1 |
Hoạt động nhiếp ảnh
|
7110 |
74200 |
2 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng
|
7110 |
74100 |
3 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận
|
7110 |
73200 |
4 |
Quảng cáo
|
7110 |
73100 |
5 |
Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn
|
7110 |
72200 |
6 |
Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật
|
7110 |
72100 |
7 |
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật
|
7110 |
71200 |
8 |
Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác
|
7110 |
71109 |
9 |
Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước
|
7110 |
71103 |
10 |
Hoạt động đo đạc bản đồ
|
7110 |
71102 |
11 |
Hoạt động kiến trúc
|
7110 |
71101 |
12 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
|
7110 |
|
13 |
Dịch vụ ăn uống khác
|
5610 |
56290 |
14 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...)
|
5610 |
56210 |
15 |
Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác
|
5610 |
56109 |
16 |
Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống
|
5610 |
56101 |
17 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
|
5610 |
|
18 |
Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự
|
5510 |
55104 |
19 |
Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày
|
5510 |
55103 |
20 |
Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày
|
5510 |
55102 |
21 |
Khách sạn
|
5510 |
55101 |
22 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
|
5510 |
|
23 |
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4752 |
47530 |
24 |
Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4752 |
47529 |
25 |
Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4752 |
47525 |
26 |
Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4752 |
47524 |
27 |
Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4752 |
47523 |
28 |
Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4752 |
47522 |
29 |
Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4752 |
47521 |
30 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4752 |
|
31 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
|
4669 |
47110 |
32 |
Bán buôn tổng hợp
|
4669 |
46900 |
33 |
Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
|
4669 |
46699 |
34 |
Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại
|
4669 |
46697 |
35 |
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép
|
4669 |
46696 |
36 |
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt
|
4669 |
46695 |
37 |
Bán buôn cao su
|
4669 |
46694 |
38 |
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh
|
4669 |
46693 |
39 |
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
|
4669 |
46692 |
40 |
Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp
|
4669 |
46691 |
41 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
|
4669 |
|
42 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
|
4663 |
46639 |
43 |
Bán buôn đồ ngũ kim
|
4663 |
46637 |
44 |
Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh
|
4663 |
46636 |
45 |
Bán buôn sơn, vécni
|
4663 |
46635 |
46 |
Bán buôn kính xây dựng
|
4663 |
46634 |
47 |
Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
|
4663 |
46633 |
48 |
Bán buôn xi măng
|
4663 |
46632 |
49 |
Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến
|
4663 |
46631 |
50 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
|
4663 |
|
51 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu
|
4659 |
46599 |
52 |
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
|
4659 |
46595 |
53 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
|
4659 |
46594 |
54 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
|
4659 |
46593 |
55 |
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
|
4659 |
46592 |
56 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
|
4659 |
46591 |
57 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
|
4659 |
|
58 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
|
4322 |
43900 |
59 |
Hoàn thiện công trình xây dựng
|
4322 |
43300 |
60 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
|
4322 |
43290 |
61 |
Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí
|
4322 |
43222 |
62 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước
|
4322 |
43221 |
63 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí
|
4322 |
|
64 |
Lắp đặt hệ thống điện
|
4210 |
43210 |
65 |
Chuẩn bị mặt bằng
|
4210 |
43120 |
66 |
Phá dỡ
|
4210 |
43110 |
67 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
|
4210 |
42900 |
68 |
Xây dựng công trình công ích
|
4210 |
42200 |
69 |
Xây dựng công trình đường bộ
|
4210 |
42102 |
70 |
Xây dựng công trình đường sắt
|
4210 |
42101 |
71 |
Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ
|
4210 |
|
72 |
Sản xuất bao bì bằng gỗ
|
1610 |
16230 |
73 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng
|
1610 |
16220 |
74 |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác
|
1610 |
16210 |
75 |
Bảo quản gỗ
|
1610 |
16102 |
76 |
Cưa, xẻ và bào gỗ
|
1610 |
16101 |
77 |
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ
|
1610 |
|
78 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác
|
0810 |
09900 |
79 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên
|
0810 |
09100 |
80 |
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu
|
0810 |
08990 |
81 |
Khai thác muối
|
0810 |
08930 |
82 |
Khai thác và thu gom than bùn
|
0810 |
08920 |
83 |
Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón
|
0810 |
08910 |
84 |
Khai thác đất sét
|
0810 |
08103 |
85 |
Khai thác cát, sỏi
|
0810 |
08102 |
86 |
Khai thác đá
|
0810 |
08101 |
87 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
|
0810 |
|
88 |
Khai thác thuỷ sản biển
|
0210 |
03110 |
89 |
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp
|
0210 |
02400 |
90 |
Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác
|
0210 |
02300 |
91 |
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ
|
0210 |
02220 |
92 |
Khai thác gỗ
|
0210 |
02210 |
93 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng khác
|
0210 |
02109 |
94 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa
|
0210 |
02103 |
95 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ
|
0210 |
02102 |
96 |
Ươm giống cây lâm nghiệp
|
0210 |
02101 |
97 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng
|
0210 |
|
98 |
Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan
|
0146 |
01700 |
99 |
Xử lý hạt giống để nhân giống
|
0146 |
01640 |
100 |
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch
|
0146 |
01630 |
101 |
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi
|
0146 |
01620 |
102 |
Hoạt động dịch vụ trồng trọt
|
0146 |
01610 |
103 |
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp
|
0146 |
01500 |
104 |
Chăn nuôi khác
|
0146 |
01490 |
105 |
Chăn nuôi gia cầm khác
|
0146 |
01469 |
106 |
Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng
|
0146 |
01463 |
107 |
Chăn nuôi gà
|
0146 |
01462 |
108 |
Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm
|
0146 |
01461 |
109 |
Chăn nuôi gia cầm
|
0146 |
|
110 |
Trồng cây hàng năm khác
|
0118 |
01190 |
111 |
Trồng hoa, cây cảnh
|
0118 |
01183 |
112 |
Trồng đậu các loại
|
0118 |
01182 |
113 |
Trồng rau các loại
|
0118 |
01181 |