Công Ty TNHH Xây Dựng & Cơ Khí Đại Lục

Tên giao dịch: Dai Luc Construction & Mechanical Company Limited
Mã số thuế: 2700896339
Địa chỉ: Xóm 6
Người ĐDPL: Ninh Văn Lục
Ngày cấp giấy phép: 18/09/2019
Ngành nghề chính:
Điện thoại: 0912408367
Trạng thái: Đang hoạt động
Cập nhật: Cập nhật mã số thuế 2700896339 lần cuối vào 24/11/2021 12:33.
# Tên ngành Mã ngành
1 Vận tải đường ống 4933 49400
2 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 4933 49339
3 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 4933 49334
4 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 4933 49333
5 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 4933 49332
6 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 4933 49331
7 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
8 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663 46639
9 Bán buôn đồ ngũ kim 4663 46637
10 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 4663 46636
11 Bán buôn sơn, vécni 4663 46635
12 Bán buôn kính xây dựng 4663 46634
13 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 4663 46633
14 Bán buôn xi măng 4663 46632
15 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 4663 46631
16 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
17 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 4322 43900
18 Hoàn thiện công trình xây dựng 4322 43300
19 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 4322 43290
20 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 4322 43222
21 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 4322 43221
22 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
23 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 3100 32400
24 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 3100 32300
25 Sản xuất nhạc cụ 3100 32200
26 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 3100 32120
27 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 3100 32110
28 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 3100 31009
29 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 3100 31001
30 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
31 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 1629 17010
32 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 1629 16292
33 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 1629 16291
34 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
35 Sản xuất bao bì bằng gỗ 1610 16230
36 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 1610 16220
37 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 1610 16210
38 Bảo quản gỗ 1610 16102
39 Cưa, xẻ và bào gỗ 1610 16101
40 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
41 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 0810 09900
42 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 0810 09100
43 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 0810 08990
44 Khai thác muối 0810 08930
45 Khai thác và thu gom than bùn 0810 08920
46 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 0810 08910
47 Khai thác đất sét 0810 08103
48 Khai thác cát, sỏi 0810 08102
49 Khai thác đá 0810 08101
50 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
51 Khai thác quặng uranium và quặng thorium 0322 07210
52 Khai thác quặng sắt 0322 07100
53 Khai thác khí đốt tự nhiên 0322 06200
54 Khai thác dầu thô 0322 06100
55 Khai thác và thu gom than non 0322 05200
56 Khai thác và thu gom than cứng 0322 05100
57 Sản xuất giống thuỷ sản 0322 03230
58 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt 0322 03222
59 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ 0322 03221
60 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
61 Nuôi trồng thuỷ sản biển 0312 03210
62 Khai thác thuỷ sản nước ngọt 0312 03122
63 Khai thác thuỷ sản nước lợ 0312 03121
64 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
65 Khai thác thuỷ sản biển 0210 03110
66 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 0210 02400
67 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 0210 02300
68 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 0210 02220
69 Khai thác gỗ 0210 02210
70 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 0210 02109
71 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 0210 02103
72 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 0210 02102
73 Ươm giống cây lâm nghiệp 0210 02101
74 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
75 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 0146 01700
76 Xử lý hạt giống để nhân giống 0146 01640
77 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 0146 01630
78 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 0146 01620
79 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 0146 01610
80 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 0146 01500
81 Chăn nuôi khác 0146 01490
82 Chăn nuôi gia cầm khác 0146 01469
83 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng 0146 01463
84 Chăn nuôi gà 0146 01462
85 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm 0146 01461
86 Chăn nuôi gia cầm 0146
87 Chăn nuôi lợn 0128 01450
88 Chăn nuôi dê, cừu 0128 01440
89 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 0128 01420
90 Chăn nuôi trâu, bò 0128 01410
91 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 0128 01300
92 Trồng cây lâu năm khác 0128 01290
93 Trồng cây dược liệu 0128 01282
94 Trồng cây gia vị 0128 01281
95 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
96 Trồng cây chè 0121 01270
97 Trồng cây cà phê 0121 01260
98 Trồng cây cao su 0121 01250
99 Trồng cây hồ tiêu 0121 01240
100 Trồng cây điều 0121 01230
101 Trồng cây lấy quả chứa dầu 0121 01220
102 Trồng cây ăn quả khác 0121 01219
103 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 0121 01215
104 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 0121 01214
105 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 0121 01213
106 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 0121 01212
107 Trồng nho 0121 01211
108 Trồng cây ăn quả 0121
thông tin doanh nghiệp mới thành lập,tra cứu ngành nghề kinh doanh,đồ gỗ đồng kỵ,khí công nghiệp,bộ bàn ghế đồng kỵ,Bộ Bàn Ghế Đồng Kỵ Cao Cấp,Dịch vụ thành lập công ty ,check ip,kiểm tra ip