Công Ty TNHH Một Thành Viên Nông Nghiệp Flc Biscom Gia Lai

Tên giao dịch: Flc Biscom Gia Lai Agriculture One Member Company Limited
Mã số thuế: 5901100143
Địa chỉ: Khu Thủy Lợi
Người ĐDPL: Nhữ Văn Hoan
Ngày cấp giấy phép: 30/08/2018
Ngành nghề chính: Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh
Điện thoại: 02436463999
Trạng thái: Đang hoạt động
Cập nhật: Cập nhật mã số thuế 5901100143 lần cuối vào 17/11/2021 21:56.
# Tên ngành Mã ngành
1 Hoạt động thú y 7490 75000
2 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 7490 74909
3 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 7490 74901
4 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
5 Hoạt động nhiếp ảnh 7110 74200
6 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 7110 74100
7 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 7110 73200
8 Quảng cáo 7110 73100
9 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 7110 72200
10 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 7110 72100
11 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 7110 71200
12 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 7110 71109
13 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 7110 71103
14 Hoạt động đo đạc bản đồ 7110 71102
15 Hoạt động kiến trúc 7110 71101
16 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
17 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4773 47739
18 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 4773 47738
19 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 4773 47737
20 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 4773 47736
21 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 4773 47735
22 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 4773 47734
23 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 4773 47733
24 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 4773 47732
25 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 4773 47731
26 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
27 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 4722 47300
28 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 4722 47240
29 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 4722 47230
30 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4722 47229
31 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 4722 47224
32 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 4722 47223
33 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 4722 47222
34 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 4722 47221
35 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
36 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 4719 47210
37 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719 47199
38 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 4719 47191
39 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
40 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4669 47110
41 Bán buôn tổng hợp 4669 46900
42 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 4669 46699
43 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 4669 46697
44 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 4669 46696
45 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 4669 46695
46 Bán buôn cao su 4669 46694
47 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 4669 46693
48 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 4669 46692
49 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 4669 46691
50 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
51 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663 46639
52 Bán buôn đồ ngũ kim 4663 46637
53 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 4663 46636
54 Bán buôn sơn, vécni 4663 46635
55 Bán buôn kính xây dựng 4663 46634
56 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 4663 46633
57 Bán buôn xi măng 4663 46632
58 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 4663 46631
59 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
60 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 4649 46530
61 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 4649 46520
62 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 4649 46510
63 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 4649 46499
64 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 4649 46498
65 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 4649 46497
66 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 4649 46496
67 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 4649 46495
68 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 4649 46494
69 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 4649 46493
70 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 4649 46492
71 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 4649 46491
72 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
73 Bán buôn giày dép 4641 46414
74 Bán buôn hàng may mặc 4641 46413
75 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 4641 46412
76 Bán buôn vải 4641 46411
77 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
78 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 4633 46340
79 Bán buôn đồ uống không có cồn 4633 46332
80 Bán buôn đồ uống có cồn 4633 46331
81 Bán buôn đồ uống 4633
82 Bán buôn thực phẩm khác 4632 46329
83 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 4632 46326
84 Bán buôn chè 4632 46325
85 Bán buôn cà phê 4632 46324
86 Bán buôn rau, quả 4632 46323
87 Bán buôn thủy sản 4632 46322
88 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 4632 46321
89 Bán buôn thực phẩm 4632
90 Bán buôn gạo 4620 46310
91 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 4620 46209
92 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 4620 46204
93 Bán buôn động vật sống 4620 46203
94 Bán buôn hoa và cây 4620 46202
95 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 4620 46201
96 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
97 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia 1061 11030
98 Sản xuất rượu vang 1061 11020
99 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 1061 11010
100 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 1061 10800
101 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 1061 10790
102 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 1061 10750
103 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự 1061 10740
104 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 1061 10730
105 Sản xuất đường 1061 10720
106 Sản xuất các loại bánh từ bột 1061 10710
107 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 1061 10620
108 Xay xát 1061 10611
109 Xay xát và sản xuất bột thô 1061
110 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 1061 10612
111 Chế biến và bảo quản rau quả khác 1030 10309
112 Chế biến và đóng hộp rau quả 1030 10301
113 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
114 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 1010 10109
115 Chế biến và đóng hộp thịt 1010 10101
116 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
117 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 0146 01700
118 Xử lý hạt giống để nhân giống 0146 01640
119 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 0146 01630
120 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 0146 01620
121 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 0146 01610
122 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 0146 01500
123 Chăn nuôi khác 0146 01490
124 Chăn nuôi gia cầm khác 0146 01469
125 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng 0146 01463
126 Chăn nuôi gà 0146 01462
127 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm 0146 01461
128 Chăn nuôi gia cầm 0146
129 Chăn nuôi lợn 0128 01450
130 Chăn nuôi dê, cừu 0128 01440
131 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 0128 01420
132 Chăn nuôi trâu, bò 0128 01410
133 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 0128 01300
134 Trồng cây lâu năm khác 0128 01290
135 Trồng cây dược liệu 0128 01282
136 Trồng cây gia vị 0128 01281
137 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
138 Trồng cây chè 0121 01270
139 Trồng cây cà phê 0121 01260
140 Trồng cây cao su 0121 01250
141 Trồng cây hồ tiêu 0121 01240
142 Trồng cây điều 0121 01230
143 Trồng cây lấy quả chứa dầu 0121 01220
144 Trồng cây ăn quả khác 0121 01219
145 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 0121 01215
146 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 0121 01214
147 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 0121 01213
148 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 0121 01212
149 Trồng nho 0121 01211
150 Trồng cây ăn quả 0121
151 Trồng cây hàng năm khác 0118 01190
152 Trồng hoa, cây cảnh 0118 01183
153 Trồng đậu các loại 0118 01182
154 Trồng rau các loại 0118 01181
155 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
156 Trồng cây có hạt chứa dầu 0117 01170
157 Trồng cây lấy sợi 0116 01160
158 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào 0115 01150
159 Trồng cây mía 0114 01140
160 Trồng cây lấy củ có chất bột 0113 01130
161 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 0112 01120
thông tin doanh nghiệp mới thành lập,tra cứu ngành nghề kinh doanh,đồ gỗ đồng kỵ,khí công nghiệp,bộ bàn ghế đồng kỵ,Bộ Bàn Ghế Đồng Kỵ Cao Cấp,Dịch vụ thành lập công ty ,check ip,kiểm tra ip