Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Châu An

Mã số thuế: 5000869857
Địa chỉ: Khu Đô Thị Việt Mỹ, Tổ 11
Người ĐDPL: Nguyễn Anh Tuấn
Ngày cấp giấy phép: 15/10/2019
Ngành nghề chính: Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu
Điện thoại: 0967761982
Trạng thái: Đang hoạt động
Cập nhật: Cập nhật mã số thuế 5000869857 lần cuối vào 24/11/2021 18:26.
# Tên ngành Mã ngành
1 Dịch vụ ăn uống khác 5610 56290
2 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 5610 56210
3 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 5610 56109
4 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 5610 56101
5 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
6 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 5510 55104
7 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510 55103
8 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510 55102
9 Khách sạn 5510 55101
10 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
11 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 5224 52245
12 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 5224 52244
13 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 5224 52243
14 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 5224 52242
15 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 5224 52241
16 Bốc xếp hàng hóa 5224
17 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 5210 52109
18 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 5210 52102
19 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 5210 52101
20 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
21 Vận tải đường ống 4933 49400
22 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 4933 49339
23 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 4933 49334
24 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 4933 49333
25 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 4933 49332
26 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 4933 49331
27 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
28 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 4932 49329
29 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 4932 49321
30 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
31 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47640
32 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47630
33 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47620
34 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47610
35 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47599
36 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47594
37 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47593
38 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47592
39 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47591
40 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
41 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47530
42 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47529
43 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47525
44 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47524
45 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47523
46 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47522
47 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47521
48 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
49 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 4722 47300
50 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 4722 47240
51 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 4722 47230
52 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4722 47229
53 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 4722 47224
54 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 4722 47223
55 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 4722 47222
56 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 4722 47221
57 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
58 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 4662 46624
59 Bán buôn kim loại khác 4662 46623
60 Bán buôn sắt, thép 4662 46622
61 Bán buôn quặng kim loại 4662 46621
62 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
63 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 4659 46599
64 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 4659 46595
65 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 4659 46594
66 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 4659 46593
67 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 4659 46592
68 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 4659 46591
69 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
70 Bán buôn gạo 4620 46310
71 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 4620 46209
72 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 4620 46204
73 Bán buôn động vật sống 4620 46203
74 Bán buôn hoa và cây 4620 46202
75 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 4620 46201
76 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
77 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 4322 43900
78 Hoàn thiện công trình xây dựng 4322 43300
79 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 4322 43290
80 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 4322 43222
81 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 4322 43221
82 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
83 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su 2100 22120
84 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su 2100 22110
85 Sản xuất hoá dược và dược liệu 2100 21002
86 Sản xuất thuốc các loại 2100 21001
87 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu 2100
88 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 0810 09900
89 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 0810 09100
90 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 0810 08990
91 Khai thác muối 0810 08930
92 Khai thác và thu gom than bùn 0810 08920
93 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 0810 08910
94 Khai thác đất sét 0810 08103
95 Khai thác cát, sỏi 0810 08102
96 Khai thác đá 0810 08101
97 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
98 Khai thác quặng kim loại quí hiếm 0722 07300
99 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu 0722 07229
100 Khai thác quặng bôxít 0722 07221
101 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
102 Khai thác thuỷ sản biển 0210 03110
103 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 0210 02400
104 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 0210 02300
105 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 0210 02220
106 Khai thác gỗ 0210 02210
107 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 0210 02109
108 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 0210 02103
109 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 0210 02102
110 Ươm giống cây lâm nghiệp 0210 02101
111 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
112 Chăn nuôi lợn 0128 01450
113 Chăn nuôi dê, cừu 0128 01440
114 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 0128 01420
115 Chăn nuôi trâu, bò 0128 01410
116 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 0128 01300
117 Trồng cây lâu năm khác 0128 01290
118 Trồng cây dược liệu 0128 01282
119 Trồng cây gia vị 0128 01281
120 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
thông tin doanh nghiệp mới thành lập,tra cứu ngành nghề kinh doanh,đồ gỗ đồng kỵ,khí công nghiệp,bộ bàn ghế đồng kỵ,Bộ Bàn Ghế Đồng Kỵ Cao Cấp,Dịch vụ thành lập công ty ,check ip,kiểm tra ip