Công Ty TNHH Thương Mại - Kỹ Thuật Công Nghiệp T.elec

Tên giao dịch: T.elec Industrial Technology - Trading Company Limited
Mã số thuế: 0316120141
Địa chỉ: 103/8 Đường Quang Trung, Khu Phố 2
Người ĐDPL: Phạm Thị Huế
Ngày cấp giấy phép: 17/01/2020
Ngành nghề chính: Lắp đặt hệ thống điện
Điện thoại: 0938609225
Trạng thái: Đang hoạt động
Cập nhật: Cập nhật mã số thuế 0316120141 lần cuối vào 27/11/2021 20:01.
# Tên ngành Mã ngành
1 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 7830 82110
2 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 7830 81300
3 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 7830 81290
4 Vệ sinh chung nhà cửa 7830 81210
5 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 7830 81100
6 Dịch vụ điều tra 7830 80300
7 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn 7830 80200
8 Hoạt động bảo vệ cá nhân 7830 80100
9 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 7830 79200
10 Điều hành tua du lịch 7830 79120
11 Đại lý du lịch 7830 79110
12 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài 7830 78302
13 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước 7830 78301
14 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
15 Cung ứng lao động tạm thời 7730 78200
16 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 7730 78100
17 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 7730 77400
18 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 7730 77309
19 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 7730 77303
20 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 7730 77302
21 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 7730 77301
22 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
23 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 7710 77290
24 Cho thuê băng, đĩa video 7710 77220
25 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 7710 77210
26 Cho thuê xe có động cơ khác 7710 77109
27 Cho thuê ôtô 7710 77101
28 Cho thuê xe có động cơ 7710
29 Hoạt động thú y 7490 75000
30 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 7490 74909
31 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 7490 74901
32 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
33 Vận tải hàng hóa hàng không 5022 51200
34 Vận tải hành khách hàng không 5022 51100
35 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 5022 50222
36 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 5022 50221
37 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
38 Vận tải đường ống 4933 49400
39 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 4933 49339
40 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 4933 49334
41 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 4933 49333
42 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 4933 49332
43 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 4933 49331
44 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
45 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47640
46 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47630
47 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47620
48 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47610
49 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47599
50 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47594
51 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47593
52 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47592
53 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47591
54 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
55 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47530
56 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47529
57 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47525
58 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47524
59 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47523
60 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47522
61 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47521
62 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
63 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 4722 47300
64 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 4722 47240
65 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 4722 47230
66 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4722 47229
67 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 4722 47224
68 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 4722 47223
69 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 4722 47222
70 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 4722 47221
71 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
72 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4669 47110
73 Bán buôn tổng hợp 4669 46900
74 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 4669 46699
75 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 4669 46697
76 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 4669 46696
77 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 4669 46695
78 Bán buôn cao su 4669 46694
79 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 4669 46693
80 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 4669 46692
81 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 4669 46691
82 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
83 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663 46639
84 Bán buôn đồ ngũ kim 4663 46637
85 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 4663 46636
86 Bán buôn sơn, vécni 4663 46635
87 Bán buôn kính xây dựng 4663 46634
88 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 4663 46633
89 Bán buôn xi măng 4663 46632
90 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 4663 46631
91 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
92 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 4662 46624
93 Bán buôn kim loại khác 4662 46623
94 Bán buôn sắt, thép 4662 46622
95 Bán buôn quặng kim loại 4662 46621
96 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
97 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 4659 46599
98 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 4659 46595
99 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 4659 46594
100 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 4659 46593
101 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 4659 46592
102 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 4659 46591
103 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
104 Bán buôn thực phẩm khác 4632 46329
105 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 4632 46326
106 Bán buôn chè 4632 46325
107 Bán buôn cà phê 4632 46324
108 Bán buôn rau, quả 4632 46323
109 Bán buôn thủy sản 4632 46322
110 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 4632 46321
111 Bán buôn thực phẩm 4632
112 Đấu giá 4610 46103
113 Môi giới 4610 46102
114 Đại lý 4610 46101
115 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
116 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 4322 43900
117 Hoàn thiện công trình xây dựng 4322 43300
118 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 4322 43290
119 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 4322 43222
120 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 4322 43221
121 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
122 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da 2710 28260
123 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 2710 28250
124 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 2710 28240
125 Sản xuất máy luyện kim 2710 28230
126 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 2710 28220
127 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 2710 28210
128 Sản xuất máy thông dụng khác 2710 28190
129 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 2710 28180
130 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 2710 28170
131 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 2710 28160
132 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung 2710 28150
133 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 2710 28140
134 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 2710 28130
135 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu 2710 28120
136 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) 2710 28110
137 Sản xuất thiết bị điện khác 2710 27900
138 Sản xuất đồ điện dân dụng 2710 27500
139 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 2710 27400
140 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 2710 27330
141 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác 2710 27320
142 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học 2710 27310
143 Sản xuất pin và ắc quy 2710 27200
144 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710 27102
145 Sản xuất mô tơ, máy phát 2710 27101
146 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
147 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 2220 23930
148 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 2220 23920
149 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 2220 23910
150 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 2220 23100
151 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic 2220 22209
152 Sản xuất bao bì từ plastic 2220 22201
153 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
154 Chế biến và bảo quản rau quả khác 1030 10309
155 Chế biến và đóng hộp rau quả 1030 10301
156 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
thông tin doanh nghiệp mới thành lập,tra cứu ngành nghề kinh doanh,đồ gỗ đồng kỵ,khí công nghiệp,bộ bàn ghế đồng kỵ,Bộ Bàn Ghế Đồng Kỵ Cao Cấp,Dịch vụ thành lập công ty ,check ip,kiểm tra ip