Công Ty TNHH Khánh Phương

Mã số thuế: 4200133269
Địa chỉ: 28 đường Phong Châu - Xã Vĩnh Thái - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa
Người ĐDPL: Nguyễn Tấn Sỹ
Ngày cấp giấy phép: 16/09/1998
Ngành nghề chính: Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề
Điện thoại: 0583514327
Trạng thái: Đang hoạt động
Cập nhật: Cập nhật mã số thuế 4200133269 lần cuối vào 12/11/2021 03:09.
# Tên ngành Mã ngành
1 Hoạt động nhiếp ảnh 7110 74200
2 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 7110 74100
3 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 7110 73200
4 Quảng cáo 7110 73100
5 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 7110 72200
6 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 7110 72100
7 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 7110 71200
8 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 7110 71109
9 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 7110 71103
10 Hoạt động đo đạc bản đồ 7110 71102
11 Hoạt động kiến trúc 7110 71101
12 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
13 Dịch vụ ăn uống khác 5610 56290
14 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 5610 56210
15 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 5610 56109
16 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 5610 56101
17 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
18 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 5510 55104
19 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510 55103
20 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510 55102
21 Khách sạn 5510 55101
22 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
23 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47530
24 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47529
25 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47525
26 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47524
27 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47523
28 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47522
29 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47521
30 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
31 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4669 47110
32 Bán buôn tổng hợp 4669 46900
33 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 4669 46699
34 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 4669 46697
35 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 4669 46696
36 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 4669 46695
37 Bán buôn cao su 4669 46694
38 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 4669 46693
39 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 4669 46692
40 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 4669 46691
41 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
42 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663 46639
43 Bán buôn đồ ngũ kim 4663 46637
44 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 4663 46636
45 Bán buôn sơn, vécni 4663 46635
46 Bán buôn kính xây dựng 4663 46634
47 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 4663 46633
48 Bán buôn xi măng 4663 46632
49 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 4663 46631
50 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
51 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 4659 46599
52 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 4659 46595
53 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 4659 46594
54 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 4659 46593
55 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 4659 46592
56 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 4659 46591
57 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
58 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 4322 43900
59 Hoàn thiện công trình xây dựng 4322 43300
60 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 4322 43290
61 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 4322 43222
62 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 4322 43221
63 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
64 Lắp đặt hệ thống điện 4210 43210
65 Chuẩn bị mặt bằng 4210 43120
66 Phá dỡ 4210 43110
67 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 4210 42900
68 Xây dựng công trình công ích 4210 42200
69 Xây dựng công trình đường bộ 4210 42102
70 Xây dựng công trình đường sắt 4210 42101
71 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
72 Sản xuất bao bì bằng gỗ 1610 16230
73 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 1610 16220
74 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 1610 16210
75 Bảo quản gỗ 1610 16102
76 Cưa, xẻ và bào gỗ 1610 16101
77 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
78 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 0810 09900
79 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 0810 09100
80 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 0810 08990
81 Khai thác muối 0810 08930
82 Khai thác và thu gom than bùn 0810 08920
83 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 0810 08910
84 Khai thác đất sét 0810 08103
85 Khai thác cát, sỏi 0810 08102
86 Khai thác đá 0810 08101
87 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
88 Khai thác thuỷ sản biển 0210 03110
89 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 0210 02400
90 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 0210 02300
91 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 0210 02220
92 Khai thác gỗ 0210 02210
93 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 0210 02109
94 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 0210 02103
95 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 0210 02102
96 Ươm giống cây lâm nghiệp 0210 02101
97 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
98 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 0146 01700
99 Xử lý hạt giống để nhân giống 0146 01640
100 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 0146 01630
101 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 0146 01620
102 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 0146 01610
103 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 0146 01500
104 Chăn nuôi khác 0146 01490
105 Chăn nuôi gia cầm khác 0146 01469
106 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng 0146 01463
107 Chăn nuôi gà 0146 01462
108 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm 0146 01461
109 Chăn nuôi gia cầm 0146
110 Trồng cây hàng năm khác 0118 01190
111 Trồng hoa, cây cảnh 0118 01183
112 Trồng đậu các loại 0118 01182
113 Trồng rau các loại 0118 01181
thông tin doanh nghiệp mới thành lập,tra cứu ngành nghề kinh doanh,đồ gỗ đồng kỵ,khí công nghiệp,bộ bàn ghế đồng kỵ,Bộ Bàn Ghế Đồng Kỵ Cao Cấp,Dịch vụ thành lập công ty ,check ip,kiểm tra ip