Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Phát Triển Hoàng Cát

Mã số thuế: 2700897029
Địa chỉ: Quốc Lộ 477B Ngô Đồng
Người ĐDPL: Bùi Thị Nguyệt Nga
Ngày cấp giấy phép: 08/10/2019
Ngành nghề chính: Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu
Điện thoại: 0983611166
Trạng thái: Đang hoạt động
Cập nhật: Cập nhật mã số thuế 2700897029 lần cuối vào 24/11/2021 15:35.
# Tên ngành Mã ngành
1 Cung ứng lao động tạm thời 7730 78200
2 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 7730 78100
3 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 7730 77400
4 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 7730 77309
5 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 7730 77303
6 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 7730 77302
7 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 7730 77301
8 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
9 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 7710 77290
10 Cho thuê băng, đĩa video 7710 77220
11 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 7710 77210
12 Cho thuê xe có động cơ khác 7710 77109
13 Cho thuê ôtô 7710 77101
14 Cho thuê xe có động cơ 7710
15 Dịch vụ ăn uống khác 5610 56290
16 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 5610 56210
17 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 5610 56109
18 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 5610 56101
19 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
20 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 5510 55104
21 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510 55103
22 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510 55102
23 Khách sạn 5510 55101
24 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
25 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 4932 49329
26 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 4932 49321
27 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
28 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 4931 49319
29 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 4931 49313
30 Vận tải hành khách bằng taxi 4931 49312
31 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 4931 49311
32 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
33 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47530
34 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47529
35 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47525
36 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47524
37 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47523
38 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47522
39 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47521
40 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
41 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 4741 47420
42 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741 47412
43 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 4741 47411
44 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
45 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 4722 47300
46 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 4722 47240
47 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 4722 47230
48 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4722 47229
49 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 4722 47224
50 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 4722 47223
51 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 4722 47222
52 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 4722 47221
53 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
54 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4669 47110
55 Bán buôn tổng hợp 4669 46900
56 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 4669 46699
57 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 4669 46697
58 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 4669 46696
59 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 4669 46695
60 Bán buôn cao su 4669 46694
61 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 4669 46693
62 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 4669 46692
63 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 4669 46691
64 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
65 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663 46639
66 Bán buôn đồ ngũ kim 4663 46637
67 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 4663 46636
68 Bán buôn sơn, vécni 4663 46635
69 Bán buôn kính xây dựng 4663 46634
70 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 4663 46633
71 Bán buôn xi măng 4663 46632
72 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 4663 46631
73 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
74 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 4649 46530
75 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 4649 46520
76 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 4649 46510
77 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 4649 46499
78 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 4649 46498
79 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 4649 46497
80 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 4649 46496
81 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 4649 46495
82 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 4649 46494
83 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 4649 46493
84 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 4649 46492
85 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 4649 46491
86 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
87 Bán buôn giày dép 4641 46414
88 Bán buôn hàng may mặc 4641 46413
89 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 4641 46412
90 Bán buôn vải 4641 46411
91 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
92 Bán buôn thực phẩm khác 4632 46329
93 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 4632 46326
94 Bán buôn chè 4632 46325
95 Bán buôn cà phê 4632 46324
96 Bán buôn rau, quả 4632 46323
97 Bán buôn thủy sản 4632 46322
98 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 4632 46321
99 Bán buôn thực phẩm 4632
100 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su 2100 22120
101 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su 2100 22110
102 Sản xuất hoá dược và dược liệu 2100 21002
103 Sản xuất thuốc các loại 2100 21001
104 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu 2100
thông tin doanh nghiệp mới thành lập,tra cứu ngành nghề kinh doanh,đồ gỗ đồng kỵ,khí công nghiệp,bộ bàn ghế đồng kỵ,Bộ Bàn Ghế Đồng Kỵ Cao Cấp,Dịch vụ thành lập công ty ,check ip,kiểm tra ip