Công Ty TNHH Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Thiết Mộc Lan

Tên giao dịch: Thiet Moc Lan Import Export Trading Company Limited
Mã số thuế: 0316108306
Địa chỉ: 271/8 Lê Văn Lương
Người ĐDPL: Nguyễn Thị Mỵ Nương
Ngày cấp giấy phép: 14/01/2020
Ngành nghề chính: Đại lý, môi giới, đấu giá
Điện thoại: 0364026990
Trạng thái: Đang hoạt động
Cập nhật: Cập nhật mã số thuế 0316108306 lần cuối vào 27/11/2021 19:59.
# Tên ngành Mã ngành
1 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4773 47739
2 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 4773 47738
3 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 4773 47737
4 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 4773 47736
5 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 4773 47735
6 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 4773 47734
7 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 4773 47733
8 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 4773 47732
9 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 4773 47731
10 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
11 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772 47722
12 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 4772 47721
13 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
14 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4771 47713
15 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 4771 47712
16 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 4771 47711
17 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
18 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47640
19 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47630
20 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47620
21 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47610
22 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47599
23 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47594
24 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47593
25 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47592
26 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47591
27 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
28 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47530
29 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47529
30 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47525
31 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47524
32 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47523
33 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47522
34 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47521
35 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
36 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751 47519
37 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh 4751 47511
38 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
39 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 4722 47300
40 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 4722 47240
41 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 4722 47230
42 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4722 47229
43 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 4722 47224
44 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 4722 47223
45 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 4722 47222
46 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 4722 47221
47 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
48 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4669 47110
49 Bán buôn tổng hợp 4669 46900
50 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 4669 46699
51 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 4669 46697
52 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 4669 46696
53 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 4669 46695
54 Bán buôn cao su 4669 46694
55 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 4669 46693
56 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 4669 46692
57 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 4669 46691
58 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
59 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663 46639
60 Bán buôn đồ ngũ kim 4663 46637
61 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 4663 46636
62 Bán buôn sơn, vécni 4663 46635
63 Bán buôn kính xây dựng 4663 46634
64 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 4663 46633
65 Bán buôn xi măng 4663 46632
66 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 4663 46631
67 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
68 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 4662 46624
69 Bán buôn kim loại khác 4662 46623
70 Bán buôn sắt, thép 4662 46622
71 Bán buôn quặng kim loại 4662 46621
72 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
73 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 4659 46599
74 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 4659 46595
75 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 4659 46594
76 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 4659 46593
77 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 4659 46592
78 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 4659 46591
79 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
80 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 4649 46530
81 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 4649 46520
82 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 4649 46510
83 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 4649 46499
84 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 4649 46498
85 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 4649 46497
86 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 4649 46496
87 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 4649 46495
88 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 4649 46494
89 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 4649 46493
90 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 4649 46492
91 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 4649 46491
92 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
93 Bán buôn giày dép 4641 46414
94 Bán buôn hàng may mặc 4641 46413
95 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 4641 46412
96 Bán buôn vải 4641 46411
97 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
98 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 4633 46340
99 Bán buôn đồ uống không có cồn 4633 46332
100 Bán buôn đồ uống có cồn 4633 46331
101 Bán buôn đồ uống 4633
102 Bán buôn thực phẩm khác 4632 46329
103 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 4632 46326
104 Bán buôn chè 4632 46325
105 Bán buôn cà phê 4632 46324
106 Bán buôn rau, quả 4632 46323
107 Bán buôn thủy sản 4632 46322
108 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 4632 46321
109 Bán buôn thực phẩm 4632
110 Bán buôn gạo 4620 46310
111 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 4620 46209
112 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 4620 46204
113 Bán buôn động vật sống 4620 46203
114 Bán buôn hoa và cây 4620 46202
115 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 4620 46201
116 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
117 Đấu giá 4610 46103
118 Môi giới 4610 46102
119 Đại lý 4610 46101
120 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
thông tin doanh nghiệp mới thành lập,tra cứu ngành nghề kinh doanh,đồ gỗ đồng kỵ,khí công nghiệp,bộ bàn ghế đồng kỵ,Bộ Bàn Ghế Đồng Kỵ Cao Cấp,Dịch vụ thành lập công ty ,check ip,kiểm tra ip