin 6190 63120
38 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 6190 63110
39 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 6190 62090
40 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 6190 62020
41 Lập trình máy vi tính 6190 62010
42 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu 6190 61909
43 Hoạt động của các điểm truy cập internet 6190 61901
44 Hoạt động viễn thông khác 6190
45 Xuất bản phần mềm 5630 58200
46 Hoạt động xuất bản khác 5630 58190
47 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 5630 58130
48 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 5630 58120
49 Xuất bản sách 5630 58110
50 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 5630 56309
51 Quán rượu, bia, quầy bar 5630 56301
52 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
53 Dịch vụ ăn uống khác 5610 56290
54 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 5610 56210
55 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 5610 56109
56 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 5610 56101
57 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
58 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 5510 55104
59 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510 55103
60 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510 55102
61 Khách sạn 5510 55101
62 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
63 Chuyển phát 5229 53200
64 Bưu chính 5229 53100
65 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 5229 52299
66 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 5229 52292
67 Dịch vụ đại lý tàu biển 5229 52291
68 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
69 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 5210 52109
70 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 5210 52102
71 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 5210 52101
72 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
73 Vận tải đường ống 4933 49400
74 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 4933 49339
75 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 4933 49334
76 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 4933 49333
77 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 4933 49332
78 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 4933 49331
79 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
80 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 4932 49329
81 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 4932 49321
82 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
83 Vận tải bằng xe buýt 4789 49200
84 Vận tải hàng hóa đường sắt 4789 49120
85 Vận tải hành khách đường sắt 4789 49110
86 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu 4789 47990
87 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 4789 47910
88 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ 4789 47899
89 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ 4789 47893
90 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ 4789 47892
91 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ 4789 47891
92 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ 4789
93 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ 4782 47823
94 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ 4782 47822
95 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ 4782 47821
96 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ 4782
97 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4773 47739
98 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 4773 47738
99 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 4773 47737
100 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 4773 47736
101 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 4773 47735
102 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 4773 47734
103 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 4773 47733
104 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 4773 47732
105 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 4773 47731
106 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
107 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4771 47713
108 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 4771 47712
109 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 4771 47711
110 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
111 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47640
112 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47630
113 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47620
114 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47610
115 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47599
116 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47594
117 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47593
118 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47592
119 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47591
120 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
121 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47530
122 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47529
123 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47525
124 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47524
125 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47523
126 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47522
127 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47521
128 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
129 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 4741 47420
130 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741 47412
131 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 4741 47411
132 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
133 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 4722 47300
134 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 4722 47240
135 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 4722 47230
136 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4722 47229
137 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 4722 47224
138 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 4722 47223
139 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 4722 47222
140 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 4722 47221
141 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
142 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663 46639
143 Bán buôn đồ ngũ kim 4663 46637
144 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 4663 46636
145 Bán buôn sơn, vécni 4663 46635
146 Bán buôn kính xây dựng 4663 46634
147 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 4663 46633
148 Bán buôn xi măng 4663 46632
149 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 4663 46631
150 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
151 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 4659 46599
152 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 4659 46595
153 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 4659 46594
154 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 4659 46593
155 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 4659 46592
156 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 4659 46591
157 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
158 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 4649 46530
159 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 4649 46520
160 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 4649 46510
161 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 4649 46499
162 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 4649 46498
163 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 4649 46497
164 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 4649 46496
165 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 4649 46495
166 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 4649 46494
167 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 4649 46493
168 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 4649 46492
169 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 4649 46491
170 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
171 Bán buôn giày dép 4641 46414
172 Bán buôn hàng may mặc 4641 46413
173 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 4641 46412
174 Bán buôn vải 4641 46411
175 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
176 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 4633 46340
177 Bán buôn đồ uống không có cồn 4633 46332
178 Bán buôn đồ uống có cồn 4633 46331
179 Bán buôn đồ uống 4633
180 Bán buôn thực phẩm khác 4632 46329
181 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 4632 46326
182 Bán buôn chè 4632 46325
183 Bán buôn cà phê 4632 46324
184 Bán buôn rau, quả 4632 46323
185 Bán buôn thủy sản 4632 46322
186 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 4632 46321
187 Bán buôn thực phẩm 4632
188 Bán buôn gạo 4620 46310
189 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 4620 46209
190 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 4620 46204
191 Bán buôn động vật sống 4620 46203
192 Bán buôn hoa và cây 4620 46202
193 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 4620 46201
194 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
195 Đấu giá 4610 46103
196 Môi giới 4610 46102
197 Đại lý 4610 46101
198 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
199 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543 45433
200 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543 45432
201 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543 45431
202 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
203 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 4541 45420
204 Đại lý mô tô, xe máy 4541 45413
205 Bán lẻ mô tô, xe máy 4541 45412
206 Bán buôn mô tô, xe máy 4541 45411
207 Bán mô tô, xe máy 4541
208 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530 45303
209 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 4530 45302
210 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530 45301
211 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
212 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 4511 45120
213 Bán buôn xe có động cơ khác 4511 45119
214 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 4511 45111
215 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
216 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 4322 43900
217 Hoàn thiện công trình xây dựng 4322 43300
218 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 4322 43290
219 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 4322 43222
220 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 4322 43221
221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
222 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 3100 32400
223 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 3100 32300
224 Sản xuất nhạc cụ 3100 32200
225 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 3100 32120
226 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 3100 32110
227 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 3100 31009
228 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 3100 31001
229 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
thông tin doanh nghiệp mới thành lập,tra cứu ngành nghề kinh doanh,đồ gỗ đồng kỵ,khí công nghiệp,bộ bàn ghế đồng kỵ,Bộ Bàn Ghế Đồng Kỵ Cao Cấp,Dịch vụ thành lập công ty ,check ip,kiểm tra ip