Công Ty TNHH Xây Dựng Thương Mại Dv Ánh Dương

Mã số thuế: 0316125911
Địa chỉ: 7/14/11A Đường 182
Người ĐDPL: Nguyễn Đức Khoa
Ngày cấp giấy phép: 22/01/2020
Ngành nghề chính: Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Điện thoại: 0397937050
Trạng thái: Đang hoạt động
Cập nhật: Cập nhật mã số thuế 0316125911 lần cuối vào 27/11/2021 20:04.
# Tên ngành Mã ngành
1 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 8219 82990
2 Dịch vụ đóng gói 8219 82920
3 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng 8219 82910
4 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 8219 82300
5 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi 8219 82200
6 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219 82199
7 Photo, chuẩn bị tài liệu 8219 82191
8 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
9 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 7830 82110
10 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 7830 81300
11 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 7830 81290
12 Vệ sinh chung nhà cửa 7830 81210
13 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 7830 81100
14 Dịch vụ điều tra 7830 80300
15 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn 7830 80200
16 Hoạt động bảo vệ cá nhân 7830 80100
17 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 7830 79200
18 Điều hành tua du lịch 7830 79120
19 Đại lý du lịch 7830 79110
20 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài 7830 78302
21 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước 7830 78301
22 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
23 Dịch vụ ăn uống khác 5610 56290
24 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 5610 56210
25 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 5610 56109
26 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 5610 56101
27 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
28 Vận tải đường ống 4933 49400
29 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 4933 49339
30 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 4933 49334
31 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 4933 49333
32 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 4933 49332
33 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 4933 49331
34 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
35 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ 4782 47823
36 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ 4782 47822
37 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ 4782 47821
38 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ 4782
39 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4771 47713
40 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 4771 47712
41 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 4771 47711
42 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
43 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47640
44 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47630
45 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47620
46 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47610
47 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47599
48 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47594
49 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47593
50 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47592
51 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47591
52 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
53 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47530
54 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47529
55 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47525
56 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47524
57 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47523
58 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47522
59 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47521
60 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
61 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663 46639
62 Bán buôn đồ ngũ kim 4663 46637
63 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 4663 46636
64 Bán buôn sơn, vécni 4663 46635
65 Bán buôn kính xây dựng 4663 46634
66 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 4663 46633
67 Bán buôn xi măng 4663 46632
68 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 4663 46631
69 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
70 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 4661 46614
71 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 4661 46613
72 Bán buôn dầu thô 4661 46612
73 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 4661 46611
74 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
75 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 4659 46599
76 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 4659 46595
77 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 4659 46594
78 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 4659 46593
79 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 4659 46592
80 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 4659 46591
81 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
82 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 4649 46530
83 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 4649 46520
84 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 4649 46510
85 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 4649 46499
86 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 4649 46498
87 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 4649 46497
88 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 4649 46496
89 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 4649 46495
90 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 4649 46494
91 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 4649 46493
92 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 4649 46492
93 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 4649 46491
94 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
95 Bán buôn giày dép 4641 46414
96 Bán buôn hàng may mặc 4641 46413
97 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 4641 46412
98 Bán buôn vải 4641 46411
99 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
100 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 4633 46340
101 Bán buôn đồ uống không có cồn 4633 46332
102 Bán buôn đồ uống có cồn 4633 46331
103 Bán buôn đồ uống 4633
104 Bán buôn thực phẩm khác 4632 46329
105 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 4632 46326
106 Bán buôn chè 4632 46325
107 Bán buôn cà phê 4632 46324
108 Bán buôn rau, quả 4632 46323
109 Bán buôn thủy sản 4632 46322
110 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 4632 46321
111 Bán buôn thực phẩm 4632
112 Đấu giá 4610 46103
113 Môi giới 4610 46102
114 Đại lý 4610 46101
115 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
116 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543 45433
117 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543 45432
118 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543 45431
119 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
120 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 4322 43900
121 Hoàn thiện công trình xây dựng 4322 43300
122 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 4322 43290
123 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 4322 43222
124 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 4322 43221
125 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
126 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 3100 32400
127 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 3100 32300
128 Sản xuất nhạc cụ 3100 32200
129 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 3100 32120
130 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 3100 32110
131 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 3100 31009
132 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 3100 31001
133 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
134 Chế biến và bảo quản rau quả khác 1030 10309
135 Chế biến và đóng hộp rau quả 1030 10301
136 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
137 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 0146 01700
138 Xử lý hạt giống để nhân giống 0146 01640
139 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 0146 01630
140 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 0146 01620
141 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 0146 01610
142 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 0146 01500
143 Chăn nuôi khác 0146 01490
144 Chăn nuôi gia cầm khác 0146 01469
145 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng 0146 01463
146 Chăn nuôi gà 0146 01462
147 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm 0146 01461
148 Chăn nuôi gia cầm 0146
149 Trồng cây chè 0121 01270
150 Trồng cây cà phê 0121 01260
151 Trồng cây cao su 0121 01250
152 Trồng cây hồ tiêu 0121 01240
153 Trồng cây điều 0121 01230
154 Trồng cây lấy quả chứa dầu 0121 01220
155 Trồng cây ăn quả khác 0121 01219
156 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 0121 01215
157 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 0121 01214
158 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 0121 01213
159 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 0121 01212
160 Trồng nho 0121 01211
161 Trồng cây ăn quả 0121
162 Trồng cây hàng năm khác 0118 01190
163 Trồng hoa, cây cảnh 0118 01183
164 Trồng đậu các loại 0118 01182
165 Trồng rau các loại 0118 01181
166 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
thông tin doanh nghiệp mới thành lập,tra cứu ngành nghề kinh doanh,đồ gỗ đồng kỵ,khí công nghiệp,bộ bàn ghế đồng kỵ,Bộ Bàn Ghế Đồng Kỵ Cao Cấp,Dịch vụ thành lập công ty ,check ip,kiểm tra ip